Cronos Thị trường hôm nay
Cronos đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cronos chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫2,285.24. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,903,858,984.05 CRO, tổng vốn hóa thị trường của Cronos tính bằng VND là ₫1,681,754,206,445,268,313.96. Trong 24h qua, giá của Cronos tính bằng VND đã tăng ₫66.67, biểu thị mức tăng +3.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos tính bằng VND là ₫23,758.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫298.25.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRO sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRO sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +3.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRO/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRO/VND trong ngày qua.
Giao dịch Cronos
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09285 | 3.22% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.09275 | 2.93% |
The real-time trading price of CRO/USDT Spot is $0.09285, with a 24-hour trading change of 3.22%, CRO/USDT Spot is $0.09285 and 3.22%, and CRO/USDT Perpetual is $0.09275 and 2.93%.
Bảng chuyển đổi Cronos sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi CRO sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRO | 2,285.24VND |
2CRO | 4,570.48VND |
3CRO | 6,855.72VND |
4CRO | 9,140.96VND |
5CRO | 11,426.2VND |
6CRO | 13,711.44VND |
7CRO | 15,996.68VND |
8CRO | 18,281.92VND |
9CRO | 20,567.16VND |
10CRO | 22,852.4VND |
100CRO | 228,524.08VND |
500CRO | 1,142,620.43VND |
1000CRO | 2,285,240.87VND |
5000CRO | 11,426,204.36VND |
10000CRO | 22,852,408.72VND |
Bảng chuyển đổi VND sang CRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0004375CRO |
2VND | 0.0008751CRO |
3VND | 0.001312CRO |
4VND | 0.00175CRO |
5VND | 0.002187CRO |
6VND | 0.002625CRO |
7VND | 0.003063CRO |
8VND | 0.0035CRO |
9VND | 0.003938CRO |
10VND | 0.004375CRO |
1000000VND | 437.59CRO |
5000000VND | 2,187.95CRO |
10000000VND | 4,375.9CRO |
50000000VND | 21,879.53CRO |
100000000VND | 43,759.06CRO |
Bảng chuyển đổi số tiền CRO sang VND và VND sang CRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CRO sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang CRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos phổ biến
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.76INR |
![]() | Rp1,408.66IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.06THB |
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | ₽8.58RUB |
![]() | R$0.51BRL |
![]() | د.إ0.34AED |
![]() | ₺3.17TRY |
![]() | ¥0.65CNY |
![]() | ¥13.37JPY |
![]() | $0.72HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRO = $0.09 USD, 1 CRO = €0.08 EUR, 1 CRO = ₹7.76 INR, 1 CRO = Rp1,408.66 IDR, 1 CRO = $0.13 CAD, 1 CRO = £0.07 GBP, 1 CRO = ฿3.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001231 |
![]() | 0.0000001871 |
![]() | 0.000007609 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008776 |
![]() | 0.00003083 |
![]() | 0.000129 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1129 |
![]() | 0.07265 |
![]() | 0.000007647 |
![]() | 0.03101 |
![]() | 9.89 |
![]() | 0.0004615 |
![]() | 0.0000001872 |
![]() | 0.006506 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cronos của bạn
Nhập số lượng CRO của bạn
Nhập số lượng CRO của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos (CRO)

El precio de CROAK cae después del bombo - ¿Se acabó el zumbido de la rana?
Después de liderar un renacimiento de memecoins a principios de junio de 2025, el precio de CROAK hoy ha retrocedido significativamente.

STMX Rebote: StormX Gana de Cashback y Boom de Micro-Tareas
En 2025, STMX atrae un nuevo interés a medida que los usuarios acuden a StormX en busca de recompensas de cashback en criptomonedas y micro-tareas.

Axelar Network en 2025: Innovando soluciones cross-chain para el espacio Web3.
Explora las soluciones transformadoras cross-chain de Axelar Network en 2025.

Predicción de precios de Cronos y perspectivas para 2025-2030
Explora la predicción de precios de Cronos para 2025, analizando factores alcistas y posibles desafíos.

Noticias de CRO Coin: Las últimas actualizaciones sobre el token nativo de Crypto.com, CRO.
El 21 de mayo de 2025, Crypto.com anunció que ha obtenido la licencia MiFID.

KERNEL/USDT Listado en Gate: Desbloquear el Restaking Cross-Chain con KernelDAO
KernelDAO (KERNEL) es una plataforma modular de restaking entre cadenas que opera en Ethereum y BNB Chain.