Cronos Thị trường hôm nay
Cronos đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cronos chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.6391. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,901,083,535.89 CRO, tổng vốn hóa thị trường của Cronos tính bằng CNY là ¥134,797,979,266.18. Trong 24h qua, giá của Cronos tính bằng CNY đã tăng ¥0.0005744, biểu thị mức tăng +0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos tính bằng CNY là ¥6.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.08548.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRO sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRO sang CNY là ¥0.6391 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRO/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRO/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Cronos
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09059 | -0.03% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0905 | 0.13% |
The real-time trading price of CRO/USDT Spot is $0.09059, with a 24-hour trading change of -0.03%, CRO/USDT Spot is $0.09059 and -0.03%, and CRO/USDT Perpetual is $0.0905 and 0.13%.
Bảng chuyển đổi Cronos sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi CRO sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRO | 0.63CNY |
2CRO | 1.27CNY |
3CRO | 1.91CNY |
4CRO | 2.55CNY |
5CRO | 3.19CNY |
6CRO | 3.83CNY |
7CRO | 4.47CNY |
8CRO | 5.11CNY |
9CRO | 5.75CNY |
10CRO | 6.39CNY |
1000CRO | 639.16CNY |
5000CRO | 3,195.8CNY |
10000CRO | 6,391.6CNY |
50000CRO | 31,958.04CNY |
100000CRO | 63,916.09CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang CRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1.56CRO |
2CNY | 3.12CRO |
3CNY | 4.69CRO |
4CNY | 6.25CRO |
5CNY | 7.82CRO |
6CNY | 9.38CRO |
7CNY | 10.95CRO |
8CNY | 12.51CRO |
9CNY | 14.08CRO |
10CNY | 15.64CRO |
100CNY | 156.45CRO |
500CNY | 782.27CRO |
1000CNY | 1,564.55CRO |
5000CNY | 7,822.75CRO |
10000CNY | 15,645.51CRO |
Bảng chuyển đổi số tiền CRO sang CNY và CNY sang CRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CRO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang CRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos phổ biến
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.57INR |
![]() | Rp1,374.68IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿2.99THB |
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | ₽8.37RUB |
![]() | R$0.49BRL |
![]() | د.إ0.33AED |
![]() | ₺3.09TRY |
![]() | ¥0.64CNY |
![]() | ¥13.05JPY |
![]() | $0.71HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRO = $0.09 USD, 1 CRO = €0.08 EUR, 1 CRO = ₹7.57 INR, 1 CRO = Rp1,374.68 IDR, 1 CRO = $0.12 CAD, 1 CRO = £0.07 GBP, 1 CRO = ฿2.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.22 |
![]() | 0.0006719 |
![]() | 0.02783 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.72 |
![]() | 0.1094 |
![]() | 0.4654 |
![]() | 70.91 |
![]() | 405.1 |
![]() | 259.85 |
![]() | 0.02786 |
![]() | 112.48 |
![]() | 33,075.07 |
![]() | 1.72 |
![]() | 0.0006722 |
![]() | 23.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cronos của bạn
Nhập số lượng CRO của bạn
Nhập số lượng CRO của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos (CRO)

2025-2030 年 Cronos 價格預測與展望
探索 2025 年 Cronos 的價格預測,分析看漲因素和潛在挑戰。

CRO幣新聞:Crypto.com的原生代幣CRO的最新動態
2025年5月21日,Crypto.com宣布獲得MiFID許可

CRO價格表現如何?CRO發展前景是否值得期待?
2025年,隨着平台用戶增長、DeFi應用深化和支付場景擴展,CRO有望實現穩健增長。

Cronos (CRO)暴漲的背後:頗具爭議的代幣增發與特朗普效應拉漲
作為Crypto.com生態系統的核心,CRO代幣增發引發了激烈的Cronos治理討論。

CRO 代幣價格預測2025:CRO 能突破1美元嗎?
隨著 Cronos 生態的發展,CRO 代幣的使用範圍也在不斷擴大。

MSTR 代幣:理解 MicroStrategy 的比特幣策略及其影響
探索 MSTR 代幣和 MicroStrategy 的變革性比特幣策略。