Cronos Thị trường hôm nay
Cronos đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cronos chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.3648. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,885,776,225.87 CRO, tổng vốn hóa thị trường của Cronos tính bằng AED là د.إ40,041,681,318.21. Trong 24h qua, giá của Cronos tính bằng AED đã tăng د.إ0.005804, biểu thị mức tăng +1.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos tính bằng AED là د.إ3.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.0445.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRO sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRO sang AED là د.إ0.3648 AED, với tỷ lệ thay đổi là +1.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRO/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRO/AED trong ngày qua.
Giao dịch Cronos
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09918 | 1.69% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.09913 | 1.59% |
The real-time trading price of CRO/USDT Spot is $0.09918, with a 24-hour trading change of 1.69%, CRO/USDT Spot is $0.09918 and 1.69%, and CRO/USDT Perpetual is $0.09913 and 1.59%.
Bảng chuyển đổi Cronos sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi CRO sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRO | 0.36AED |
2CRO | 0.72AED |
3CRO | 1.09AED |
4CRO | 1.45AED |
5CRO | 1.82AED |
6CRO | 2.18AED |
7CRO | 2.55AED |
8CRO | 2.91AED |
9CRO | 3.28AED |
10CRO | 3.64AED |
1000CRO | 364.82AED |
5000CRO | 1,824.13AED |
10000CRO | 3,648.26AED |
50000CRO | 18,241.3AED |
100000CRO | 36,482.61AED |
Bảng chuyển đổi AED sang CRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 2.74CRO |
2AED | 5.48CRO |
3AED | 8.22CRO |
4AED | 10.96CRO |
5AED | 13.7CRO |
6AED | 16.44CRO |
7AED | 19.18CRO |
8AED | 21.92CRO |
9AED | 24.66CRO |
10AED | 27.41CRO |
100AED | 274.1CRO |
500AED | 1,370.51CRO |
1000AED | 2,741.03CRO |
5000AED | 13,705.15CRO |
10000AED | 27,410.31CRO |
Bảng chuyển đổi số tiền CRO sang AED và AED sang CRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CRO sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang CRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos phổ biến
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.3INR |
![]() | Rp1,506.96IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.28THB |
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | ₽9.18RUB |
![]() | R$0.54BRL |
![]() | د.إ0.36AED |
![]() | ₺3.39TRY |
![]() | ¥0.7CNY |
![]() | ¥14.31JPY |
![]() | $0.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRO = $0.1 USD, 1 CRO = €0.09 EUR, 1 CRO = ₹8.3 INR, 1 CRO = Rp1,506.96 IDR, 1 CRO = $0.13 CAD, 1 CRO = £0.07 GBP, 1 CRO = ฿3.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
HYPE chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.42 |
![]() | 0.001255 |
![]() | 0.05268 |
![]() | 136.07 |
![]() | 59.47 |
![]() | 0.2064 |
![]() | 0.8771 |
![]() | 136.22 |
![]() | 731.26 |
![]() | 475.37 |
![]() | 200.27 |
![]() | 0.05278 |
![]() | 0.001252 |
![]() | 92,755.85 |
![]() | 3.59 |
![]() | 40.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cronos của bạn
Nhập số lượng CRO của bạn
Nhập số lượng CRO của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos (CRO)

La Protocol: Coprocessamento de Zero-Knowledge para Escalabilidade Cross-Chain em 2025
Explore o revolucionário coprocessamento de zero-knowledge do Lagrange Protocol para escalabilidade entre cadeias em 2025.

Baleia PEPE Obtém $25 Milhões de Lucro – A Moeda Meme Integrada com IA Está a Obter Ganhos Massivos
Na cada vez mais crescente onda de moedas meme, a moeda PEPE — inspirada pelo icônico meme do sapo — destacou-se.

Notícias sobre a CRO Coin: As últimas atualizações sobre o token nativo da Crypto.com, CRO.
Em 21 de maio de 2025, a Crypto.com anunciou que obteve a licença MiFID.

A primeira onda do Launchpad agarra tokens para enormes lucros, a segunda onda desfruta de retornos anualizados de 100% e a riqueza da Gate dispara!
Lançamento de token de cavalo escuro GameFi de baixo preço do Launchpad, e desbloqueio do presente exclusivo para novos utilizadores do Yu Bao - gestão financeira a prazo de 7 dias em USDT com uma taxa anualizada de 100%

Análise de Lucro do Gate Launchpad: Agarre Puffverse para Garantir Retornos Garantidos e Excepcionais
Quanto lucro podem gerar os projetos do Launchpad da plataforma Gate?

Guia de Download do Aplicativo 2025 Exchange: Dupla Segurança e Garantia de Lucro
O número de utilizadores globais de criptomoedas ultrapassou os 580 milhões.