Cronos Thị trường hôm nay
Cronos đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cronos chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.3709. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,889,365,002.34 CRO, tổng vốn hóa thị trường của Cronos tính bằng AED là د.إ40,719,709,273.82. Trong 24h qua, giá của Cronos tính bằng AED đã tăng د.إ0.003491, biểu thị mức tăng +0.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos tính bằng AED là د.إ3.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.0445.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRO sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRO sang AED là د.إ0.3709 AED, với tỷ lệ thay đổi là +0.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRO/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRO/AED trong ngày qua.
Giao dịch Cronos
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.101 | 0.9% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.101 | 0.93% |
The real-time trading price of CRO/USDT Spot is $0.101, with a 24-hour trading change of 0.9%, CRO/USDT Spot is $0.101 and 0.9%, and CRO/USDT Perpetual is $0.101 and 0.93%.
Bảng chuyển đổi Cronos sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi CRO sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRO | 0.37AED |
2CRO | 0.74AED |
3CRO | 1.11AED |
4CRO | 1.48AED |
5CRO | 1.85AED |
6CRO | 2.22AED |
7CRO | 2.59AED |
8CRO | 2.96AED |
9CRO | 3.33AED |
10CRO | 3.7AED |
1000CRO | 370.95AED |
5000CRO | 1,854.79AED |
10000CRO | 3,709.59AED |
50000CRO | 18,547.96AED |
100000CRO | 37,095.92AED |
Bảng chuyển đổi AED sang CRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 2.69CRO |
2AED | 5.39CRO |
3AED | 8.08CRO |
4AED | 10.78CRO |
5AED | 13.47CRO |
6AED | 16.17CRO |
7AED | 18.86CRO |
8AED | 21.56CRO |
9AED | 24.26CRO |
10AED | 26.95CRO |
100AED | 269.57CRO |
500AED | 1,347.85CRO |
1000AED | 2,695.71CRO |
5000AED | 13,478.57CRO |
10000AED | 26,957.14CRO |
Bảng chuyển đổi số tiền CRO sang AED và AED sang CRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CRO sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang CRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos phổ biến
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.45INR |
![]() | Rp1,534.72IDR |
![]() | $0.14CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.34THB |
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | ₽9.35RUB |
![]() | R$0.55BRL |
![]() | د.إ0.37AED |
![]() | ₺3.45TRY |
![]() | ¥0.71CNY |
![]() | ¥14.57JPY |
![]() | $0.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRO = $0.1 USD, 1 CRO = €0.09 EUR, 1 CRO = ₹8.45 INR, 1 CRO = Rp1,534.72 IDR, 1 CRO = $0.14 CAD, 1 CRO = £0.08 GBP, 1 CRO = ฿3.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
HYPE chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.38 |
![]() | 0.001243 |
![]() | 0.04875 |
![]() | 136.13 |
![]() | 59.34 |
![]() | 0.2035 |
![]() | 0.8273 |
![]() | 136.17 |
![]() | 690.75 |
![]() | 468.8 |
![]() | 189.83 |
![]() | 0.04878 |
![]() | 0.00124 |
![]() | 3.25 |
![]() | 98,350.81 |
![]() | 39.33 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cronos của bạn
Nhập số lượng CRO của bạn
Nhập số lượng CRO của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos (CRO)

Tin tức CRO Coin: Cập nhật mới nhất về token gốc CRO của Crypto.com.
Vào ngày 21 tháng 5 năm 2025, Crypto.com thông báo rằng họ đã nhận được giấy phép MiFID.

Synapse: Hướng dẫn năm 2025 đến các giải pháp DeFi Cross-Chain
Khám phá Synapse: Giải pháp vượt trội chuyển đổi DeFi.

KERNEL/USDT được niêm yết trên Gate: Mở khóa Cross-Chain Restaking với KernelDAO
KernelDAO (KERNEL) là một nền tảng restaking modul, cross-chain hoạt động trên Ethereum và BNB Chain.

ZetaChain: Một lực lượng mới trong lĩnh vực giao tiếp đa chuỗi và chuỗi cross
Một trong những tính năng chính của ZetaChain là hợp đồng thông minh toàn chuỗi, được hỗ trợ bởi động cơ ZetaEVM

Heima/HEI: Giải pháp sáng tạo cho khả năng tương tác cross-chain và danh tính phi tập trung
Heima (HEI) đang thu hút ngày càng nhiều sự chú ý với giải pháp tương tác chuỗi cross duy nhất và danh tính phi tập trung của mình.

Khám phá cách Synapse mở ra một thời đại mới của sự tương tác chuỗi cross mượt mà trong mã hóa
Synapse là một giải pháp chuỗi cross đa năng được xây dựng trên giao thức độc quyền của mình