VaultaChuyển đổi Vaulta (A) sang Euro (EUR)

A/EUR: 1 A ≈ €0.4319 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Vaulta Thị trường hôm nay

Vaulta đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của A chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.4319. Với nguồn cung lưu hành là 1,562,570,047 A, tổng vốn hóa thị trường của A tính bằng EUR là €604,638,364.3. Trong 24h qua, giá của A tính bằng EUR đã giảm €-0.02159, biểu thị mức giảm -4.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của A tính bằng EUR là €0.6976, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.4392.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1A sang EUR

0.4319-4.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 A sang EUR là €0.4319 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá A/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 A/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Vaulta

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VaultaA/USDT
Giao ngay
$0.4805
-4.32%
logo VaultaA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4802
-4.17%

The real-time trading price of A/USDT Spot is $0.4805, with a 24-hour trading change of -4.32%, A/USDT Spot is $0.4805 and -4.32%, and A/USDT Perpetual is $0.4802 and -4.17%.

Bảng chuyển đổi Vaulta sang Euro

Bảng chuyển đổi A sang EUR

logo VaultaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1A
0.43EUR
2A
0.86EUR
3A
1.29EUR
4A
1.72EUR
5A
2.15EUR
6A
2.59EUR
7A
3.02EUR
8A
3.45EUR
9A
3.88EUR
10A
4.31EUR
1000A
431.91EUR
5000A
2,159.56EUR
10000A
4,319.13EUR
50000A
21,595.66EUR
100000A
43,191.33EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang A

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Vaulta
1EUR
2.31A
2EUR
4.63A
3EUR
6.94A
4EUR
9.26A
5EUR
11.57A
6EUR
13.89A
7EUR
16.2A
8EUR
18.52A
9EUR
20.83A
10EUR
23.15A
100EUR
231.52A
500EUR
1,157.63A
1000EUR
2,315.27A
5000EUR
11,576.39A
10000EUR
23,152.78A

Bảng chuyển đổi số tiền A sang EUR và EUR sang A ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 A sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang A, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vaulta phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 A và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 A = $0.48 USD, 1 A = €0.43 EUR, 1 A = ₹40.28 INR, 1 A = Rp7,313.33 IDR, 1 A = $0.65 CAD, 1 A = £0.36 GBP, 1 A = ฿15.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.25
logo BTCBTC
0.005405
logo ETHETH
0.2321
logo USDTUSDT
557.86
logo XRPXRP
265.88
logo BNBBNB
0.8816
logo SOLSOL
4.02
logo USDCUSDC
558.15
logo SMARTSMART
89,566.52
logo TRXTRX
2,042.44
logo DOGEDOGE
3,509.6
logo STETHSTETH
0.2321
logo ADAADA
979.29
logo WBTCWBTC
0.005405
logo HYPEHYPE
16.97
logo BCHBCH
1.17

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vaulta của bạn

01

Nhập số lượng A của bạn

Nhập số lượng A của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vaulta hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vaulta.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vaulta sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vaulta sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vaulta sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vaulta sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vaulta sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vaulta (A)

Які доступні гаманці Solana та як їх використовувати?

Які доступні гаманці Solana та як їх використовувати?

Гаманець Solana є не лише базовим інструментом для зберігання активів, а й ключовим центром для участі в DeFi, стейкінгу, NFT та управлінні ідентичністю в блокчейні.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Solayer (LAYER): Провідний протокол стейкінгу та інвестиційна гаряча точка екосистеми Solana

Solayer (LAYER): Провідний протокол стейкінгу та інвестиційна гаряча точка екосистеми Solana

Solayer (LAYER) є інноваційним протоколом повторного стекингу на блокчейні Solana.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
HOUSE Токен: Зростаюча мем монета на Блокчейн Solana, яка викликає хвилю протестів у сфері нерухомості.

HOUSE Токен: Зростаюча мем монета на Блокчейн Solana, яка викликає хвилю протестів у сфері нерухомості.

Токен HOUSE (Housecoin) є мем монетою, основаною на Блокчейні Solana.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Топ RWA Токенів для Інвесторів у 2025 році

Топ RWA Токенів для Інвесторів у 2025 році

Відкрийте для себе провідні RWA Токени, які домінуватимуть на ринку у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Ціна ADA у 2025 році: Тренди, прогнози та ринковий прогноз

Ціна ADA у 2025 році: Тренди, прогнози та ринковий прогноз

Досліджуйте тенденції цін ADA та прогнози експертів на 2025 рік в умовах змінного криптовалютного ринку.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Сьогоднішня ціна ETC: Тенденції Ethereum Classic та прогноз на 2025 рік

Сьогоднішня ціна ETC: Тенденції Ethereum Classic та прогноз на 2025 рік

Слідкуйте за ціною ETC, ринковими тенденціями та прогнозом на 2025 рік, оскільки Ethereum Classic залишається стабільним у просторі PoW.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.