Vaulta Thị trường hôm nay
Vaulta đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của A chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.4239. Với nguồn cung lưu hành là 1,562,570,047 A, tổng vốn hóa thị trường của A tính bằng EUR là €593,476,195.78. Trong 24h qua, giá của A tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của A tính bằng EUR là €0.6976, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.4392.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1A sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 A sang EUR là €0.4239 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá A/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 A/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Vaulta
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4736 | 0.14% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4733 | 1.33% |
The real-time trading price of A/USDT Spot is $0.4736, with a 24-hour trading change of 0.14%, A/USDT Spot is $0.4736 and 0.14%, and A/USDT Perpetual is $0.4733 and 1.33%.
Bảng chuyển đổi Vaulta sang Euro
Bảng chuyển đổi A sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1A | 0.42EUR |
2A | 0.84EUR |
3A | 1.27EUR |
4A | 1.69EUR |
5A | 2.11EUR |
6A | 2.54EUR |
7A | 2.96EUR |
8A | 3.39EUR |
9A | 3.81EUR |
10A | 4.23EUR |
1000A | 423.93EUR |
5000A | 2,119.69EUR |
10000A | 4,239.39EUR |
50000A | 21,196.99EUR |
100000A | 42,393.98EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang A
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2.35A |
2EUR | 4.71A |
3EUR | 7.07A |
4EUR | 9.43A |
5EUR | 11.79A |
6EUR | 14.15A |
7EUR | 16.51A |
8EUR | 18.87A |
9EUR | 21.22A |
10EUR | 23.58A |
100EUR | 235.88A |
500EUR | 1,179.41A |
1000EUR | 2,358.82A |
5000EUR | 11,794.12A |
10000EUR | 23,588.25A |
Bảng chuyển đổi số tiền A sang EUR và EUR sang A ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 A sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang A, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vaulta phổ biến
Vaulta | 1 A |
---|---|
![]() | $0.47USD |
![]() | €0.42EUR |
![]() | ₹39.53INR |
![]() | Rp7,178.32IDR |
![]() | $0.64CAD |
![]() | £0.36GBP |
![]() | ฿15.61THB |
Vaulta | 1 A |
---|---|
![]() | ₽43.73RUB |
![]() | R$2.57BRL |
![]() | د.إ1.74AED |
![]() | ₺16.15TRY |
![]() | ¥3.34CNY |
![]() | ¥68.14JPY |
![]() | $3.69HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 A và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 A = $0.47 USD, 1 A = €0.42 EUR, 1 A = ₹39.53 INR, 1 A = Rp7,178.32 IDR, 1 A = $0.64 CAD, 1 A = £0.36 GBP, 1 A = ฿15.61 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.96 |
![]() | 0.005511 |
![]() | 0.2493 |
![]() | 557.9 |
![]() | 277.24 |
![]() | 0.9007 |
![]() | 4.2 |
![]() | 558.26 |
![]() | 113,781.44 |
![]() | 2,099.77 |
![]() | 3,661.09 |
![]() | 0.2492 |
![]() | 1,025.16 |
![]() | 0.005508 |
![]() | 15.46 |
![]() | 1.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vaulta của bạn
Nhập số lượng A của bạn
Nhập số lượng A của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vaulta hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vaulta.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vaulta sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vaulta sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vaulta sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vaulta sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vaulta sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vaulta (A)

Tối đa hóa hiệu quả với các máy đào Coin tốt nhất trên PC thị trường Crypto
Khi thị trường crypto bước vào giai đoạn tăng trưởng mới năm 2025, hoạt động đào coin

DEX là gì? Tổng quan về các sàn giao dịch phi tập trung
Trong thế giới tiền mã hóa và blockchain đang phát triển nhanh chóng, sự ra đời của sàn giao dịch phi tập trung (DEX)

Giá ADA vào năm 2025: Xu hướng, Dự đoán và Triển vọng Thị trường
Khám phá các xu hướng giá ADA và dự đoán của các chuyên gia cho năm 2025 trong bối cảnh thị trường tiền điện tử đang thay đổi.

Giá ETC Hôm Nay: Xu Hướng Ethereum Classic & Dự Báo 2025
Cập nhật giá ETC, xu hướng thị trường và dự báo 2025 của Ethereum Classic trên nền tảng PoW.

Giá LTC hôm nay: Xu hướng Litecoin và Dự báo năm 2025
Theo dõi giá Litecoin hôm nay và khám phá các xu hướng chính, triển vọng kỹ thuật và dự báo năm 2025.

Bomb Crypto 2025: Gameplay, Hệ Sinh Thái & Hồi Sinh Web3
Khám phá Bomb Crypto 2025 với lối chơi mới, hệ sinh thái mở rộng và mô hình play-to-earn đổi mới.