The Open Network Thị trường hôm nay
The Open Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TON chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥460.94. Với nguồn cung lưu hành là 2,466,374,362.57 TON, tổng vốn hóa thị trường của TON tính bằng JPY là ¥163,711,772,190,399.27. Trong 24h qua, giá của TON tính bằng JPY đã giảm ¥-15.5, biểu thị mức giảm -3.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TON tính bằng JPY là ¥1,193.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥142.56.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TON sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TON sang JPY là ¥460.94 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -3.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TON/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TON/JPY trong ngày qua.
Giao dịch The Open Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3.2 | -3.43% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3.2 | -3.42% |
The real-time trading price of TON/USDT Spot is $3.2, with a 24-hour trading change of -3.43%, TON/USDT Spot is $3.2 and -3.43%, and TON/USDT Perpetual is $3.2 and -3.42%.
Bảng chuyển đổi The Open Network sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi TON sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TON | 460.94JPY |
2TON | 921.89JPY |
3TON | 1,382.84JPY |
4TON | 1,843.79JPY |
5TON | 2,304.74JPY |
6TON | 2,765.69JPY |
7TON | 3,226.64JPY |
8TON | 3,687.59JPY |
9TON | 4,148.54JPY |
10TON | 4,609.49JPY |
100TON | 46,094.94JPY |
500TON | 230,474.72JPY |
1000TON | 460,949.44JPY |
5000TON | 2,304,747.2JPY |
10000TON | 4,609,494.41JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang TON
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.002169TON |
2JPY | 0.004338TON |
3JPY | 0.006508TON |
4JPY | 0.008677TON |
5JPY | 0.01084TON |
6JPY | 0.01301TON |
7JPY | 0.01518TON |
8JPY | 0.01735TON |
9JPY | 0.01952TON |
10JPY | 0.02169TON |
100000JPY | 216.94TON |
500000JPY | 1,084.71TON |
1000000JPY | 2,169.43TON |
5000000JPY | 10,847.17TON |
10000000JPY | 21,694.35TON |
Bảng chuyển đổi số tiền TON sang JPY và JPY sang TON ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TON sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang TON, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1The Open Network phổ biến
The Open Network | 1 TON |
---|---|
![]() | $3.23USD |
![]() | €2.89EUR |
![]() | ₹269.42INR |
![]() | Rp48,922.4IDR |
![]() | $4.37CAD |
![]() | £2.42GBP |
![]() | ฿106.37THB |
The Open Network | 1 TON |
---|---|
![]() | ₽298.02RUB |
![]() | R$17.54BRL |
![]() | د.إ11.84AED |
![]() | ₺110.08TRY |
![]() | ¥22.75CNY |
![]() | ¥464.41JPY |
![]() | $25.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TON và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TON = $3.23 USD, 1 TON = €2.89 EUR, 1 TON = ₹269.42 INR, 1 TON = Rp48,922.4 IDR, 1 TON = $4.37 CAD, 1 TON = £2.42 GBP, 1 TON = ฿106.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1908 |
![]() | 0.00003203 |
![]() | 0.001256 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.54 |
![]() | 0.0052 |
![]() | 0.02177 |
![]() | 3.47 |
![]() | 18.1 |
![]() | 12.51 |
![]() | 4.99 |
![]() | 0.001258 |
![]() | 0.00003203 |
![]() | 0.08453 |
![]() | 2,387.36 |
![]() | 1.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng The Open Network của bạn
Nhập số lượng TON của bạn
Nhập số lượng TON của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá The Open Network hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua The Open Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi The Open Network sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ The Open Network sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ The Open Network sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ The Open Network sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi The Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến The Open Network (TON)

Qu'est-ce que Doge ? Tout ce que vous devez savoir sur Dogecoin – La jeton mème avec une véritable utilité en 2025
Dogecoin (DOGE) est lune des cryptomonnaies les plus connues sur le marché, non seulement à cause de sa mascotte Shiba Inu ludique, mais aussi en raison de son origine virale, de sa communauté fidèle et de son utilité surprenante.

Prix du Jeton LayerZero : Performance du marché et perspectives futures
La performance sur le marché de LayerZero reflète non seulement ses avantages technologiques, mais démontre également les grandes attentes du marché quant à son développement futur.

Analyse du livre blanc de World Liberty Financial : Quelle est la perspective pour le jeton stable USD1 ?
World Liberty Financial est un projet crypto soutenu par la famille du président américain Donald Trump.

Mars Dynamics : Jeton, Technologie et Perspectives de Marché
Marscoin (MARS) est une cryptomonnaie basée sur la blockchain qui permet aux utilisateurs de générer des jetons MARS par le biais du minage.

Jeton YBDBD en 2025 : Projet GameFi YabbaDabbaDoo sur BSC
Plongez dans YabbaDabbaDoo, le projet GameFi basé sur BSC alliant le charme de lâge de pierre à linnovation Web3.

Reploy : La Révolution du Développement Web3 Pilotée par l'IA et la Valeur du Jeton RAI Expliquée
Reploy nest pas juste un outil, mais une évolution du paradigme de développement Web3.