The Open Network Thị trường hôm nay
The Open Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TON chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2.65. Với nguồn cung lưu hành là 2,466,646,064.67 TON, tổng vốn hóa thị trường của TON tính bằng EUR là €5,878,088,337.46. Trong 24h qua, giá của TON tính bằng EUR đã giảm €-0.05094, biểu thị mức giảm -1.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TON tính bằng EUR là €7.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.8869.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TON sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TON sang EUR là €2.65 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TON/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TON/EUR trong ngày qua.
Giao dịch The Open Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.97 | -1.65% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.96 | -2.02% |
The real-time trading price of TON/USDT Spot is $2.97, with a 24-hour trading change of -1.65%, TON/USDT Spot is $2.97 and -1.65%, and TON/USDT Perpetual is $2.96 and -2.02%.
Bảng chuyển đổi The Open Network sang Euro
Bảng chuyển đổi TON sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TON | 2.65EUR |
2TON | 5.31EUR |
3TON | 7.97EUR |
4TON | 10.63EUR |
5TON | 13.29EUR |
6TON | 15.95EUR |
7TON | 18.61EUR |
8TON | 21.27EUR |
9TON | 23.93EUR |
10TON | 26.59EUR |
100TON | 265.99EUR |
500TON | 1,329.96EUR |
1000TON | 2,659.92EUR |
5000TON | 13,299.63EUR |
10000TON | 26,599.27EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang TON
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.3759TON |
2EUR | 0.7519TON |
3EUR | 1.12TON |
4EUR | 1.5TON |
5EUR | 1.87TON |
6EUR | 2.25TON |
7EUR | 2.63TON |
8EUR | 3TON |
9EUR | 3.38TON |
10EUR | 3.75TON |
1000EUR | 375.95TON |
5000EUR | 1,879.75TON |
10000EUR | 3,759.5TON |
50000EUR | 18,797.5TON |
100000EUR | 37,595.01TON |
Bảng chuyển đổi số tiền TON sang EUR và EUR sang TON ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TON sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang TON, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1The Open Network phổ biến
The Open Network | 1 TON |
---|---|
![]() | $2.97USD |
![]() | €2.66EUR |
![]() | ₹248.04INR |
![]() | Rp45,038.95IDR |
![]() | $4.03CAD |
![]() | £2.23GBP |
![]() | ฿97.93THB |
The Open Network | 1 TON |
---|---|
![]() | ₽274.36RUB |
![]() | R$16.15BRL |
![]() | د.إ10.9AED |
![]() | ₺101.34TRY |
![]() | ¥20.94CNY |
![]() | ¥427.54JPY |
![]() | $23.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TON và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TON = $2.97 USD, 1 TON = €2.66 EUR, 1 TON = ₹248.04 INR, 1 TON = Rp45,038.95 IDR, 1 TON = $4.03 CAD, 1 TON = £2.23 GBP, 1 TON = ฿97.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.9 |
![]() | 0.005289 |
![]() | 0.2202 |
![]() | 557.8 |
![]() | 259.45 |
![]() | 0.8617 |
![]() | 3.83 |
![]() | 558.48 |
![]() | 3,140.67 |
![]() | 2,056.51 |
![]() | 0.2206 |
![]() | 888.54 |
![]() | 234,101.51 |
![]() | 0.00529 |
![]() | 13.81 |
![]() | 186.99 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng The Open Network của bạn
Nhập số lượng TON của bạn
Nhập số lượng TON của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá The Open Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua The Open Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi The Open Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ The Open Network sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ The Open Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ The Open Network sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi The Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến The Open Network (TON)

Toncoin (TON) 2025 價格預測:突破 $10 是否觸手可及?
Toncoin是TON區塊鏈的實用代幣

2025 年 TON 價格:市場分析與投資潛力
探索 TON 的爆炸性增長、2025 年的價格預測和投資潛力。

Ton Question 是什麼?揭祕 TQ 代幣的潛力與現狀
Ton Question 是一款基於 Telegram 的點擊賺錢遊戲。

TON 鏈 Meme 幣 NOT 代幣價格走勢解析
NOT 是 TON 生態中首個現象級 GameFi 項目。

2025年Toncoin價格:市場分析與投資策略
探索Toncoin在2025年實現爆炸性增長的潛力。

TON 幣價格歷史:從上線至今
得益於 Telegram 的品牌影響力和網絡生態系統的快速發展,TON 幣的價格吸引了衆多交易者的關注。以下是 TON 幣價格的簡明歷程,涵蓋了重要的裏程碑、高點、低點和催化劑。