Huma Finance Thị trường hôm nay
Huma Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HUMA chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp554.45. Với nguồn cung lưu hành là 1,733,333,333 HUMA, tổng vốn hóa thị trường của HUMA tính bằng IDR là Rp14,578,924,891,317,968.72. Trong 24h qua, giá của HUMA tính bằng IDR đã giảm Rp-23.81, biểu thị mức giảm -4.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUMA tính bằng IDR là Rp1,699.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp531.69.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUMA sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUMA sang IDR là Rp554.45 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -4.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HUMA/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUMA/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Huma Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03654 | -4.99% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03655 | -5.09% |
The real-time trading price of HUMA/USDT Spot is $0.03654, with a 24-hour trading change of -4.99%, HUMA/USDT Spot is $0.03654 and -4.99%, and HUMA/USDT Perpetual is $0.03655 and -5.09%.
Bảng chuyển đổi Huma Finance sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi HUMA sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUMA | 554.45IDR |
2HUMA | 1,108.9IDR |
3HUMA | 1,663.36IDR |
4HUMA | 2,217.81IDR |
5HUMA | 2,772.26IDR |
6HUMA | 3,326.72IDR |
7HUMA | 3,881.17IDR |
8HUMA | 4,435.63IDR |
9HUMA | 4,990.08IDR |
10HUMA | 5,544.53IDR |
100HUMA | 55,445.38IDR |
500HUMA | 277,226.91IDR |
1000HUMA | 554,453.83IDR |
5000HUMA | 2,772,269.19IDR |
10000HUMA | 5,544,538.39IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang HUMA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.001803HUMA |
2IDR | 0.003607HUMA |
3IDR | 0.00541HUMA |
4IDR | 0.007214HUMA |
5IDR | 0.009017HUMA |
6IDR | 0.01082HUMA |
7IDR | 0.01262HUMA |
8IDR | 0.01442HUMA |
9IDR | 0.01623HUMA |
10IDR | 0.01803HUMA |
100000IDR | 180.35HUMA |
500000IDR | 901.78HUMA |
1000000IDR | 1,803.57HUMA |
5000000IDR | 9,017.88HUMA |
10000000IDR | 18,035.76HUMA |
Bảng chuyển đổi số tiền HUMA sang IDR và IDR sang HUMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HUMA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang HUMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Huma Finance phổ biến
Huma Finance | 1 HUMA |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.05INR |
![]() | Rp554.45IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.21THB |
Huma Finance | 1 HUMA |
---|---|
![]() | ₽3.38RUB |
![]() | R$0.2BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.25TRY |
![]() | ¥0.26CNY |
![]() | ¥5.26JPY |
![]() | $0.28HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUMA = $0.04 USD, 1 HUMA = €0.03 EUR, 1 HUMA = ₹3.05 INR, 1 HUMA = Rp554.45 IDR, 1 HUMA = $0.05 CAD, 1 HUMA = £0.03 GBP, 1 HUMA = ฿1.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002125 |
![]() | 0.0000003133 |
![]() | 0.00001298 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.0152 |
![]() | 0.00005115 |
![]() | 0.0002252 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1207 |
![]() | 0.1932 |
![]() | 0.00001299 |
![]() | 0.05462 |
![]() | 17.14 |
![]() | 0.0000003137 |
![]() | 0.000835 |
![]() | 0.01167 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Huma Finance của bạn
Nhập số lượng HUMA của bạn
Nhập số lượng HUMA của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Huma Finance hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Huma Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Huma Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Huma Finance sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Huma Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Huma Finance (HUMA)

Huma Finance:DeFi 領域的 PayFi 革命者
Huma Finance 是全球首個基於未來收入流的 PayFi 協議。

Huma Finance 收益耕作解析:真實收益與雙模式選擇的創新實踐
當傳統 DeFi 收益依賴代幣通脹時,Huma Finance 將全球支付流變成了收益引擎。

Huma 代幣2025年價格分析與投資前景
探索Huma 代幣在2025年潛在的價格飆升及其在Web3領域的市場主導地位。

Huma Finance 是什麼?HUMA 價格預測與價值解析
Huma Finance 是首個以真實資產爲抵押的 PayFi 協議。

探索HUMA 在DeFi領域中的價值
在去中心化金融(DeFi)領域,HUMA 代幣正在迅速崛起