Huma FinanceChuyển đổi Huma Finance (HUMA) sang Indian Rupee (INR)

HUMA/INR: 1 HUMA ≈ ₹3.26 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Huma Finance Thị trường hôm nay

Huma Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HUMA chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹3.26. Với nguồn cung lưu hành là 1,733,333,333 HUMA, tổng vốn hóa thị trường của HUMA tính bằng INR là ₹472,286,783,911.19. Trong 24h qua, giá của HUMA tính bằng INR đã giảm ₹-0.2407, biểu thị mức giảm -6.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUMA tính bằng INR là ₹9.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.98.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUMA sang INR

3.26-6.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUMA sang INR là ₹3.26 INR, với tỷ lệ thay đổi là -6.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HUMA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUMA/INR trong ngày qua.

Giao dịch Huma Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Huma FinanceHUMA/USDT
Giao ngay
$0.03898
-5.77%
logo Huma FinanceHUMA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03895
-5.42%

The real-time trading price of HUMA/USDT Spot is $0.03898, with a 24-hour trading change of -5.77%, HUMA/USDT Spot is $0.03898 and -5.77%, and HUMA/USDT Perpetual is $0.03895 and -5.42%.

Bảng chuyển đổi Huma Finance sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi HUMA sang INR

logo Huma FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1HUMA
3.26INR
2HUMA
6.52INR
3HUMA
9.78INR
4HUMA
13.04INR
5HUMA
16.3INR
6HUMA
19.56INR
7HUMA
22.83INR
8HUMA
26.09INR
9HUMA
29.35INR
10HUMA
32.61INR
100HUMA
326.14INR
500HUMA
1,630.74INR
1000HUMA
3,261.49INR
5000HUMA
16,307.47INR
10000HUMA
32,614.95INR

Bảng chuyển đổi INR sang HUMA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Huma Finance
1INR
0.3066HUMA
2INR
0.6132HUMA
3INR
0.9198HUMA
4INR
1.22HUMA
5INR
1.53HUMA
6INR
1.83HUMA
7INR
2.14HUMA
8INR
2.45HUMA
9INR
2.75HUMA
10INR
3.06HUMA
1000INR
306.6HUMA
5000INR
1,533.03HUMA
10000INR
3,066.07HUMA
50000INR
15,330.39HUMA
100000INR
30,660.78HUMA

Bảng chuyển đổi số tiền HUMA sang INR và INR sang HUMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HUMA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang HUMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Huma Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUMA = $0.04 USD, 1 HUMA = €0.03 EUR, 1 HUMA = ₹3.26 INR, 1 HUMA = Rp592.23 IDR, 1 HUMA = $0.05 CAD, 1 HUMA = £0.03 GBP, 1 HUMA = ฿1.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3882
logo BTCBTC
0.00005688
logo ETHETH
0.002344
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.7
logo BNBBNB
0.009169
logo SOLSOL
0.04009
logo USDCUSDC
5.98
logo TRXTRX
21.45
logo DOGEDOGE
34.96
logo STETHSTETH
0.002342
logo ADAADA
9.6
logo SMARTSMART
3,114.42
logo WBTCWBTC
0.00005687
logo HYPEHYPE
0.1488
logo SUISUI
2.05

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Huma Finance của bạn

01

Nhập số lượng HUMA của bạn

Nhập số lượng HUMA của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Huma Finance hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Huma Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Huma Finance sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Huma Finance sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Huma Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Huma Finance (HUMA)

Tìm hiểu thêm về Huma Finance (HUMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.