Hedera Thị trường hôm nay
Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HBAR chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1392. Với nguồn cung lưu hành là 42,239,931,311.23 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng EUR là €5,270,610,705.86. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng EUR đã giảm €-0.002009, biểu thị mức giảm -1.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng EUR là €0.5099, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.008834.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang EUR là €0.1392 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Hedera
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1552 | -2.06% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1549 | -2.57% |
The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1552, with a 24-hour trading change of -2.06%, HBAR/USDT Spot is $0.1552 and -2.06%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1549 and -2.57%.
Bảng chuyển đổi Hedera sang Euro
Bảng chuyển đổi HBAR sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HBAR | 0.13EUR |
2HBAR | 0.27EUR |
3HBAR | 0.41EUR |
4HBAR | 0.55EUR |
5HBAR | 0.69EUR |
6HBAR | 0.83EUR |
7HBAR | 0.97EUR |
8HBAR | 1.11EUR |
9HBAR | 1.25EUR |
10HBAR | 1.39EUR |
1000HBAR | 139.27EUR |
5000HBAR | 696.38EUR |
10000HBAR | 1,392.76EUR |
50000HBAR | 6,963.83EUR |
100000HBAR | 13,927.66EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HBAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 7.17HBAR |
2EUR | 14.35HBAR |
3EUR | 21.53HBAR |
4EUR | 28.71HBAR |
5EUR | 35.89HBAR |
6EUR | 43.07HBAR |
7EUR | 50.25HBAR |
8EUR | 57.43HBAR |
9EUR | 64.61HBAR |
10EUR | 71.79HBAR |
100EUR | 717.99HBAR |
500EUR | 3,589.97HBAR |
1000EUR | 7,179.95HBAR |
5000EUR | 35,899.78HBAR |
10000EUR | 71,799.56HBAR |
Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang EUR và EUR sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HBAR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hedera phổ biến
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | $0.16USD |
![]() | €0.14EUR |
![]() | ₹12.97INR |
![]() | Rp2,355.1IDR |
![]() | $0.21CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.12THB |
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | ₽14.35RUB |
![]() | R$0.84BRL |
![]() | د.إ0.57AED |
![]() | ₺5.3TRY |
![]() | ¥1.1CNY |
![]() | ¥22.36JPY |
![]() | $1.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.16 USD, 1 HBAR = €0.14 EUR, 1 HBAR = ₹12.97 INR, 1 HBAR = Rp2,355.1 IDR, 1 HBAR = $0.21 CAD, 1 HBAR = £0.12 GBP, 1 HBAR = ฿5.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.41 |
![]() | 0.005225 |
![]() | 0.2161 |
![]() | 557.96 |
![]() | 250.04 |
![]() | 0.8489 |
![]() | 3.65 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,020.48 |
![]() | 3,218 |
![]() | 0.2166 |
![]() | 883.9 |
![]() | 272,735.18 |
![]() | 13.15 |
![]() | 0.00522 |
![]() | 186.29 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hedera của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Apa itu Hedera Hashgraph? Semua Tentang Koin HBAR Mata Uang Kripto (2025)
Hedera adalah DLT publik generasi ketiga yang menggunakan struktur graf asiklik terarah.

Prediksi Harga Hedera (HBAR) 2025 - 2030
Terobosan Hederas dalam kecepatan, biaya, dan keberlanjutan lingkungan telah memberikannya posisi unik di pasar blockchain perusahaan.

Bagaimana Cara Menilai Potensi Investasi Mata Uang Kripto HBAR Pada Tahun 2025?
Dibandingkan dengan aset kripto lainnya, keunggulan unik HBAR sangat menonjol.

Apa Itu HBAR: Panduan Tahun 2025 untuk Mata Uang Kripto Hedera Hashgraph
Temukan HBAR, mata uang kripto revolusioner dari Hedera Hashgraph.

Prediksi Harga HBAR Tahun 2025
HBAR memiliki potensi besar untuk pengembangan di masa depan, dengan ramalan pasar menunjukkan bahwa HBAR bisa mencapai $0.3463 pada tahun 2025

Harga HBAR pada 2025: Analisis Pasar Terbaru dan Prospek Investasi
Jelajahi potensi lonjakan harga HBAR pada tahun 2025, didorong oleh kemajuan teknologi dan revolusi Web3.
Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hedera là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về HBAR

Tiền điện tử tốt nhất để mua ngay bây giờ: SOL, XRP, BTC, và HBAR

Giá HBAR có thể tăng hơn 30% nếu mức hỗ trợ chính giữ vững

HBAR Dẫn Dắt Xu Hướng Chính Sách Quốc Gia Mã Hóa của Mỹ: Thông tin tốt kép từ Token tài sản đến Lợi Thế Thuế
