Hedera Thị trường hôm nay
Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HBAR chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp2,358.28. Với nguồn cung lưu hành là 42,239,931,311.22 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng IDR là Rp1,511,116,316,901,549,980.12. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng IDR đã giảm Rp-34.55, biểu thị mức giảm -1.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng IDR là Rp8,635.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp149.59.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -1.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Hedera
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1555 | -1.55% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1554 | -2.27% |
The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1555, with a 24-hour trading change of -1.55%, HBAR/USDT Spot is $0.1555 and -1.55%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1554 and -2.27%.
Bảng chuyển đổi Hedera sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi HBAR sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HBAR | 2,358.28IDR |
2HBAR | 4,716.57IDR |
3HBAR | 7,074.86IDR |
4HBAR | 9,433.14IDR |
5HBAR | 11,791.43IDR |
6HBAR | 14,149.72IDR |
7HBAR | 16,508IDR |
8HBAR | 18,866.29IDR |
9HBAR | 21,224.58IDR |
10HBAR | 23,582.87IDR |
100HBAR | 235,828.71IDR |
500HBAR | 1,179,143.55IDR |
1000HBAR | 2,358,287.11IDR |
5000HBAR | 11,791,435.55IDR |
10000HBAR | 23,582,871.11IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang HBAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.000424HBAR |
2IDR | 0.000848HBAR |
3IDR | 0.001272HBAR |
4IDR | 0.001696HBAR |
5IDR | 0.00212HBAR |
6IDR | 0.002544HBAR |
7IDR | 0.002968HBAR |
8IDR | 0.003392HBAR |
9IDR | 0.003816HBAR |
10IDR | 0.00424HBAR |
1000000IDR | 424.03HBAR |
5000000IDR | 2,120.18HBAR |
10000000IDR | 4,240.36HBAR |
50000000IDR | 21,201.82HBAR |
100000000IDR | 42,403.65HBAR |
Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang IDR và IDR sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HBAR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hedera phổ biến
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | $0.16USD |
![]() | €0.14EUR |
![]() | ₹12.99INR |
![]() | Rp2,358.29IDR |
![]() | $0.21CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.13THB |
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | ₽14.37RUB |
![]() | R$0.85BRL |
![]() | د.إ0.57AED |
![]() | ₺5.31TRY |
![]() | ¥1.1CNY |
![]() | ¥22.39JPY |
![]() | $1.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.16 USD, 1 HBAR = €0.14 EUR, 1 HBAR = ₹12.99 INR, 1 HBAR = Rp2,358.29 IDR, 1 HBAR = $0.21 CAD, 1 HBAR = £0.12 GBP, 1 HBAR = ฿5.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002032 |
![]() | 0.0000003086 |
![]() | 0.00001276 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01476 |
![]() | 0.00005013 |
![]() | 0.0002157 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1193 |
![]() | 0.19 |
![]() | 0.00001279 |
![]() | 0.0522 |
![]() | 16.1 |
![]() | 0.0007768 |
![]() | 0.0000003083 |
![]() | 0.011 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hedera của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

什麼是Hedera Hashgraph?關於HBAR幣的所有信息(2025)
Hedera 是一種第三代公共分布式帳本技術,採用有向無環圖結構。

Hedera (HBAR) 2025 - 2030 價格預測
Hedera 在速度、成本與環保性上的突破,爲其在企業級區塊鏈市場贏得獨特地位。

如何評估HBAR加密貨幣在2025年的投資潛力?
與其他加密貨幣相比,HBAR的獨特優勢引人矚目。

什麼是HBAR:2025年Hedera Hashgraph加密貨幣指南
探索HBAR,Hedera Hashgraph的變革性加密貨幣。

2025年HBAR價格預測
HBAR的未來發展潛力巨大,市場預測2025年HBAR可能達到$0.3463

2025年HBAR價格:最新市場分析和投資展望
探索由技術進步和Web3變革推動的HBAR在2025年的潛在價格飆升。
Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hedera là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về HBAR

Tiền điện tử tốt nhất để mua ngay bây giờ: SOL, XRP, BTC, và HBAR

Giá HBAR có thể tăng hơn 30% nếu mức hỗ trợ chính giữ vững

HBAR Dẫn Dắt Xu Hướng Chính Sách Quốc Gia Mã Hóa của Mỹ: Thông tin tốt kép từ Token tài sản đến Lợi Thế Thuế
