Compound Thị trường hôm nay
Compound đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của COMP chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £36.91. Với nguồn cung lưu hành là 9,085,536.69 COMP, tổng vốn hóa thị trường của COMP tính bằng GBP là £251,856,975.09. Trong 24h qua, giá của COMP tính bằng GBP đã giảm £-2.85, biểu thị mức giảm -7.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của COMP tính bằng GBP là £683.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £19.33.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COMP sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COMP sang GBP là £36.91 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -7.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá COMP/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COMP/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Compound
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $49.25 | -6.93% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $49.26 | -6.47% |
The real-time trading price of COMP/USDT Spot is $49.25, with a 24-hour trading change of -6.93%, COMP/USDT Spot is $49.25 and -6.93%, and COMP/USDT Perpetual is $49.26 and -6.47%.
Bảng chuyển đổi Compound sang British Pound
Bảng chuyển đổi COMP sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COMP | 37.09GBP |
2COMP | 74.18GBP |
3COMP | 111.27GBP |
4COMP | 148.36GBP |
5COMP | 185.45GBP |
6COMP | 222.55GBP |
7COMP | 259.64GBP |
8COMP | 296.73GBP |
9COMP | 333.82GBP |
10COMP | 370.91GBP |
100COMP | 3,709.18GBP |
500COMP | 18,545.94GBP |
1000COMP | 37,091.89GBP |
5000COMP | 185,459.45GBP |
10000COMP | 370,918.9GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang COMP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 0.02696COMP |
2GBP | 0.05392COMP |
3GBP | 0.08088COMP |
4GBP | 0.1078COMP |
5GBP | 0.1348COMP |
6GBP | 0.1617COMP |
7GBP | 0.1887COMP |
8GBP | 0.2156COMP |
9GBP | 0.2426COMP |
10GBP | 0.2696COMP |
10000GBP | 269.6COMP |
50000GBP | 1,348COMP |
100000GBP | 2,696COMP |
500000GBP | 13,480.03COMP |
1000000GBP | 26,960.07COMP |
Bảng chuyển đổi số tiền COMP sang GBP và GBP sang COMP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 COMP sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GBP sang COMP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Compound phổ biến
Compound | 1 COMP |
---|---|
![]() | $49.39USD |
![]() | €44.25EUR |
![]() | ₹4,126.16INR |
![]() | Rp749,233.25IDR |
![]() | $66.99CAD |
![]() | £37.09GBP |
![]() | ฿1,629.02THB |
Compound | 1 COMP |
---|---|
![]() | ₽4,564.07RUB |
![]() | R$268.65BRL |
![]() | د.إ181.38AED |
![]() | ₺1,685.8TRY |
![]() | ¥348.36CNY |
![]() | ¥7,112.24JPY |
![]() | $384.82HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COMP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COMP = $49.39 USD, 1 COMP = €44.25 EUR, 1 COMP = ₹4,126.16 INR, 1 COMP = Rp749,233.25 IDR, 1 COMP = $66.99 CAD, 1 COMP = £37.09 GBP, 1 COMP = ฿1,629.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 42.75 |
![]() | 0.006377 |
![]() | 0.2653 |
![]() | 665.45 |
![]() | 312.27 |
![]() | 1.03 |
![]() | 4.55 |
![]() | 665.97 |
![]() | 2,452.22 |
![]() | 3,962.97 |
![]() | 0.2656 |
![]() | 1,104.11 |
![]() | 346,038.96 |
![]() | 0.006371 |
![]() | 17.01 |
![]() | 243.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Compound của bạn
Nhập số lượng COMP của bạn
Nhập số lượng COMP của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Compound hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Compound.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Compound sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Compound sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Compound sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Compound sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Compound sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Compound (COMP)

Unlock New Opportunities in Crypto Wealth: A Comprehensive Analysis of Gate Earn's Financial Appeal
A Comprehensive Analysis of Gate Earns Financial Appeal

Outside the Track: How Gate Reconstructs a New Paradigm for Web3 Rise Behind 20,000 People Competing for F1 Tickets
The "Red Bull Racing Tour" launched by Gate exchange has ignited the market, with nearly 20,000 users rushing in.

Can you earn 15% without a lock-up position? A complete analysis of Gate Simple Earn's "high interest on demand" feature.
Full Analysis of Gate Simple Earn "High-Interest Flexible" Play

SNEK 2025 Price Prediction: A Comprehensive Analysis of the Trending Meme Coin in the Cardano Ecosystem
SNEK was born on the Cardano blockchain, positioned as "the coolest Meme token in the ecosystem.

LCX: The Compliance Web3 trading platform of 2025
Explore LCX, a compliance powerhouse in the Web3 trading space.

Bitcoin Index: Comprehensive Analysis and Investment Value
The Bitcoin Index, as an important reference tool in the cryptocurrency market, provides investors and traders with a unified price benchmark.