Compound Thị trường hôm nay
Compound đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của COMP chuyển đổi sang Euro (EUR) là €47.93. Với nguồn cung lưu hành là 9,085,532.29 COMP, tổng vốn hóa thị trường của COMP tính bằng EUR là €390,142,472.22. Trong 24h qua, giá của COMP tính bằng EUR đã giảm €-3.99, biểu thị mức giảm -7.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của COMP tính bằng EUR là €815.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €23.06.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COMP sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COMP sang EUR là €47.93 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -7.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá COMP/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COMP/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Compound
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $52.4 | -9.27% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $52.32 | -9.14% |
The real-time trading price of COMP/USDT Spot is $52.4, with a 24-hour trading change of -9.27%, COMP/USDT Spot is $52.4 and -9.27%, and COMP/USDT Perpetual is $52.32 and -9.14%.
Bảng chuyển đổi Compound sang Euro
Bảng chuyển đổi COMP sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COMP | 47.93EUR |
2COMP | 95.86EUR |
3COMP | 143.79EUR |
4COMP | 191.72EUR |
5COMP | 239.65EUR |
6COMP | 287.58EUR |
7COMP | 335.51EUR |
8COMP | 383.44EUR |
9COMP | 431.37EUR |
10COMP | 479.3EUR |
100COMP | 4,793.06EUR |
500COMP | 23,965.32EUR |
1000COMP | 47,930.65EUR |
5000COMP | 239,653.25EUR |
10000COMP | 479,306.5EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang COMP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.02086COMP |
2EUR | 0.04172COMP |
3EUR | 0.06259COMP |
4EUR | 0.08345COMP |
5EUR | 0.1043COMP |
6EUR | 0.1251COMP |
7EUR | 0.146COMP |
8EUR | 0.1669COMP |
9EUR | 0.1877COMP |
10EUR | 0.2086COMP |
10000EUR | 208.63COMP |
50000EUR | 1,043.17COMP |
100000EUR | 2,086.34COMP |
500000EUR | 10,431.73COMP |
1000000EUR | 20,863.47COMP |
Bảng chuyển đổi số tiền COMP sang EUR và EUR sang COMP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 COMP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang COMP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Compound phổ biến
Compound | 1 COMP |
---|---|
![]() | $52.44USD |
![]() | €46.98EUR |
![]() | ₹4,380.96INR |
![]() | Rp795,500.94IDR |
![]() | $71.13CAD |
![]() | £39.38GBP |
![]() | ฿1,729.62THB |
Compound | 1 COMP |
---|---|
![]() | ₽4,845.91RUB |
![]() | R$285.24BRL |
![]() | د.إ192.59AED |
![]() | ₺1,789.9TRY |
![]() | ¥369.87CNY |
![]() | ¥7,551.45JPY |
![]() | $408.58HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COMP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COMP = $52.44 USD, 1 COMP = €46.98 EUR, 1 COMP = ₹4,380.96 INR, 1 COMP = Rp795,500.94 IDR, 1 COMP = $71.13 CAD, 1 COMP = £39.38 GBP, 1 COMP = ฿1,729.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.63 |
![]() | 0.005286 |
![]() | 0.2185 |
![]() | 557.97 |
![]() | 259.58 |
![]() | 0.8532 |
![]() | 3.78 |
![]() | 558.43 |
![]() | 3,130.8 |
![]() | 2,073.94 |
![]() | 0.219 |
![]() | 872.3 |
![]() | 241,674.1 |
![]() | 13.6 |
![]() | 0.005287 |
![]() | 182.65 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Compound của bạn
Nhập số lượng COMP của bạn
Nhập số lượng COMP của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Compound hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Compound.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Compound sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Compound sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Compound sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Compound sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Compound sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Compound (COMP)

Gate Alfa: Trade IDOL y comparte millones de Airdrops y recompensas en puntos
Comercia IDOL y comparte millones en Airdrops y recompensas de puntos

Predicción de Precio de SNEK 2025: Un Análisis Completo de la Moneda Meme en Tendencia en el Ecosistema de Cardano
SNEK nació en la blockchain de Cardano, posicionado como “el token Meme más genial del ecosistema.

Fecha de listado de TapSwap 2025: Cómo comprar y comerciar en Gate
Explora TapSwap, este innovador juego de criptomonedas basado en Telegram se lanzará en Gate en 2025.

¡Di adiós a las bajas tasas de interés! Gate Earn GT Ahorros Flexibles: 15% APY, Recompensas Skate que desafían las expectativas
El producto "Simple Earn" de Gate ha vuelto a atraer una amplia atención en el mercado con su innovador modelo de ganancias.

Últimas noticias de FTX: comienza el reembolso de $10 mil millones, 98% de los usuarios serán compensados este año
Billones de dólares comienzan a fluir, y decenas de miles de acreedores están esperando mientras la ventana de reembolso se abre oficialmente después de dos años.

Hyperliquid Token: Una guía completa para traders en 2025
Explora Hyperliquid, el intercambio descentralizado transformador que dominará Web3 en 2025.