今日Binance Coin市場價格
與昨天相比,Binance Coin價格漲。
Binance Coin轉換為Algerian Dinar (DZD)的當前價格為دج82,038.67。基於145,887,575.79 BNB的流通量,Binance Coin以DZD計算的總市值為دج1,583,411,586,818,626.05。 過去24小時,Binance Coin以DZD計算的交易價增加了دج1,910.2,漲幅為+2.38%。從歷史上看,Binance Coin以DZD計算的歷史最高價為دج104,362.82。相比之下,Binance Coin以DZD計算的歷史最低價為دج5.26。
1BNB兌換到DZD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 BNB 兌換 DZD 的匯率為 دج DZD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +2.38% ,Gate的 BNB/DZD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 BNB/DZD 的歷史變化數據。
交易Binance Coin
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $624.5 | 2.76% | |
![]() 現貨 | $0.00619 | 0.74% | |
![]() 現貨 | $626.2 | 2.99% | |
![]() 永續 | $623.95 | 2.49% |
BNB/USDT 的現貨即時交易價格為 $624.5,24小時內的交易變化趨勢為2.76%, BNB/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$624.5 和 2.76%,BNB/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$623.95 和 2.49%。
Binance Coin兌換到Algerian Dinar轉換表
BNB兌換到DZD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1BNB | 82,038.67DZD |
2BNB | 164,077.34DZD |
3BNB | 246,116.01DZD |
4BNB | 328,154.68DZD |
5BNB | 410,193.35DZD |
6BNB | 492,232.03DZD |
7BNB | 574,270.7DZD |
8BNB | 656,309.37DZD |
9BNB | 738,348.04DZD |
10BNB | 820,386.71DZD |
100BNB | 8,203,867.19DZD |
500BNB | 41,019,335.95DZD |
1000BNB | 82,038,671.91DZD |
5000BNB | 410,193,359.55DZD |
10000BNB | 820,386,719.1DZD |
DZD兌換到BNB轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1DZD | 0.00001218BNB |
2DZD | 0.00002437BNB |
3DZD | 0.00003656BNB |
4DZD | 0.00004875BNB |
5DZD | 0.00006094BNB |
6DZD | 0.00007313BNB |
7DZD | 0.00008532BNB |
8DZD | 0.00009751BNB |
9DZD | 0.0001097BNB |
10DZD | 0.0001218BNB |
10000000DZD | 121.89BNB |
50000000DZD | 609.46BNB |
100000000DZD | 1,218.93BNB |
500000000DZD | 6,094.68BNB |
1000000000DZD | 12,189.37BNB |
上述 BNB 兌換 DZD 和DZD 兌換 BNB 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 BNB 兌換DZD的換算關系及具體數值,以及1 到 1000000000 DZD 兌換 BNB 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Binance Coin兌換
上表列出了 1 BNB 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 BNB = $621.9 USD、1 BNB = €557.16 EUR、1 BNB = ₹51,955.02 INR、1 BNB = Rp9,434,058.63 IDR、1 BNB = $843.55 CAD、1 BNB = £467.05 GBP、1 BNB = ฿20,512 THB等。
熱門兌換對
BTC兌DZD
ETH兌DZD
USDT兌DZD
XRP兌DZD
BNB兌DZD
SOL兌DZD
USDC兌DZD
SMART兌DZD
TRX兌DZD
DOGE兌DZD
STETH兌DZD
ADA兌DZD
WBTC兌DZD
HYPE兌DZD
BCH兌DZD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 DZD、ETH 兌換 DZD、USDT 兌換 DZD、BNB 兌換DZD、SOL 兌換 DZD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.232 |
![]() | 0.00003724 |
![]() | 0.001672 |
![]() | 3.77 |
![]() | 1.89 |
![]() | 0.006094 |
![]() | 0.02832 |
![]() | 3.78 |
![]() | 717.31 |
![]() | 13.96 |
![]() | 24.81 |
![]() | 0.001664 |
![]() | 6.96 |
![]() | 0.00003715 |
![]() | 0.1088 |
![]() | 0.008544 |
上表為您提供了將任意數量的Algerian Dinar兌換成熱門貨幣的功能,包括 DZD 兌換 GT,DZD 兌換 USDT,DZD 兌換 BTC,DZD 兌換 ETH,DZD 兌換 USBT,DZD 兌換 PEPE,DZD 兌換 EIGEN,DZD 兌換OG 等。
輸入Binance Coin金額
輸入BNB金額
輸入BNB金額
選擇Algerian Dinar
在下拉菜單中點擊選擇Algerian Dinar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Binance Coin 轉換為 DZD,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Binance Coin兌換Algerian Dinar (DZD) 轉換器?
2.此頁面上Binance Coin到Algerian Dinar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Binance Coin到Algerian Dinar的匯率?
4.我可以將Binance Coin轉換為Algerian Dinar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Algerian Dinar (DZD)嗎?
了解有關Binance Coin (BNB)的最新資訊

PEPEBNB và Pepe the Frog: Sự Tiến Hóa Của Memecoin Trong Năm 2025
Trong làn sóng memecoin bùng nổ năm 2025, ít biểu tượng nào có sức ảnh hưởng sâu rộng như Pepe the Frog.

Giá BNB 2025: Dự đoán, Tăng trưởng Hệ sinh thái & Thông tin Giao dịch
Khám phá dự báo giá BNB năm 2025, sự mở rộng của hệ sinh thái và các xu hướng giao dịch chính đang hình thành tương lai của nó.

BNB Coin 2025: Cơ bản, Lộ trình, Giao dịch trên Gate
Khám phá giá BNB năm 2025, lộ trình và cách giao dịch BNB/USDT hiệu quả trên Gate.

Giá BNB Hôm Nay 2025: Xu Hướng và Dự Đoán
Cập nhật giá BNB 2025, xu hướng thị trường và dự báo cho nhà đầu tư dài hạn lẫn trader ngắn hạn.

BNB USDT Hôm nay 2025: Xu hướng, Rủi ro & Dự đoán Giá
Phân tích giá BNB USDT 2025, dự báo xu hướng và những rủi ro nhà đầu tư cần lưu ý.

Phân tích Cheems Coin: Một đồng meme cộng đồng đang nổi lên trên chuỗi BNB
CHEEMS, với trọng tâm chính vào các cơ chế phân phối công bằng và sự đồng thuận văn hóa cộng đồng, đã nhanh chóng vươn lên dẫn đầu giá trị thị trường trong trại Meme.