TOKAI Thị trường hôm nay
TOKAI đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TOK chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00006825. Với nguồn cung lưu hành là 780,000,000 TOK, tổng vốn hóa thị trường của TOK tính bằng EUR là €47,699.26. Trong 24h qua, giá của TOK tính bằng EUR đã giảm €-0.000001989, biểu thị mức giảm -2.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TOK tính bằng EUR là €0.01209, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00005796.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TOK sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TOK sang EUR là €0.00006825 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TOK/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TOK/EUR trong ngày qua.
Giao dịch TOKAI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00007617 | -2.89% |
The real-time trading price of TOK/USDT Spot is $0.00007617, with a 24-hour trading change of -2.89%, TOK/USDT Spot is $0.00007617 and -2.89%, and TOK/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi TOKAI sang Euro
Bảng chuyển đổi TOK sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TOK | 0EUR |
2TOK | 0EUR |
3TOK | 0EUR |
4TOK | 0EUR |
5TOK | 0EUR |
6TOK | 0EUR |
7TOK | 0EUR |
8TOK | 0EUR |
9TOK | 0EUR |
10TOK | 0EUR |
10000000TOK | 682.58EUR |
50000000TOK | 3,412.93EUR |
100000000TOK | 6,825.86EUR |
500000000TOK | 34,129.31EUR |
1000000000TOK | 68,258.62EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang TOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 14,650.16TOK |
2EUR | 29,300.32TOK |
3EUR | 43,950.49TOK |
4EUR | 58,600.65TOK |
5EUR | 73,250.82TOK |
6EUR | 87,900.98TOK |
7EUR | 102,551.14TOK |
8EUR | 117,201.31TOK |
9EUR | 131,851.47TOK |
10EUR | 146,501.64TOK |
100EUR | 1,465,016.41TOK |
500EUR | 7,325,082.05TOK |
1000EUR | 14,650,164.11TOK |
5000EUR | 73,250,820.58TOK |
10000EUR | 146,501,641.16TOK |
Bảng chuyển đổi số tiền TOK sang EUR và EUR sang TOK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 TOK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang TOK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1TOKAI phổ biến
TOKAI | 1 TOK |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.16IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
TOKAI | 1 TOK |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TOK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TOK = $0 USD, 1 TOK = €0 EUR, 1 TOK = ₹0.01 INR, 1 TOK = Rp1.16 IDR, 1 TOK = $0 CAD, 1 TOK = £0 GBP, 1 TOK = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.19 |
![]() | 0.005329 |
![]() | 0.221 |
![]() | 558.04 |
![]() | 257.66 |
![]() | 0.8648 |
![]() | 3.79 |
![]() | 558.2 |
![]() | 158,065.59 |
![]() | 2,034.77 |
![]() | 3,277.14 |
![]() | 0.2214 |
![]() | 926.15 |
![]() | 0.005328 |
![]() | 15.15 |
![]() | 1.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng TOKAI của bạn
Nhập số lượng TOK của bạn
Nhập số lượng TOK của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TOKAI hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TOKAI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TOKAI sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ TOKAI sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TOKAI sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TOKAI sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi TOKAI sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến TOKAI (TOK)

AURA Token: Moeda Meme Viral na Blockchain Solana
O token AURA é uma moeda meme na blockchain Solana, ganhando rapidamente popularidade devido à sua expressão cultural única e disseminação viral nas redes sociais.

HOUSE Token: Uma moeda meme em ascensão na Blockchain Solana, a provocar uma onda de protestos imobiliários.
HOUSE Token (Housecoin) é uma moeda meme baseada na Blockchain Solana.

Os Principais Tokens RWA para Investidores em 2025
Descubra os principais Tokens RWA que vão dominar o mercado em 2025.

Previsão de Preço do Token Bombie (BOMB)
O projeto Bombie demonstra um forte apelo no setor GameFi, com uma base de utilizadores de 12 milhões e dados de receita de 20 milhões USD.

Preço do Token Home: Valor Atual e Guia de Compra para 2025
Explore o potencial do Home Token: previsões de preços, estratégias de compra, análise de capitalização de mercado e recompensas de staking.

Cripto Ranking 2025: Top Token & Tendências de Mercado
Explore as classificações de cripto de 2025 e as principais mudanças de mercado que impactam o valor dos tokens e o comportamento dos investidores.