Tether Thị trường hôm nay
Tether đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDT chuyển đổi sang West African Cfa Franc (XOF) là FCFA587.94. Với nguồn cung lưu hành là 155,469,346,382.92 USDT, tổng vốn hóa thị trường của USDT tính bằng XOF là FCFA53,720,045,701,896,200.03. Trong 24h qua, giá của USDT tính bằng XOF đã giảm FCFA-0.03702, biểu thị mức giảm -0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDT tính bằng XOF là FCFA775.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA336.47.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDT sang XOF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDT sang XOF là FCFA587.94 XOF, với tỷ lệ thay đổi là -0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDT/XOF của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDT/XOF trong ngày qua.
Giao dịch Tether
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDT/-- Spot is $ and 0%, and USDT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Tether sang West African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi USDT sang XOF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDT | 587.91XOF |
2USDT | 1,175.82XOF |
3USDT | 1,763.73XOF |
4USDT | 2,351.65XOF |
5USDT | 2,939.56XOF |
6USDT | 3,527.47XOF |
7USDT | 4,115.38XOF |
8USDT | 4,703.3XOF |
9USDT | 5,291.21XOF |
10USDT | 5,879.12XOF |
100USDT | 58,791.25XOF |
500USDT | 293,956.25XOF |
1000USDT | 587,912.51XOF |
5000USDT | 2,939,562.58XOF |
10000USDT | 5,879,125.16XOF |
Bảng chuyển đổi XOF sang USDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XOF | 0.0017USDT |
2XOF | 0.003401USDT |
3XOF | 0.005102USDT |
4XOF | 0.006803USDT |
5XOF | 0.008504USDT |
6XOF | 0.0102USDT |
7XOF | 0.0119USDT |
8XOF | 0.0136USDT |
9XOF | 0.0153USDT |
10XOF | 0.017USDT |
100000XOF | 170.09USDT |
500000XOF | 850.46USDT |
1000000XOF | 1,700.93USDT |
5000000XOF | 8,504.66USDT |
10000000XOF | 17,009.33USDT |
Bảng chuyển đổi số tiền USDT sang XOF và XOF sang USDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDT sang XOF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XOF sang USDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Tether phổ biến
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.58INR |
![]() | Rp15,175.96IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33THB |
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | ₽92.45RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.15TRY |
![]() | ¥7.06CNY |
![]() | ¥144.06JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDT = $1 USD, 1 USDT = €0.9 EUR, 1 USDT = ₹83.58 INR, 1 USDT = Rp15,175.96 IDR, 1 USDT = $1.36 CAD, 1 USDT = £0.75 GBP, 1 USDT = ฿33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XOF
ETH chuyển đổi sang XOF
USDT chuyển đổi sang XOF
XRP chuyển đổi sang XOF
BNB chuyển đổi sang XOF
SOL chuyển đổi sang XOF
USDC chuyển đổi sang XOF
DOGE chuyển đổi sang XOF
TRX chuyển đổi sang XOF
STETH chuyển đổi sang XOF
ADA chuyển đổi sang XOF
SMART chuyển đổi sang XOF
HYPE chuyển đổi sang XOF
WBTC chuyển đổi sang XOF
SUI chuyển đổi sang XOF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.04931 |
![]() | 0.000008107 |
![]() | 0.0003363 |
![]() | 0.8504 |
![]() | 0.3933 |
![]() | 0.00131 |
![]() | 0.005862 |
![]() | 0.8512 |
![]() | 4.82 |
![]() | 3.16 |
![]() | 0.0003377 |
![]() | 1.34 |
![]() | 366.79 |
![]() | 0.02033 |
![]() | 0.000008109 |
![]() | 0.2822 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT, XOF sang BTC, XOF sang ETH, XOF sang USBT, XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Tether của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Chọn West African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tether hiện tại theo West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tether.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tether sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tether sang West African Cfa Franc (XOF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tether sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tether sang West African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tether sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tether (USDT)

WEMIX/USDT: Nâng cao nền kinh tế chơi game Web3 với thanh khoản thời gian thực trên Gate
WEMIX là token gốc của WEMIX3.0—một blockchain Layer-1 hiệu suất cao được xây dựng bởi tập đoàn game Hàn Quốc Wemade.

Gate Ra Mắt Quản Lý Tài Sản Thời Hạn Cố Định VIP YuanbiBao Độc Quyền: Lợi Suất Hàng Năm Lên Đến 4% Trên USDT
Đặc quyền VIP: Cấp độ cao hơn, Lợi nhuận hàng năm lớn hơn

FORT/USDT: Giao dịch xương sống của An ninh Web3 theo thời gian thực
Trong một thị trường crypto nơi đổi mới thường vượt xa quy định, Forta (FORT) đã trở thành một trong những token hạ tầng quan trọng nhất của năm 2025.

FLOCK/USDT: Lướt theo đà của văn hóa đồng tiền meme vào năm 2025
FLOCK tách biệt mình khỏi đồng meme trung bình bằng cách xây dựng một bản sắc tập thể mạnh mẽ xung quanh các chủ sở hữu của nó.

USDT là gì? Cập nhật và nhận định mới nhất về Tether
Sự tiến hóa của USDT và những lựa chọn chiến lược của Tethers ảnh hưởng sâu sắc đến quá trình tích hợp của tiền điện tử và tài chính truyền thống.

USDT là gì? Những lợi ích của đồng tiền số này mà bạn có thể chưa biết
Trong thế giới tiền mã hóa đầy biến động, không phải đồng coin nào cũng mang lại sự ổn định.
Tìm hiểu thêm về Tether (USDT)

USDT0 là gì

Stablecoin mới của Tether: USDT0 khác gì so với USDT?
![[Vấn đề] Tether USDT, Mở rộng Đế chế Stablecoin Bắt đầu từ USDT0](https://s3.ap-northeast-1.amazonaws.com/gimg.gateimg.com/learn/76f56ccc07a3b0d06430275d33fb7e43dc127e2b.webp?w=32&q=75)
[Vấn đề] Tether USDT, Mở rộng Đế chế Stablecoin Bắt đầu từ USDT0

Hợp đồng ký quỹ USDT là gì?

Hướng dẫn cơ chế giao dịch USDT sang IDR
