Sophon Thị trường hôm nay
Sophon đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Sophon chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥7.82. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,000,000,000 SOPH, tổng vốn hóa thị trường của Sophon tính bằng JPY là ¥2,253,641,690,042.08. Trong 24h qua, giá của Sophon tính bằng JPY đã tăng ¥0.3346, biểu thị mức tăng +4.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Sophon tính bằng JPY là ¥11.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4.32.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOPH sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOPH sang JPY là ¥7.82 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +4.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOPH/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOPH/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Sophon
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05426 | 5.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0542 | 6.59% |
The real-time trading price of SOPH/USDT Spot is $0.05426, with a 24-hour trading change of 5.01%, SOPH/USDT Spot is $0.05426 and 5.01%, and SOPH/USDT Perpetual is $0.0542 and 6.59%.
Bảng chuyển đổi Sophon sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi SOPH sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOPH | 7.6JPY |
2SOPH | 15.2JPY |
3SOPH | 22.81JPY |
4SOPH | 30.41JPY |
5SOPH | 38.02JPY |
6SOPH | 45.62JPY |
7SOPH | 53.23JPY |
8SOPH | 60.83JPY |
9SOPH | 68.44JPY |
10SOPH | 76.04JPY |
100SOPH | 760.47JPY |
500SOPH | 3,802.36JPY |
1000SOPH | 7,604.72JPY |
5000SOPH | 38,023.64JPY |
10000SOPH | 76,047.29JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang SOPH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.1314SOPH |
2JPY | 0.2629SOPH |
3JPY | 0.3944SOPH |
4JPY | 0.5259SOPH |
5JPY | 0.6574SOPH |
6JPY | 0.7889SOPH |
7JPY | 0.9204SOPH |
8JPY | 1.05SOPH |
9JPY | 1.18SOPH |
10JPY | 1.31SOPH |
1000JPY | 131.49SOPH |
5000JPY | 657.48SOPH |
10000JPY | 1,314.97SOPH |
50000JPY | 6,574.85SOPH |
100000JPY | 13,149.71SOPH |
Bảng chuyển đổi số tiền SOPH sang JPY và JPY sang SOPH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOPH sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang SOPH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Sophon phổ biến
Sophon | 1 SOPH |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.41INR |
![]() | Rp801.11IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.74THB |
Sophon | 1 SOPH |
---|---|
![]() | ₽4.88RUB |
![]() | R$0.29BRL |
![]() | د.إ0.19AED |
![]() | ₺1.8TRY |
![]() | ¥0.37CNY |
![]() | ¥7.6JPY |
![]() | $0.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOPH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOPH = $0.05 USD, 1 SOPH = €0.05 EUR, 1 SOPH = ₹4.41 INR, 1 SOPH = Rp801.11 IDR, 1 SOPH = $0.07 CAD, 1 SOPH = £0.04 GBP, 1 SOPH = ฿1.74 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1872 |
![]() | 0.00003165 |
![]() | 0.00129 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.5 |
![]() | 0.005219 |
![]() | 0.02175 |
![]() | 3.47 |
![]() | 17.86 |
![]() | 12.06 |
![]() | 4.87 |
![]() | 0.001293 |
![]() | 0.00003169 |
![]() | 0.08866 |
![]() | 2,486.87 |
![]() | 1.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Sophon của bạn
Nhập số lượng SOPH của bạn
Nhập số lượng SOPH của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sophon hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sophon.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sophon sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Sophon sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sophon sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sophon sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Sophon sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Sophon (SOPH)

Giá Soph Token: Phân tích thị trường năm 2025 và Hướng dẫn mua sắm
Khám phá thế giới của Soph coin với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi.

Cách yêu cầu Airdrop SOPH: Hướng dẫn đầy đủ cho phân phối năm 2025
Khám phá Airdrop SOPH 2025: Tìm hiểu điều kiện đủ, quy trình yêu cầu và chiến lược tối đa hóa.

Dự đoán giá SOPH: Xu hướng thị trường và triển vọng đầu tư năm 2025
Khám phá dự đoán giá SOPH cho năm 2025, phân tích động lực thị trường

Sophon (SOPH): Token AI Nguồn Lực Hạ Tầng Đại Lý Thông Minh trên Web3
Sophon là một nền tảng blockchain Layer-2 mô-đun tập trung vào việc cho phép các tác nhân thông minh được hỗ trợ bởi AI

Mạng lưới Sophon là gì? Dự đoán giá đồng SOPH
Mạng Sophon là một mạng Layer 2 hiệu suất cao được xây dựng bằng công nghệ ZK Stack.

SOPH (Sophon) Token: Sự tích hợp sâu rộng của GameFi và Metaverse
TOKEN SOPH và dự án Sophon đằng sau đang dần trở thành chủ đề nóng trong lĩnh vực GameFi và Metaverse