Solana Thị trường hôm nay
Solana đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Solana chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩212,578.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 524,925,168.72 SOL, tổng vốn hóa thị trường của Solana tính bằng KRW là ₩148,619,061,809,013,109.99. Trong 24h qua, giá của Solana tính bằng KRW đã tăng ₩10,195.44, biểu thị mức tăng +5.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Solana tính bằng KRW là ₩390,647.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩666.99.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOL sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOL sang KRW là ₩ KRW, với tỷ lệ thay đổi là +5.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOL/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOL/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Solana
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $159.02 | 5.34% | |
![]() Giao ngay | $159.42 | 5.52% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $158.92 | 4.92% |
The real-time trading price of SOL/USDT Spot is $159.02, with a 24-hour trading change of 5.34%, SOL/USDT Spot is $159.02 and 5.34%, and SOL/USDT Perpetual is $158.92 and 4.92%.
Bảng chuyển đổi Solana sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi SOL sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOL | 212,578.14KRW |
2SOL | 425,156.28KRW |
3SOL | 637,734.42KRW |
4SOL | 850,312.57KRW |
5SOL | 1,062,890.71KRW |
6SOL | 1,275,468.85KRW |
7SOL | 1,488,046.99KRW |
8SOL | 1,700,625.14KRW |
9SOL | 1,913,203.28KRW |
10SOL | 2,125,781.42KRW |
100SOL | 21,257,814.26KRW |
500SOL | 106,289,071.33KRW |
1000SOL | 212,578,142.67KRW |
5000SOL | 1,062,890,713.39KRW |
10000SOL | 2,125,781,426.78KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang SOL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.000004704SOL |
2KRW | 0.000009408SOL |
3KRW | 0.00001411SOL |
4KRW | 0.00001881SOL |
5KRW | 0.00002352SOL |
6KRW | 0.00002822SOL |
7KRW | 0.00003292SOL |
8KRW | 0.00003763SOL |
9KRW | 0.00004233SOL |
10KRW | 0.00004704SOL |
100000000KRW | 470.41SOL |
500000000KRW | 2,352.07SOL |
1000000000KRW | 4,704.15SOL |
5000000000KRW | 23,520.76SOL |
10000000000KRW | 47,041.52SOL |
Bảng chuyển đổi số tiền SOL sang KRW và KRW sang SOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOL sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 KRW sang SOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solana phổ biến
Solana | 1 SOL |
---|---|
![]() | $160.28USD |
![]() | €143.59EUR |
![]() | ₹13,390.18INR |
![]() | Rp2,431,405.24IDR |
![]() | $217.4CAD |
![]() | £120.37GBP |
![]() | ฿5,286.48THB |
Solana | 1 SOL |
---|---|
![]() | ₽14,811.27RUB |
![]() | R$871.81BRL |
![]() | د.إ588.63AED |
![]() | ₺5,470.74TRY |
![]() | ¥1,130.49CNY |
![]() | ¥23,080.59JPY |
![]() | $1,248.81HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOL = $160.28 USD, 1 SOL = €143.59 EUR, 1 SOL = ₹13,390.18 INR, 1 SOL = Rp2,431,405.24 IDR, 1 SOL = $217.4 CAD, 1 SOL = £120.37 GBP, 1 SOL = ฿5,286.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02024 |
![]() | 0.000003422 |
![]() | 0.0001395 |
![]() | 0.3752 |
![]() | 0.1625 |
![]() | 0.0005643 |
![]() | 0.002352 |
![]() | 0.3756 |
![]() | 1.93 |
![]() | 1.3 |
![]() | 0.5266 |
![]() | 0.0001398 |
![]() | 0.000003426 |
![]() | 0.009586 |
![]() | 268.88 |
![]() | 0.1104 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Solana của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solana hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solana.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solana sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solana sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solana sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solana sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solana sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solana (SOL)

什麼是ORCA(ORCA)?了解使用CLMM機制的Solana上的去中心化交易所(2025)
隨着流動性湧入Solana生態系統,Orca去中心化交易所已成爲資本高效兌換的典範。

2025 年加密貨幣 Top 3 價格預測:比特幣、以太坊、Solana 能否引爆牛市?
加密市場在 2025 年迎來爆發式增長,比特幣屢創新高。

Zebec Network 2025:基於 Solana 的實時加密流式支付
探索 Zebec Network 在 Solana 上變革性的實時加密支付協議。

Solscan 是什麼?一文掌握 Solana 區塊鏈瀏覽器的核心用法
Solscan 是 Solana 生態中類的免費開源區塊鏈數據瀏覽器。

Solana 聯合創始人個人數據泄露,壞人索要 40 BTC 贖金
當消息傳出Solana的一位聯合創始人的個人數據被泄露時,整個加密世界震驚了。

STB:Solana上的創新DEX,引領穩定幣交易新潮流
STB(Stable)是Solana區塊鏈上的一個創新去中心化交易所,專注於穩定幣交易
Tìm hiểu thêm về Solana (SOL)

HYPE về SOL?

Đề xuất Lạm phát của Solana có thể tăng giá SOL không?

Solana (SOL): Công nghệ, Thị trường và Triển vọng trong tương lai

Dự đoán giá Solana năm 2025: SOL có thể đi lên cao đến đâu?

Tiền điện tử tốt nhất để mua ngay bây giờ: SOL, XRP, BTC, và HBAR
