SolanaChuyển đổi Solana (SOL) sang Euro (EUR)

SOL/EUR: 1 SOL ≈ €125.46 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Solana Thị trường hôm nay

Solana đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SOL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €125.46. Với nguồn cung lưu hành là 527,970,141.73 SOL, tổng vốn hóa thị trường của SOL tính bằng EUR là €59,344,508,577.83. Trong 24h qua, giá của SOL tính bằng EUR đã giảm €-6.63, biểu thị mức giảm -5.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOL tính bằng EUR là €262.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.4486.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOL sang EUR

125.46-5.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOL sang EUR là €125.46 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Solana

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SolanaSOL/USDT
Giao ngay
$139.92
-4.74%
logo SolanaSOL/USDC
Giao ngay
$139.8
-4.93%
logo SolanaSOL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$139.86
-4.79%

The real-time trading price of SOL/USDT Spot is $139.92, with a 24-hour trading change of -4.74%, SOL/USDT Spot is $139.92 and -4.74%, and SOL/USDT Perpetual is $139.86 and -4.79%.

Bảng chuyển đổi Solana sang Euro

Bảng chuyển đổi SOL sang EUR

logo SolanaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1SOL
125.46EUR
2SOL
250.92EUR
3SOL
376.38EUR
4SOL
501.84EUR
5SOL
627.3EUR
6SOL
752.77EUR
7SOL
878.23EUR
8SOL
1,003.69EUR
9SOL
1,129.15EUR
10SOL
1,254.61EUR
100SOL
12,546.18EUR
500SOL
62,730.91EUR
1000SOL
125,461.83EUR
5000SOL
627,309.18EUR
10000SOL
1,254,618.36EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang SOL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Solana
1EUR
0.00797SOL
2EUR
0.01594SOL
3EUR
0.02391SOL
4EUR
0.03188SOL
5EUR
0.03985SOL
6EUR
0.04782SOL
7EUR
0.05579SOL
8EUR
0.06376SOL
9EUR
0.07173SOL
10EUR
0.0797SOL
100000EUR
797.05SOL
500000EUR
3,985.27SOL
1000000EUR
7,970.55SOL
5000000EUR
39,852.75SOL
10000000EUR
79,705.51SOL

Bảng chuyển đổi số tiền SOL sang EUR và EUR sang SOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 EUR sang SOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Solana phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOL = $140.04 USD, 1 SOL = €125.46 EUR, 1 SOL = ₹11,699.28 INR, 1 SOL = Rp2,124,369.79 IDR, 1 SOL = $189.95 CAD, 1 SOL = £105.17 GBP, 1 SOL = ฿4,618.91 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.27
logo BTCBTC
0.005403
logo ETHETH
0.2319
logo USDTUSDT
557.96
logo XRPXRP
263.25
logo BNBBNB
0.8698
logo SOLSOL
3.98
logo USDCUSDC
558.15
logo SMARTSMART
150,633.73
logo TRXTRX
2,048.81
logo DOGEDOGE
3,437.83
logo STETHSTETH
0.2324
logo ADAADA
967.74
logo WBTCWBTC
0.005409
logo HYPEHYPE
16.82
logo BCHBCH
1.17

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Solana của bạn

01

Nhập số lượng SOL của bạn

Nhập số lượng SOL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solana hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solana.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solana sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Solana sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solana sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solana sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Solana sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Solana (SOL)

Raydium (RAY) とは何ですか? Solana のトップ DEX 取引所の AZ 概要 (2025 年更新)

Raydium (RAY) とは何ですか? Solana のトップ DEX 取引所の AZ 概要 (2025 年更新)

Raydium (RAY) とは何ですか? Solana のトップ DEX 取引所の AZ 概要 (2025 年更新)

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-06
デイリーニュース | グローバルAI機器競争開始、Solanaは$170を下回る

デイリーニュース | グローバルAI機器競争開始、Solanaは$170を下回る

戦略はさらに20億ドル相当の転換社債を発行する予定です。 ビットコインとイーサリアムは依然として弱く、不安定なトレンドを維持しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19
BROODトークン:クリエイターにSolanaのAIエンジンを使ってトークンをローンチする力を与える

BROODトークン:クリエイターにSolanaのAIエンジンを使ってトークンをローンチする力を与える

Brooderは、新世代のクリエイター向けのAIエンジンで、カスタム契約アドレスをサポートし、ユーザーがわずか数クリックでPump Fun上で独自のトークンを立ち上げることができます。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-16
Solscan: Solana ブロックチェーン エクスプローラーおよび分析ツール

Solscan: Solana ブロックチェーン エクスプローラーおよび分析ツール

Solscan: Solana ブロックチェーン エクスプローラーおよび分析ツール

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-14
PIZZA トークン: Solana エコシステム向けの人気のピザ ミーム トークン

PIZZA トークン: Solana エコシステム向けの人気のピザ ミーム トークン

PIZZA トークン: Solana エコシステム向けの人気のピザ ミーム トークン

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-14
Solana プラットフォームと LAYER トークンは Solana エコシステムをどのように強化しますか?

Solana プラットフォームと LAYER トークンは Solana エコシステムをどのように強化しますか?

Solana プラットフォームと LAYER トークンは Solana エコシステムをどのように強化しますか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-13

Tìm hiểu thêm về Solana (SOL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.