XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

XRP/UAH: 1 XRP ≈ ₴84.33 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴84.33. Với nguồn cung lưu hành là 58,938,652,386 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng UAH là ₴205,501,707,766,033.24. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng UAH đã giảm ₴-4.12, biểu thị mức giảm -4.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng UAH là ₴140.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.111.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang UAH

84.33-4.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang UAH là ₴84.33 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -4.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/UAH trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.03, with a 24-hour trading change of -4.89%, XRP/USDT Spot is $2.03 and -4.89%, and XRP/USDT Perpetual is $2.03 and -4.79%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi XRP sang UAH

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1XRP
84.33UAH
2XRP
168.67UAH
3XRP
253.01UAH
4XRP
337.35UAH
5XRP
421.68UAH
6XRP
506.02UAH
7XRP
590.36UAH
8XRP
674.7UAH
9XRP
759.04UAH
10XRP
843.37UAH
100XRP
8,433.78UAH
500XRP
42,168.94UAH
1000XRP
84,337.88UAH
5000XRP
421,689.42UAH
10000XRP
843,378.84UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang XRP

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1UAH
0.01185XRP
2UAH
0.02371XRP
3UAH
0.03557XRP
4UAH
0.04742XRP
5UAH
0.05928XRP
6UAH
0.07114XRP
7UAH
0.08299XRP
8UAH
0.09485XRP
9UAH
0.1067XRP
10UAH
0.1185XRP
10000UAH
118.57XRP
50000UAH
592.85XRP
100000UAH
1,185.7XRP
500000UAH
5,928.53XRP
1000000UAH
11,857.06XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang UAH và UAH sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.04 USD, 1 XRP = €1.83 EUR, 1 XRP = ₹170.43 INR, 1 XRP = Rp30,946.26 IDR, 1 XRP = $2.77 CAD, 1 XRP = £1.53 GBP, 1 XRP = ฿67.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.7487
logo BTCBTC
0.0001182
logo ETHETH
0.005352
logo USDTUSDT
12.08
logo XRPXRP
5.92
logo BNBBNB
0.01925
logo SOLSOL
0.09118
logo USDCUSDC
12.1
logo SMARTSMART
1,772.48
logo TRXTRX
44.48
logo DOGEDOGE
78.39
logo STETHSTETH
0.005368
logo ADAADA
22.33
logo WBTCWBTC
0.0001181
logo HYPEHYPE
0.3595
logo BCHBCH
0.02604

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.