Position Token Thị trường hôm nay
Position Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của POSI chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.01807. Với nguồn cung lưu hành là 60,660,531.5 POSI, tổng vốn hóa thị trường của POSI tính bằng HKD là $8,543,290.97. Trong 24h qua, giá của POSI tính bằng HKD đã giảm $-0.01387, biểu thị mức giảm -44.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của POSI tính bằng HKD là $61.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0153.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POSI sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POSI sang HKD là $0.01807 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -44.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá POSI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POSI/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Position Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00223 | -44.4% |
The real-time trading price of POSI/USDT Spot is $0.00223, with a 24-hour trading change of -44.4%, POSI/USDT Spot is $0.00223 and -44.4%, and POSI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Position Token sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi POSI sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1POSI | 0.01HKD |
2POSI | 0.03HKD |
3POSI | 0.05HKD |
4POSI | 0.07HKD |
5POSI | 0.09HKD |
6POSI | 0.1HKD |
7POSI | 0.12HKD |
8POSI | 0.14HKD |
9POSI | 0.16HKD |
10POSI | 0.18HKD |
10000POSI | 180.91HKD |
50000POSI | 904.58HKD |
100000POSI | 1,809.16HKD |
500000POSI | 9,045.81HKD |
1000000POSI | 18,091.63HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang POSI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 55.27POSI |
2HKD | 110.54POSI |
3HKD | 165.82POSI |
4HKD | 221.09POSI |
5HKD | 276.37POSI |
6HKD | 331.64POSI |
7HKD | 386.91POSI |
8HKD | 442.19POSI |
9HKD | 497.46POSI |
10HKD | 552.74POSI |
100HKD | 5,527.41POSI |
500HKD | 27,637.08POSI |
1000HKD | 55,274.17POSI |
5000HKD | 276,370.88POSI |
10000HKD | 552,741.76POSI |
Bảng chuyển đổi số tiền POSI sang HKD và HKD sang POSI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 POSI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang POSI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Position Token phổ biến
Position Token | 1 POSI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.19INR |
![]() | Rp35.19IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
Position Token | 1 POSI |
---|---|
![]() | ₽0.21RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.33JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POSI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POSI = $0 USD, 1 POSI = €0 EUR, 1 POSI = ₹0.19 INR, 1 POSI = Rp35.19 IDR, 1 POSI = $0 CAD, 1 POSI = £0 GBP, 1 POSI = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.49 |
![]() | 0.0006039 |
![]() | 0.02535 |
![]() | 64.13 |
![]() | 28.12 |
![]() | 0.09831 |
![]() | 0.4185 |
![]() | 64.2 |
![]() | 346.56 |
![]() | 226.04 |
![]() | 95.49 |
![]() | 0.02542 |
![]() | 0.0006042 |
![]() | 1.78 |
![]() | 19.79 |
![]() | 4.62 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Position Token của bạn
Nhập số lượng POSI của bạn
Nhập số lượng POSI của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Position Token hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Position Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Position Token sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Position Token sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Position Token sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Position Token sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Position Token sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Position Token (POSI)

XYO 代幣新聞與價格預測
XYO 的長期價值取決於其 Layer 1 生態的落地效率與行業合作深度。

Sophon Network 是什麼?SOPH 代幣價格預測
Sophon Network 是一個通過 ZK Stack 技術構建的高性能 Layer 網路。

Lanlan Cat 是什麼?LANLAN 代幣價格走勢如何?
Lanlan Cat 不僅是加密貨幣,更是以 IP 爲核心的沉浸式生態。

2025年XLM是否是一個好的投資選擇?Stellar Lumens分析
探索Stellar Lumens(簡稱XLM)在2025年的投資潛力。

2025年在哪裏購買VeChain:頂級交易所與投資指南
探索2025年購買VeChain的終極指南。

如何安全地将比特币转入 Cash App 钱包(2025 最新指南)
比特币转入 Cash App 操作虽简单,但地址准确性和账户安全层级是资产安全的核心。