Position Token Thị trường hôm nay
Position Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của POSI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001612. Với nguồn cung lưu hành là 60,660,531.5 POSI, tổng vốn hóa thị trường của POSI tính bằng EUR là €87,639.07. Trong 24h qua, giá của POSI tính bằng EUR đã giảm €-0.00005641, biểu thị mức giảm -3.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của POSI tính bằng EUR là €7.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001502.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POSI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POSI sang EUR là €0.001612 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá POSI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POSI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Position Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0018 | -3.38% |
The real-time trading price of POSI/USDT Spot is $0.0018, with a 24-hour trading change of -3.38%, POSI/USDT Spot is $0.0018 and -3.38%, and POSI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Position Token sang Euro
Bảng chuyển đổi POSI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1POSI | 0EUR |
2POSI | 0EUR |
3POSI | 0EUR |
4POSI | 0EUR |
5POSI | 0EUR |
6POSI | 0EUR |
7POSI | 0.01EUR |
8POSI | 0.01EUR |
9POSI | 0.01EUR |
10POSI | 0.01EUR |
100000POSI | 161.26EUR |
500000POSI | 806.31EUR |
1000000POSI | 1,612.62EUR |
5000000POSI | 8,063.1EUR |
10000000POSI | 16,126.2EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang POSI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 620.1POSI |
2EUR | 1,240.21POSI |
3EUR | 1,860.32POSI |
4EUR | 2,480.43POSI |
5EUR | 3,100.54POSI |
6EUR | 3,720.65POSI |
7EUR | 4,340.76POSI |
8EUR | 4,960.87POSI |
9EUR | 5,580.98POSI |
10EUR | 6,201.08POSI |
100EUR | 62,010.88POSI |
500EUR | 310,054.44POSI |
1000EUR | 620,108.89POSI |
5000EUR | 3,100,544.45POSI |
10000EUR | 6,201,088.91POSI |
Bảng chuyển đổi số tiền POSI sang EUR và EUR sang POSI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 POSI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang POSI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Position Token phổ biến
Position Token | 1 POSI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.15INR |
![]() | Rp27.31IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Position Token | 1 POSI |
---|---|
![]() | ₽0.17RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.26JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POSI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POSI = $0 USD, 1 POSI = €0 EUR, 1 POSI = ₹0.15 INR, 1 POSI = Rp27.31 IDR, 1 POSI = $0 CAD, 1 POSI = £0 GBP, 1 POSI = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.67 |
![]() | 0.005148 |
![]() | 0.2019 |
![]() | 558.02 |
![]() | 248.15 |
![]() | 0.8358 |
![]() | 3.49 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,910.7 |
![]() | 2,011.23 |
![]() | 803.01 |
![]() | 0.2023 |
![]() | 0.005149 |
![]() | 13.58 |
![]() | 383,730.74 |
![]() | 165.33 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Position Token của bạn
Nhập số lượng POSI của bạn
Nhập số lượng POSI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Position Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Position Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Position Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Position Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Position Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Position Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Position Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Position Token (POSI)

O que é o Web3? A Posição da Indústria do Gate Web3 e as Características Populares Explicadas
Gate Web3 é o Gateway preferido para os usuários entrarem no mundo Web3.

GEODNET: A Força Inovadora da Rede de Posicionamento de Alta Precisão Descentralizada
GEODNET está a trazer uma nova vitalidade e possibilidades para a indústria com a sua posição única e arquitetura tecnológica inovadora.

Como os ETFs da Solana estão a redefinir a Posição da Solana no Mercado Financeiro
ETF Solana é um produto de investimento negociado em bolsas de valores tradicionais

O Token TRUMP Dispara Mais de 60%: Jantar Privado de Trump e Extensão da Posição de Bloqueio Aumentam a Frenesi do Mercado
Em 22 de maio, os principais detentores de tokens TRUMP serão convidados para um jantar privado com o Presidente Trump no Trump National Club em Washington, D.C.

Guia de download do Gate.io APK: Negocie mais de 3700 ativos de criptomoeda no seu dispositivo Android
Como uma das principais exchanges do mundo, o Gate.io suporta mais de 3700 tipos de Ativos Cripto, desde o Bitcoin (BTC) até altcoins populares como SOL e DOGE.

A estratégia mais uma vez aumenta suas participações em Bitcoin, é uma disposição ousada ou um jogo de alto risco?
Recentemente, a Strategy anunciou um aumento nas participações de 3.459 Bitcoins a um preço médio de $82.618. Em 13 de abril, a empresa detém um total de 531.644 Bitcoins.