Pi Network Thị trường hôm nay
Pi Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.4483. Với nguồn cung lưu hành là 7,492,291,775.79 PI, tổng vốn hóa thị trường của PI tính bằng EUR là €3,009,681,108.06. Trong 24h qua, giá của PI tính bằng EUR đã giảm €-0.01593, biểu thị mức giảm -3.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PI tính bằng EUR là €2.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04389.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PI sang EUR là €0.4483 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Pi Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5004 | -3.52% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5002 | -3.38% |
The real-time trading price of PI/USDT Spot is $0.5004, with a 24-hour trading change of -3.52%, PI/USDT Spot is $0.5004 and -3.52%, and PI/USDT Perpetual is $0.5002 and -3.38%.
Bảng chuyển đổi Pi Network sang Euro
Bảng chuyển đổi PI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PI | 0.43EUR |
2PI | 0.87EUR |
3PI | 1.31EUR |
4PI | 1.75EUR |
5PI | 2.19EUR |
6PI | 2.63EUR |
7PI | 3.07EUR |
8PI | 3.51EUR |
9PI | 3.95EUR |
10PI | 4.39EUR |
1000PI | 439.76EUR |
5000PI | 2,198.8EUR |
10000PI | 4,397.61EUR |
50000PI | 21,988.07EUR |
100000PI | 43,976.14EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2.27PI |
2EUR | 4.54PI |
3EUR | 6.82PI |
4EUR | 9.09PI |
5EUR | 11.36PI |
6EUR | 13.64PI |
7EUR | 15.91PI |
8EUR | 18.19PI |
9EUR | 20.46PI |
10EUR | 22.73PI |
100EUR | 227.39PI |
500EUR | 1,136.97PI |
1000EUR | 2,273.95PI |
5000EUR | 11,369.79PI |
10000EUR | 22,739.59PI |
Bảng chuyển đổi số tiền PI sang EUR và EUR sang PI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Pi Network phổ biến
Pi Network | 1 PI |
---|---|
![]() | $0.5USD |
![]() | €0.45EUR |
![]() | ₹41.81INR |
![]() | Rp7,592.15IDR |
![]() | $0.68CAD |
![]() | £0.38GBP |
![]() | ฿16.51THB |
Pi Network | 1 PI |
---|---|
![]() | ₽46.25RUB |
![]() | R$2.72BRL |
![]() | د.إ1.84AED |
![]() | ₺17.08TRY |
![]() | ¥3.53CNY |
![]() | ¥72.07JPY |
![]() | $3.9HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PI = $0.5 USD, 1 PI = €0.45 EUR, 1 PI = ₹41.81 INR, 1 PI = Rp7,592.15 IDR, 1 PI = $0.68 CAD, 1 PI = £0.38 GBP, 1 PI = ฿16.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 35.23 |
![]() | 0.005544 |
![]() | 0.2506 |
![]() | 557.8 |
![]() | 277.93 |
![]() | 0.9068 |
![]() | 4.23 |
![]() | 558.26 |
![]() | 113,660.95 |
![]() | 2,119.3 |
![]() | 3,709.27 |
![]() | 0.2515 |
![]() | 1,036.77 |
![]() | 0.00555 |
![]() | 15.81 |
![]() | 1.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Pi Network của bạn
Nhập số lượng PI của bạn
Nhập số lượng PI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pi Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pi Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pi Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Pi Network sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pi Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pi Network sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Pi Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Pi Network (PI)

Gate Wallet BountyDrop:參與XPIN Network空投,最高瓜分300M $XP & eSIM
Gate Wallet BountyDrop是聚集當前熱門空投項目信息

Pixels NFT:探索 Ronin 區塊鏈上的像素藝術與遊戲投資機會
Pixels NFT 是基於 Ronin 區塊鏈的 Web3 社交農場遊戲 Pixels 的核心數字資產

PI 幣新聞:Pi Network Ventures 成立,首批孵化項目將亮相
Pi Network Ventures 以 1 億美元風投基金扶持初創應用開發,首批孵化項目將於 6 月 28 日亮相。

Epic Ballad: 2025 年區塊鏈遊戲與 EBC 代幣的投資機會
Epic Ballad 是一款運行於 TRON 和 Solana 區塊鏈的移動遊戲

Pi 幣現狀:3.4 億枚代幣解鎖與社交熱度激增下的價格博弈
當前 Pi 幣的掙扎,實則是每一個新興公鏈從流量走向價值的必經之路。

如何在2025年出售Pi幣:加密貨幣愛好者指南
了解如何在2025年有效出售Pi幣。