Outlanders Thị trường hôm nay
Outlanders đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Outlanders chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.1166. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 64,000,000 LAND, tổng vốn hóa thị trường của Outlanders tính bằng INR là ₹623,516,823.88. Trong 24h qua, giá của Outlanders tính bằng INR đã tăng ₹0.009077, biểu thị mức tăng +8.440000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Outlanders tính bằng INR là ₹1.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.03684.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAND sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAND sang INR là ₹0.1166 INR, với sự thay đổi +8.440000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LAND/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAND/INR trong ngày qua.
Giao dịch Outlanders
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001396 | +12.480000% |
The real-time trading price of LAND/USDT Spot is $0.001396, with a 24-hour trading change of +12.480000%, LAND/USDT Spot is $0.001396 and +12.480000%, and LAND/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Outlanders sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi LAND sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAND | 0.11INR |
2LAND | 0.23INR |
3LAND | 0.34INR |
4LAND | 0.46INR |
5LAND | 0.58INR |
6LAND | 0.69INR |
7LAND | 0.81INR |
8LAND | 0.93INR |
9LAND | 1.04INR |
10LAND | 1.16INR |
1000LAND | 116.61INR |
5000LAND | 583.08INR |
10000LAND | 1,166.16INR |
50000LAND | 5,830.84INR |
100000LAND | 11,661.68INR |
Bảng chuyển đổi INR sang LAND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 8.57LAND |
2INR | 17.15LAND |
3INR | 25.72LAND |
4INR | 34.3LAND |
5INR | 42.87LAND |
6INR | 51.45LAND |
7INR | 60.02LAND |
8INR | 68.6LAND |
9INR | 77.17LAND |
10INR | 85.75LAND |
100INR | 857.5LAND |
500INR | 4,287.54LAND |
1000INR | 8,575.09LAND |
5000INR | 42,875.45LAND |
10000INR | 85,750.91LAND |
Bảng chuyển đổi số tiền LAND sang INR và INR sang LAND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LAND sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang LAND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Outlanders phổ biến
Outlanders | 1 LAND |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.12INR |
![]() | Rp21.18IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Outlanders | 1 LAND |
---|---|
![]() | ₽0.13RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.2JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAND = $0 USD, 1 LAND = €0 EUR, 1 LAND = ₹0.12 INR, 1 LAND = Rp21.18 IDR, 1 LAND = $0 CAD, 1 LAND = £0 GBP, 1 LAND = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3665 |
![]() | 0.00005681 |
![]() | 0.00247 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.72 |
![]() | 0.009323 |
![]() | 0.0418 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,093.46 |
![]() | 21.86 |
![]() | 36.61 |
![]() | 0.002465 |
![]() | 10.3 |
![]() | 0.00005671 |
![]() | 0.16 |
![]() | 2.17 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Outlanders (LAND) sang Indian Rupee (INR)
Nhập số lượng LAND của bạn
Nhập số lượng LAND của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Outlanders hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Outlanders.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Outlanders sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Outlanders sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Outlanders sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Outlanders sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Outlanders sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Outlanders (LAND)

ISLANDトークン:Nifty Islandプラットフォーム上のWeb3ゲーム作成経済のコア
革新的なISLANDトークンとユーザー生成コンテンツを備えた _UGC_ Nifty Islandはコンセプトにより、Web3ゲームの新しい開発トレンドをリードしています。

gate Charityの「gate to Island Hope」イニシアチブがヴィンフン島にサポートをもたらしました
2024年12月12日から13日、gate Charityはカンライン省ビンフン島のビンフン小中学校を訪れました。

ISLAND Token: ニフティアイランドのWeb3ゲームとNFTエコシステムを支える
ISLANDトークンはNifty Islandを支えています _繁栄するWeb3ゲームエコ_. このERC-20トークンは、ユーザー生成コンテンツ、シームレスなNFT統合、魅力的なコミュニティ報酬を提供するために創造者とプレイヤーを支援します。

4EVER Token: 4EVERLANDのWeb3クラウドコンピューティングプラットフォームを支える
4EVERトークンの力を探求し、4EVERLANDの革命的なWeb3クラウドコンピューティングプラットフォームの原動力となります。

TheBoysClubWolf (LANDWOLF) スペース AMA の要約
TheBoysClubWolf _LANDWOLF_ スペース AMA の要約

暗号資産倒産:Kirkland&EllisがCelsius、Core Scientific、BlockFi、Voyagerのケースで1億2000万ドルを確保
ビットコインの反発が一部の暗号資産企業に財務的な安定をもたらしました