Onomy Protocol Thị trường hôm nay
Onomy Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOM chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.001248. Với nguồn cung lưu hành là 134,630,993.16 NOM, tổng vốn hóa thị trường của NOM tính bằng USD là $168,019.47. Trong 24h qua, giá của NOM tính bằng USD đã giảm $-0.00004985, biểu thị mức giảm -3.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOM tính bằng USD là $1.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001161.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang USD là $0.001248 USD, với tỷ lệ thay đổi là -3.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOM/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/USD trong ngày qua.
Giao dịch Onomy Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001216 | -2.09% |
The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.001216, with a 24-hour trading change of -2.09%, NOM/USDT Spot is $0.001216 and -2.09%, and NOM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Onomy Protocol sang US Dollar
Bảng chuyển đổi NOM sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOM | 0USD |
2NOM | 0USD |
3NOM | 0USD |
4NOM | 0USD |
5NOM | 0USD |
6NOM | 0USD |
7NOM | 0USD |
8NOM | 0USD |
9NOM | 0.01USD |
10NOM | 0.01USD |
100000NOM | 124.8USD |
500000NOM | 624USD |
1000000NOM | 1,248USD |
5000000NOM | 6,240USD |
10000000NOM | 12,480USD |
Bảng chuyển đổi USD sang NOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 801.28NOM |
2USD | 1,602.56NOM |
3USD | 2,403.84NOM |
4USD | 3,205.12NOM |
5USD | 4,006.41NOM |
6USD | 4,807.69NOM |
7USD | 5,608.97NOM |
8USD | 6,410.25NOM |
9USD | 7,211.53NOM |
10USD | 8,012.82NOM |
100USD | 80,128.2NOM |
500USD | 400,641.02NOM |
1000USD | 801,282.05NOM |
5000USD | 4,006,410.25NOM |
10000USD | 8,012,820.51NOM |
Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang USD và USD sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NOM sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Onomy Protocol phổ biến
Onomy Protocol | 1 NOM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.1INR |
![]() | Rp18.93IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Onomy Protocol | 1 NOM |
---|---|
![]() | ₽0.12RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.18JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0 USD, 1 NOM = €0 EUR, 1 NOM = ₹0.1 INR, 1 NOM = Rp18.93 IDR, 1 NOM = $0 CAD, 1 NOM = £0 GBP, 1 NOM = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.4 |
![]() | 0.004736 |
![]() | 0.2009 |
![]() | 499.74 |
![]() | 224.41 |
![]() | 0.7701 |
![]() | 3.31 |
![]() | 500.25 |
![]() | 2,755.73 |
![]() | 1,765.41 |
![]() | 755.28 |
![]() | 0.2014 |
![]() | 0.004738 |
![]() | 14.26 |
![]() | 156.42 |
![]() | 36.62 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Onomy Protocol của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onomy Protocol hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onomy Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onomy Protocol sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Onomy Protocol sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Onomy Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Onomy Protocol (NOM)

Jeton XCN : Autonomiser l'avenir de la connectivité Web3
La pièce XCN (Onyxcoin) est le jeton natif de lécosystème blockchain Onyx.

Jeton VIRTUAL sur Gate: Alimentant la montée des agents autonomes d'IA sur la Blockchain
Le protocole Virtuals (VIRTUAL) est une infrastructure décentralisée pour le déploiement et la monétisation dagents IA autonomes

DOGINME : Le phénomène Farcaster 2025 Embrasser le chien qui sommeille en vous
Explore DOGINME, le phénomène viral sur Farcaster qui redéfinit les communautés numériques en 2025.

Jeton BSW: Autonomisation de la Finance Décentralisée
BSW coin est le jeton dutilité et de gouvernance de Biswap, une plateforme de Finance Décentralisée lancée sur la Binance Smart Chain en 2021.

Qu'est-ce qu'une Crypto-monnaie : Comprendre le phénomène Crypto de 2025
Découvrez ce que sont les jetons mèmes, comment ils fonctionnent

Le nouveau jeton de nom de domaine Solanas SNS en 2025 : Un guide incontournable pour les investisseurs de Web3
Découvrez la percée révolutionnaire de lécosystème Solana : jeton SNS.