Onomy Protocol Thị trường hôm nay
Onomy Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Onomy Protocol chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.1746. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 134,630,993.16 NOM, tổng vốn hóa thị trường của Onomy Protocol tính bằng JPY là ¥3,386,422,092.51. Trong 24h qua, giá của Onomy Protocol tính bằng JPY đã tăng ¥0.0005617, biểu thị mức tăng +0.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Onomy Protocol tính bằng JPY là ¥187.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1671.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang JPY là ¥0.1746 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOM/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Onomy Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001214 | 0.08% |
The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.001214, with a 24-hour trading change of 0.08%, NOM/USDT Spot is $0.001214 and 0.08%, and NOM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Onomy Protocol sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi NOM sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOM | 0.17JPY |
2NOM | 0.34JPY |
3NOM | 0.52JPY |
4NOM | 0.69JPY |
5NOM | 0.87JPY |
6NOM | 1.04JPY |
7NOM | 1.22JPY |
8NOM | 1.39JPY |
9NOM | 1.57JPY |
10NOM | 1.74JPY |
1000NOM | 174.67JPY |
5000NOM | 873.37JPY |
10000NOM | 1,746.74JPY |
50000NOM | 8,733.7JPY |
100000NOM | 17,467.4JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang NOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 5.72NOM |
2JPY | 11.44NOM |
3JPY | 17.17NOM |
4JPY | 22.89NOM |
5JPY | 28.62NOM |
6JPY | 34.34NOM |
7JPY | 40.07NOM |
8JPY | 45.79NOM |
9JPY | 51.52NOM |
10JPY | 57.24NOM |
100JPY | 572.49NOM |
500JPY | 2,862.47NOM |
1000JPY | 5,724.94NOM |
5000JPY | 28,624.74NOM |
10000JPY | 57,249.48NOM |
Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang JPY và JPY sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NOM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Onomy Protocol phổ biến
Onomy Protocol | 1 NOM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.1INR |
![]() | Rp18.4IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Onomy Protocol | 1 NOM |
---|---|
![]() | ₽0.11RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.17JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0 USD, 1 NOM = €0 EUR, 1 NOM = ₹0.1 INR, 1 NOM = Rp18.4 IDR, 1 NOM = $0 CAD, 1 NOM = £0 GBP, 1 NOM = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1898 |
![]() | 0.00003199 |
![]() | 0.001267 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.52 |
![]() | 0.00527 |
![]() | 0.02213 |
![]() | 3.47 |
![]() | 18.26 |
![]() | 11.84 |
![]() | 5.02 |
![]() | 0.001272 |
![]() | 0.00003191 |
![]() | 0.08589 |
![]() | 2,620.31 |
![]() | 1.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Onomy Protocol của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onomy Protocol hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onomy Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onomy Protocol sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Onomy Protocol sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Onomy Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Onomy Protocol (NOM)

Jeton XCN : Autonomiser l'avenir de la connectivité Web3
La pièce XCN (Onyxcoin) est le jeton natif de lécosystème blockchain Onyx.

Jeton VIRTUAL sur Gate: Alimentant la montée des agents autonomes d'IA sur la Blockchain
Le protocole Virtuals (VIRTUAL) est une infrastructure décentralisée pour le déploiement et la monétisation dagents IA autonomes

DOGINME : Le phénomène Farcaster 2025 Embrasser le chien qui sommeille en vous
Explore DOGINME, le phénomène viral sur Farcaster qui redéfinit les communautés numériques en 2025.

Jeton BSW: Autonomisation de la Finance Décentralisée
BSW coin est le jeton dutilité et de gouvernance de Biswap, une plateforme de Finance Décentralisée lancée sur la Binance Smart Chain en 2021.

Qu'est-ce qu'une Crypto-monnaie : Comprendre le phénomène Crypto de 2025
Découvrez ce que sont les jetons mèmes, comment ils fonctionnent

Le nouveau jeton de nom de domaine Solanas SNS en 2025 : Un guide incontournable pour les investisseurs de Web3
Découvrez la percée révolutionnaire de lécosystème Solana : jeton SNS.