Onomy ProtocolChuyển đổi Onomy Protocol (NOM) sang Indian Rupee (INR)

NOM/INR: 1 NOM ≈ ₹0.1007 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Onomy Protocol Thị trường hôm nay

Onomy Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOM chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.1007. Với nguồn cung lưu hành là 134,630,993.16 NOM, tổng vốn hóa thị trường của NOM tính bằng INR là ₹1,133,199,182.01. Trong 24h qua, giá của NOM tính bằng INR đã giảm ₹-0.0003234, biểu thị mức giảm -0.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOM tính bằng INR là ₹108.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.09699.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang INR

0.1007-0.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang INR là ₹0.1007 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOM/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/INR trong ngày qua.

Giao dịch Onomy Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Onomy ProtocolNOM/USDT
Giao ngay
$0.001224
0.32%

The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.001224, with a 24-hour trading change of 0.32%, NOM/USDT Spot is $0.001224 and 0.32%, and NOM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Onomy Protocol sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NOM sang INR

logo Onomy ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NOM
0.1INR
2NOM
0.2INR
3NOM
0.3INR
4NOM
0.4INR
5NOM
0.5INR
6NOM
0.6INR
7NOM
0.7INR
8NOM
0.8INR
9NOM
0.9INR
10NOM
1INR
1000NOM
100.75INR
5000NOM
503.76INR
10000NOM
1,007.52INR
50000NOM
5,037.6INR
100000NOM
10,075.21INR

Bảng chuyển đổi INR sang NOM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Onomy Protocol
1INR
9.92NOM
2INR
19.85NOM
3INR
29.77NOM
4INR
39.7NOM
5INR
49.62NOM
6INR
59.55NOM
7INR
69.47NOM
8INR
79.4NOM
9INR
89.32NOM
10INR
99.25NOM
100INR
992.53NOM
500INR
4,962.67NOM
1000INR
9,925.34NOM
5000INR
49,626.74NOM
10000INR
99,253.48NOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang INR và INR sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NOM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Onomy Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0 USD, 1 NOM = €0 EUR, 1 NOM = ₹0.1 INR, 1 NOM = Rp18.29 IDR, 1 NOM = $0 CAD, 1 NOM = £0 GBP, 1 NOM = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3222
logo BTCBTC
0.00005462
logo ETHETH
0.002155
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.58
logo BNBBNB
0.008908
logo SOLSOL
0.03605
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
29.48
logo TRXTRX
20.58
logo ADAADA
8.27
logo STETHSTETH
0.002155
logo HYPEHYPE
0.1402
logo WBTCWBTC
0.00005464
logo SMARTSMART
4,391.36
logo SUISUI
1.7

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Onomy Protocol của bạn

01

Nhập số lượng NOM của bạn

Nhập số lượng NOM của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onomy Protocol hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onomy Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onomy Protocol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Onomy Protocol sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Onomy Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Onomy Protocol (NOM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.