Onomy ProtocolChuyển đổi Onomy Protocol (NOM) sang Euro (EUR)

NOM/EUR: 1 NOM ≈ €0.001075 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Onomy Protocol Thị trường hôm nay

Onomy Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001075. Với nguồn cung lưu hành là 134,630,993.16 NOM, tổng vốn hóa thị trường của NOM tính bằng EUR là €129,779.8. Trong 24h qua, giá của NOM tính bằng EUR đã giảm €-0.0000187, biểu thị mức giảm -1.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOM tính bằng EUR là €1.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00104.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang EUR

0.001075-1.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang EUR là €0.001075 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Onomy Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Onomy ProtocolNOM/USDT
Giao ngay
$0.001212
-2.72%

The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.001212, with a 24-hour trading change of -2.72%, NOM/USDT Spot is $0.001212 and -2.72%, and NOM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Onomy Protocol sang Euro

Bảng chuyển đổi NOM sang EUR

logo Onomy ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NOM
0EUR
2NOM
0EUR
3NOM
0EUR
4NOM
0EUR
5NOM
0EUR
6NOM
0EUR
7NOM
0EUR
8NOM
0EUR
9NOM
0EUR
10NOM
0.01EUR
100000NOM
107.59EUR
500000NOM
537.98EUR
1000000NOM
1,075.97EUR
5000000NOM
5,379.87EUR
10000000NOM
10,759.75EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NOM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Onomy Protocol
1EUR
929.38NOM
2EUR
1,858.77NOM
3EUR
2,788.16NOM
4EUR
3,717.55NOM
5EUR
4,646.94NOM
6EUR
5,576.33NOM
7EUR
6,505.72NOM
8EUR
7,435.11NOM
9EUR
8,364.49NOM
10EUR
9,293.88NOM
100EUR
92,938.88NOM
500EUR
464,694.42NOM
1000EUR
929,388.84NOM
5000EUR
4,646,944.22NOM
10000EUR
9,293,888.45NOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang EUR và EUR sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NOM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Onomy Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0 USD, 1 NOM = €0 EUR, 1 NOM = ₹0.1 INR, 1 NOM = Rp18.22 IDR, 1 NOM = $0 CAD, 1 NOM = £0 GBP, 1 NOM = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
31.38
logo BTCBTC
0.005201
logo ETHETH
0.2033
logo USDTUSDT
558.08
logo XRPXRP
249.82
logo BNBBNB
0.8421
logo SOLSOL
3.51
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
2,962.3
logo TRXTRX
2,033.51
logo STETHSTETH
0.2039
logo ADAADA
816.29
logo WBTCWBTC
0.005222
logo SMARTSMART
363,866.21
logo HYPEHYPE
13.72
logo SUISUI
170.99

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Onomy Protocol của bạn

01

Nhập số lượng NOM của bạn

Nhập số lượng NOM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onomy Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onomy Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onomy Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Onomy Protocol sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Onomy Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Onomy Protocol (NOM)

WEMIX/USDT: Potenciando la economía de juegos Web3 con liquidez en tiempo real en Gate

WEMIX/USDT: Potenciando la economía de juegos Web3 con liquidez en tiempo real en Gate

WEMIX es el token nativo de WEMIX3.0—una blockchain de Capa 1 de alto rendimiento construida por el potente desarrollador de videojuegos coreano Wemade.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-04
WEMIX: El motor digital que impulsa la economía más inmersiva de Web3 en Gate

WEMIX: El motor digital que impulsa la economía más inmersiva de Web3 en Gate

WEMIX es la creación de Wemade, un conocido editor de videojuegos coreano legado conocido por icónicos

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-03
Token VIRTUAL en Gate: Impulsando el Auge de Agentes AI Autónomos en la Cadena de bloques

Token VIRTUAL en Gate: Impulsando el Auge de Agentes AI Autónomos en la Cadena de bloques

El Protocolo Virtuals (VIRTUAL) es una infraestructura descentralizada para implementar y monetizar agentes de IA autónomos

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
El nuevo nombre de dominio de Solana Token SNS en 2025: Una guía imprescindible para los inversores de Web3

El nuevo nombre de dominio de Solana Token SNS en 2025: Una guía imprescindible para los inversores de Web3

Explore la revolucionaria innovación del ecosistema de Solana: token de SNS.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
La débil economía de EE. UU. Puede empujar a la Fed hacia una postura dovish; Capitalización de mercado VIRTUAL supera los $1B nuevamente

La débil economía de EE. UU. Puede empujar a la Fed hacia una postura dovish; Capitalización de mercado VIRTUAL supera los $1B nuevamente

El PIB de EE. UU. del primer trimestre se contrae un 0,3%; Solo hay un 5,1% de probabilidad de recorte de tasas de la Fed en mayo; La venta de tokens MOVE se enfrenta a acusaciones de los medios

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-01
Token MIKAMI: La locura de la cultura otaku en la cadena Solana, desbloqueando el potencial cifrado de la economía fan

Token MIKAMI: La locura de la cultura otaku en la cadena Solana, desbloqueando el potencial cifrado de la economía fan

El Token MIKAMI ($MIKAMI), con su posicionamiento único en la cultura otaku y el respaldo de celebridades como Yua Mikami, se ha convertido en una criptomoneda meme muy esperada en la cadena de bloques Solana.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.