Onomy Protocol Thị trường hôm nay
Onomy Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOM chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.006815. Với nguồn cung lưu hành là 134,630,993.16 NOM, tổng vốn hóa thị trường của NOM tính bằng BRL là R$4,990,937.66. Trong 24h qua, giá của NOM tính bằng BRL đã giảm R$-0.0001651, biểu thị mức giảm -2.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOM tính bằng BRL là R$7.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.006315.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang BRL là R$0.006815 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -2.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOM/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Onomy Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001253 | 1.86% |
The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.001253, with a 24-hour trading change of 1.86%, NOM/USDT Spot is $0.001253 and 1.86%, and NOM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Onomy Protocol sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi NOM sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOM | 0BRL |
2NOM | 0.01BRL |
3NOM | 0.02BRL |
4NOM | 0.02BRL |
5NOM | 0.03BRL |
6NOM | 0.04BRL |
7NOM | 0.04BRL |
8NOM | 0.05BRL |
9NOM | 0.06BRL |
10NOM | 0.06BRL |
100000NOM | 678.82BRL |
500000NOM | 3,394.12BRL |
1000000NOM | 6,788.24BRL |
5000000NOM | 33,941.23BRL |
10000000NOM | 67,882.46BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang NOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 147.31NOM |
2BRL | 294.62NOM |
3BRL | 441.94NOM |
4BRL | 589.25NOM |
5BRL | 736.56NOM |
6BRL | 883.88NOM |
7BRL | 1,031.19NOM |
8BRL | 1,178.5NOM |
9BRL | 1,325.82NOM |
10BRL | 1,473.13NOM |
100BRL | 14,731.34NOM |
500BRL | 73,656.72NOM |
1000BRL | 147,313.45NOM |
5000BRL | 736,567.25NOM |
10000BRL | 1,473,134.5NOM |
Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang BRL và BRL sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NOM sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Onomy Protocol phổ biến
Onomy Protocol | 1 NOM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.1INR |
![]() | Rp19.01IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Onomy Protocol | 1 NOM |
---|---|
![]() | ₽0.12RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.18JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0 USD, 1 NOM = €0 EUR, 1 NOM = ₹0.1 INR, 1 NOM = Rp19.01 IDR, 1 NOM = $0 CAD, 1 NOM = £0 GBP, 1 NOM = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.05 |
![]() | 0.0008464 |
![]() | 0.03266 |
![]() | 91.91 |
![]() | 40.15 |
![]() | 0.1377 |
![]() | 0.5645 |
![]() | 91.96 |
![]() | 471.74 |
![]() | 327.29 |
![]() | 0.03259 |
![]() | 130.46 |
![]() | 2.16 |
![]() | 0.0008445 |
![]() | 65,051.01 |
![]() | 26.82 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Onomy Protocol của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onomy Protocol hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onomy Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onomy Protocol sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Onomy Protocol sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Onomy Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Onomy Protocol (NOM)

WEMIX/USDT : Alimenter l'économie du jeu Web3 avec une liquidité en temps réel sur Gate
WEMIX est le jeton natif de WEMIX3.0—une blockchain Layer-1 haute performance construite par la puissance du jeu coréen Wemade.

WEMIX : Le moteur numérique alimentant l'économie la plus immersive du Web3 sur Gate
WEMIX est lœuvre de Wemade, un éditeur de jeux coréen légendaire connu pour ses icônes.

Jeton XCN : Autonomiser l'avenir de la connectivité Web3
La pièce XCN (Onyxcoin) est le jeton natif de lécosystème blockchain Onyx.

Jeton VIRTUAL sur Gate: Alimentant la montée des agents autonomes d'IA sur la Blockchain
Le protocole Virtuals (VIRTUAL) est une infrastructure décentralisée pour le déploiement et la monétisation dagents IA autonomes

DOGINME : Le phénomène Farcaster 2025 Embrasser le chien qui sommeille en vous
Explore DOGINME, le phénomène viral sur Farcaster qui redéfinit les communautés numériques en 2025.

Jeton BSW: Autonomisation de la Finance Décentralisée
BSW coin est le jeton dutilité et de gouvernance de Biswap, une plateforme de Finance Décentralisée lancée sur la Binance Smart Chain en 2021.