NBX Thị trường hôm nay
NBX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NBX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp6.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,863,174.57 BYN, tổng vốn hóa thị trường của NBX tính bằng IDR là Rp817,676,258,419.34. Trong 24h qua, giá của NBX tính bằng IDR đã tăng Rp0.03505, biểu thị mức tăng +0.580000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NBX tính bằng IDR là Rp77,972.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp5.19.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BYN sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BYN sang IDR là Rp6.08 IDR, với sự thay đổi +0.580000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BYN/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BYN/IDR trong ngày qua.
Giao dịch NBX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0004007 | +1.820000% |
The real-time trading price of BYN/USDT Spot is $0.0004007, with a 24-hour trading change of +1.820000%, BYN/USDT Spot is $0.0004007 and +1.820000%, and BYN/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi NBX sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi BYN sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BYN | 6.08IDR |
2BYN | 12.16IDR |
3BYN | 18.24IDR |
4BYN | 24.32IDR |
5BYN | 30.4IDR |
6BYN | 36.48IDR |
7BYN | 42.57IDR |
8BYN | 48.65IDR |
9BYN | 54.73IDR |
10BYN | 60.81IDR |
100BYN | 608.15IDR |
500BYN | 3,040.77IDR |
1000BYN | 6,081.54IDR |
5000BYN | 30,407.73IDR |
10000BYN | 60,815.47IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang BYN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.1644BYN |
2IDR | 0.3288BYN |
3IDR | 0.4932BYN |
4IDR | 0.6577BYN |
5IDR | 0.8221BYN |
6IDR | 0.9865BYN |
7IDR | 1.15BYN |
8IDR | 1.31BYN |
9IDR | 1.47BYN |
10IDR | 1.64BYN |
1000IDR | 164.43BYN |
5000IDR | 822.15BYN |
10000IDR | 1,644.31BYN |
50000IDR | 8,221.59BYN |
100000IDR | 16,443.18BYN |
Bảng chuyển đổi số tiền BYN sang IDR và IDR sang BYN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BYN sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang BYN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NBX phổ biến
NBX | 1 BYN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp6.08IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
NBX | 1 BYN |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.06JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BYN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BYN = $0 USD, 1 BYN = €0 EUR, 1 BYN = ₹0.03 INR, 1 BYN = Rp6.08 IDR, 1 BYN = $0 CAD, 1 BYN = £0 GBP, 1 BYN = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
BCH chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002055 |
![]() | 0.0000003093 |
![]() | 0.00001363 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01509 |
![]() | 0.00005126 |
![]() | 0.0002266 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 6.07 |
![]() | 0.1208 |
![]() | 0.1994 |
![]() | 0.0000136 |
![]() | 0.05719 |
![]() | 0.0000003086 |
![]() | 0.0008594 |
![]() | 0.00006918 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi NBX (BYN) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Nhập số lượng BYN của bạn
Nhập số lượng BYN của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NBX hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NBX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NBX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NBX sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NBX sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NBX sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi NBX sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NBX (BYN)

Gate VIP 餘幣寶理財:USDT 年化 12% + BTC 6% 高收益通道限時開啓
Gate VIP 餘幣寶憑藉階梯式收益模型、多重獎勵疊加及頂級安全儲備,正成爲高淨值用戶資產穩健增值的核心引擎。

Gate Wallet:連接Web3世界的智能樞紐
連接Web3世界的智能樞紐

Gate VIP 量化理財 USDT 年化收益 7.76% 領跑市場
Gate 的 VIP 量化基金以無封閉期設計和高達 7.76% 的今年以來年化收益率,成爲高淨值用戶資產配置的矚目焦點。

重塑比特幣價值:Gate鏈上BTC質押挖礦的創新之路
Gate鏈上BTC質押挖礦的創新之路

Solana 生態的 DeFi 引擎:Raydium 如何引領 DEX 創新與創作者經濟
Raydium 是 Solana 鏈上第一個自動化做市商,默默支撐着 Solana 上 60% 以上的交易量流動。

Gate BTC質押挖礦:開啓比特幣增值的全新旅程
開啓比特幣增值的全新旅程