Mobox Thị trường hôm nay
Mobox đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Mobox chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.3254. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 500,322,467 MBOX, tổng vốn hóa thị trường của Mobox tính bằng CNY là ¥1,148,418,006.09. Trong 24h qua, giá của Mobox tính bằng CNY đã tăng ¥0.004792, biểu thị mức tăng +1.500000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mobox tính bằng CNY là ¥108.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2579.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MBOX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MBOX sang CNY là ¥0.3254 CNY, với sự thay đổi +1.500000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MBOX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MBOX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Mobox
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04589 | +1.590000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04553 | +0.730000% |
The real-time trading price of MBOX/USDT Spot is $0.04589, with a 24-hour trading change of +1.590000%, MBOX/USDT Spot is $0.04589 and +1.590000%, and MBOX/USDT Perpetual is $0.04553 and +0.730000%.
Bảng chuyển đổi Mobox sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MBOX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MBOX | 0.32CNY |
2MBOX | 0.65CNY |
3MBOX | 0.97CNY |
4MBOX | 1.3CNY |
5MBOX | 1.62CNY |
6MBOX | 1.95CNY |
7MBOX | 2.27CNY |
8MBOX | 2.6CNY |
9MBOX | 2.92CNY |
10MBOX | 3.25CNY |
1000MBOX | 325.43CNY |
5000MBOX | 1,627.17CNY |
10000MBOX | 3,254.34CNY |
50000MBOX | 16,271.73CNY |
100000MBOX | 32,543.46CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MBOX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 3.07MBOX |
2CNY | 6.14MBOX |
3CNY | 9.21MBOX |
4CNY | 12.29MBOX |
5CNY | 15.36MBOX |
6CNY | 18.43MBOX |
7CNY | 21.5MBOX |
8CNY | 24.58MBOX |
9CNY | 27.65MBOX |
10CNY | 30.72MBOX |
100CNY | 307.28MBOX |
500CNY | 1,536.4MBOX |
1000CNY | 3,072.81MBOX |
5000CNY | 15,364.06MBOX |
10000CNY | 30,728.13MBOX |
Bảng chuyển đổi số tiền MBOX sang CNY và CNY sang MBOX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MBOX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang MBOX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mobox phổ biến
Mobox | 1 MBOX |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.85INR |
![]() | Rp699.93IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.52THB |
Mobox | 1 MBOX |
---|---|
![]() | ₽4.26RUB |
![]() | R$0.25BRL |
![]() | د.إ0.17AED |
![]() | ₺1.57TRY |
![]() | ¥0.33CNY |
![]() | ¥6.64JPY |
![]() | $0.36HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MBOX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MBOX = $0.05 USD, 1 MBOX = €0.04 EUR, 1 MBOX = ₹3.85 INR, 1 MBOX = Rp699.93 IDR, 1 MBOX = $0.06 CAD, 1 MBOX = £0.03 GBP, 1 MBOX = ฿1.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.33 |
![]() | 0.0006652 |
![]() | 0.02883 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.36 |
![]() | 0.1099 |
![]() | 0.486 |
![]() | 70.92 |
![]() | 12,460.85 |
![]() | 259.78 |
![]() | 427.76 |
![]() | 0.02888 |
![]() | 120.62 |
![]() | 0.0006663 |
![]() | 1.84 |
![]() | 25.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Mobox (MBOX) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng MBOX của bạn
Nhập số lượng MBOX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mobox hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mobox.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mobox sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mobox sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mobox sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mobox sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mobox sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mobox (MBOX)

什么是协议?Web3与数字金融2025
了解什么是协议,以及它如何在2025年推动Web3和数字金融创新。

什么是DeFiChain?架构与安全
了解 DeFiChain 如何通过强大的架构和内置的安全特性确保去中心化金融。

币安链钱包:信标链与智能链基础
了解Beacon Chain和Smart Chain在Binance Chain 钱包中的不同之处,以实现安全和高效的加密货币使用。

BNB币2025:基本面、路线图、在Gate交易
探索BNB在2025年的价格、路线图,以及如何在Gate上高效交易BNB/USDT。

今天2025年BNB价格:趋势与预测
跟踪BNB的2025年价格、市场趋势,以及长期投资者和活跃交易者的预测。

BNB USDT 今日 2025: 趋势、风险与价格预测
探索BNB USDT价格趋势、2025年的预测以及每个加密交易者应了解的关键风险。