Kroma Thị trường hôm nay
Kroma đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KRO chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.02501. Với nguồn cung lưu hành là 114,600,000 KRO, tổng vốn hóa thị trường của KRO tính bằng CNY là ¥20,215,796.05. Trong 24h qua, giá của KRO tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRO tính bằng CNY là ¥0.8296, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.008604.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRO sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRO sang CNY là ¥0.02501 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRO/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRO/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Kroma
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of KRO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KRO/-- Spot is $ and 0%, and KRO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kroma sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi KRO sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRO | 0.02CNY |
2KRO | 0.05CNY |
3KRO | 0.07CNY |
4KRO | 0.1CNY |
5KRO | 0.12CNY |
6KRO | 0.15CNY |
7KRO | 0.17CNY |
8KRO | 0.2CNY |
9KRO | 0.22CNY |
10KRO | 0.25CNY |
10000KRO | 250.1CNY |
50000KRO | 1,250.51CNY |
100000KRO | 2,501.03CNY |
500000KRO | 12,505.18CNY |
1000000KRO | 25,010.36CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang KRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 39.98KRO |
2CNY | 79.96KRO |
3CNY | 119.95KRO |
4CNY | 159.93KRO |
5CNY | 199.91KRO |
6CNY | 239.9KRO |
7CNY | 279.88KRO |
8CNY | 319.86KRO |
9CNY | 359.85KRO |
10CNY | 399.83KRO |
100CNY | 3,998.34KRO |
500CNY | 19,991.71KRO |
1000CNY | 39,983.42KRO |
5000CNY | 199,917.11KRO |
10000CNY | 399,834.22KRO |
Bảng chuyển đổi số tiền KRO sang CNY và CNY sang KRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang KRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kroma phổ biến
Kroma | 1 KRO |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.3INR |
![]() | Rp53.79IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.12THB |
Kroma | 1 KRO |
---|---|
![]() | ₽0.33RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.12TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.51JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRO = $0 USD, 1 KRO = €0 EUR, 1 KRO = ₹0.3 INR, 1 KRO = Rp53.79 IDR, 1 KRO = $0 CAD, 1 KRO = £0 GBP, 1 KRO = ฿0.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.3 |
![]() | 0.0006735 |
![]() | 0.02942 |
![]() | 70.84 |
![]() | 32.42 |
![]() | 0.1113 |
![]() | 0.4918 |
![]() | 70.93 |
![]() | 13,172.13 |
![]() | 260.58 |
![]() | 433.12 |
![]() | 0.02943 |
![]() | 121.84 |
![]() | 0.0006749 |
![]() | 1.94 |
![]() | 25.36 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kroma của bạn
Nhập số lượng KRO của bạn
Nhập số lượng KRO của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kroma hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kroma.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kroma sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kroma sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kroma sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kroma (KRO)

الأخبار اليومية | "تحدد تحالف AI Super تاريخ الاندماج ASI؛ ربط LayerZero بسلسلة الكتل Solana؛ قدمت BlackRock بيان التسجيل S-
حددت "تحالف الذكاء الاصطناعي الفائق" تاريخ الاندماج لعملات ASI _ LayerZero أكد الاتصال بسلسلة كتل سولانا _ قدمت BlackRock بيان التسجيل S-1 المعدل لصناديق ETFs لإيثريوم.

رحلة مذهلة لـ BlackRock من 0 إلى 122،600 بيتكوين (BTC) في ستة أسابيع فقط
بيتكوين يتنافس مع الذهب في سوق الاستثمار في الأصول

أخبار يومية | 9 صناديق تداول بيتكوين مدعومة بمقياس إدارة الأصول بقيمة 4 مليار دولار، توقف BlackRock عن إطلاق صن

من المرجح أن تحل BlackRock محل GBTC كـ "ملك السيولة". بعد بضعة أيام من بدء التداول في صناديق الاستثمار المتداولة بسعر البيتكوين، تصبح عناوين بيتكوين الخاملة التي تبلغ قيمتها أكثر من 2 مليار دولار نشطة.

المحفظة gate Web3 تدمج مع Eskrow و Atticc و Ivy Maker
يسرنا أن نعلن أن محفظة gate Web3 قد تم دمجها مع ثلاث منصات مبتكرة أخرى - Atticc، Ivy Maker، و Eskrow، حيث كل منها تقدم تجربة جديدة لمستخدمي محفظة gate Web3.

يتوقع المحللون أن تتجاوز تيثر (USDT) أرباح BlackRock في عام 2023
تجمع Tether USDT سيطرتها على سوق العملات المشفرة