KadenaKDA sang EUR:Chuyển đổi Kadena (KDA) sang Euro (EUR)

KDA/EUR: 1 KDA ≈ €0.3476 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Kadena Thị trường hôm nay

Kadena đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kadena chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3476. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 320,446,776.33 KDA, tổng vốn hóa thị trường của Kadena tính bằng EUR là €99,794,522.79. Trong 24h qua, giá của Kadena tính bằng EUR đã tăng €0.02497, biểu thị mức tăng +7.710000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kadena tính bằng EUR là €24.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05896.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KDA sang EUR

0.3476+7.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KDA sang EUR là €0.3476 EUR, với sự thay đổi +7.710000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KDA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KDA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Kadena

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KadenaKDA/USDT
Giao ngay
$0.387
+5.670000%
logo KadenaKDA/BTC
Giao ngay
$0.000003685
+4.090000%
logo KadenaKDA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3866
+4.880000%

The real-time trading price of KDA/USDT Spot is $0.387, with a 24-hour trading change of +5.670000%, KDA/USDT Spot is $0.387 and +5.670000%, and KDA/USDT Perpetual is $0.3866 and +4.880000%.

Bảng chuyển đổi Kadena sang Euro

Bảng chuyển đổi KDA sang EUR

logo KadenaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1KDA
0.34EUR
2KDA
0.69EUR
3KDA
1.04EUR
4KDA
1.39EUR
5KDA
1.73EUR
6KDA
2.08EUR
7KDA
2.43EUR
8KDA
2.78EUR
9KDA
3.12EUR
10KDA
3.47EUR
1000KDA
347.6EUR
5000KDA
1,738.04EUR
10000KDA
3,476.09EUR
50000KDA
17,380.46EUR
100000KDA
34,760.92EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang KDA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Kadena
1EUR
2.87KDA
2EUR
5.75KDA
3EUR
8.63KDA
4EUR
11.5KDA
5EUR
14.38KDA
6EUR
17.26KDA
7EUR
20.13KDA
8EUR
23.01KDA
9EUR
25.89KDA
10EUR
28.76KDA
100EUR
287.67KDA
500EUR
1,438.39KDA
1000EUR
2,876.79KDA
5000EUR
14,383.96KDA
10000EUR
28,767.93KDA

Bảng chuyển đổi số tiền KDA sang EUR và EUR sang KDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KDA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang KDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kadena phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KDA = $0.39 USD, 1 KDA = €0.35 EUR, 1 KDA = ₹32.41 INR, 1 KDA = Rp5,885.86 IDR, 1 KDA = $0.53 CAD, 1 KDA = £0.29 GBP, 1 KDA = ฿12.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.18
logo BTCBTC
0.005298
logo ETHETH
0.2303
logo USDTUSDT
557.84
logo XRPXRP
254.25
logo BNBBNB
0.8694
logo SOLSOL
3.89
logo USDCUSDC
558.37
logo SMARTSMART
101,965.5
logo TRXTRX
2,038.56
logo DOGEDOGE
3,414.48
logo STETHSTETH
0.2298
logo ADAADA
960.58
logo WBTCWBTC
0.005288
logo HYPEHYPE
14.92
logo SUISUI
202.35

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kadena (KDA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng KDA của bạn

Nhập số lượng KDA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kadena hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kadena.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kadena sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kadena sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kadena sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kadena sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kadena sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kadena (KDA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.