InjectiveINJ sang EUR:Chuyển đổi Injective (INJ) sang Euro (EUR)

INJ/EUR: 1 INJ ≈ €9.66 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Injective Thị trường hôm nay

Injective đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của INJ chuyển đổi sang Euro (EUR) là €9.66. Với nguồn cung lưu hành là 97,727,220.33 INJ, tổng vốn hóa thị trường của INJ tính bằng EUR là €846,204,941.68. Trong 24h qua, giá của INJ tính bằng EUR đã giảm €-0.369, biểu thị mức giảm -3.660000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INJ tính bằng EUR là €47.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5889.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INJ sang EUR

9.66-3.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INJ sang EUR là €9.66 EUR, với sự thay đổi -3.660000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INJ/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INJ/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Injective

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo InjectiveINJ/USDT
Giao ngay
$10.78
-3.759999%
logo InjectiveINJ/USDC
Giao ngay
$10.82
-3.540000%
logo InjectiveINJ/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$10.78
-3.440000%

The real-time trading price of INJ/USDT Spot is $10.78, with a 24-hour trading change of -3.759999%, INJ/USDT Spot is $10.78 and -3.759999%, and INJ/USDT Perpetual is $10.78 and -3.440000%.

Bảng chuyển đổi Injective sang Euro

Bảng chuyển đổi INJ sang EUR

logo InjectiveSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1INJ
9.79EUR
2INJ
19.58EUR
3INJ
29.37EUR
4INJ
39.17EUR
5INJ
48.96EUR
6INJ
58.75EUR
7INJ
68.55EUR
8INJ
78.34EUR
9INJ
88.13EUR
10INJ
97.93EUR
100INJ
979.3EUR
500INJ
4,896.54EUR
1000INJ
9,793.08EUR
5000INJ
48,965.41EUR
10000INJ
97,930.82EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang INJ

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Injective
1EUR
0.1021INJ
2EUR
0.2042INJ
3EUR
0.3063INJ
4EUR
0.4084INJ
5EUR
0.5105INJ
6EUR
0.6126INJ
7EUR
0.7147INJ
8EUR
0.8169INJ
9EUR
0.919INJ
10EUR
1.02INJ
1000EUR
102.11INJ
5000EUR
510.56INJ
10000EUR
1,021.12INJ
50000EUR
5,105.64INJ
100000EUR
10,211.28INJ

Bảng chuyển đổi số tiền INJ sang EUR và EUR sang INJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INJ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang INJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Injective phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INJ = $10.79 USD, 1 INJ = €9.66 EUR, 1 INJ = ₹901.26 INR, 1 INJ = Rp163,651.11 IDR, 1 INJ = $14.63 CAD, 1 INJ = £8.1 GBP, 1 INJ = ฿355.82 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.79
logo BTCBTC
0.005181
logo ETHETH
0.2277
logo USDTUSDT
557.87
logo XRPXRP
260.79
logo BNBBNB
0.865
logo SOLSOL
3.9
logo USDCUSDC
558.37
logo SMARTSMART
84,147.21
logo TRXTRX
2,054.39
logo DOGEDOGE
3,434.66
logo STETHSTETH
0.2279
logo ADAADA
995.35
logo WBTCWBTC
0.005213
logo HYPEHYPE
14.95
logo BCHBCH
1.13

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Injective (INJ) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng INJ của bạn

Nhập số lượng INJ của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Injective hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Injective.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Injective sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Injective sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Injective sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Injective sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Injective sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Injective (INJ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.