Harmony Thị trường hôm nay
Harmony đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Harmony chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.007545. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,630,494,703.76 ONE, tổng vốn hóa thị trường của Harmony tính bằng GBP là £82,903,962.27. Trong 24h qua, giá của Harmony tính bằng GBP đã tăng £0.0006035, biểu thị mức tăng +8.680000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Harmony tính bằng GBP là £0.2846, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0009564.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang GBP là £0.007545 GBP, với sự thay đổi +8.680000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ONE/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Harmony
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01005 | +8.650000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01002 | +8.400000% |
The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.01005, with a 24-hour trading change of +8.650000%, ONE/USDT Spot is $0.01005 and +8.650000%, and ONE/USDT Perpetual is $0.01002 and +8.400000%.
Bảng chuyển đổi Harmony sang British Pound
Bảng chuyển đổi ONE sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONE | 0GBP |
2ONE | 0.01GBP |
3ONE | 0.02GBP |
4ONE | 0.03GBP |
5ONE | 0.03GBP |
6ONE | 0.04GBP |
7ONE | 0.05GBP |
8ONE | 0.06GBP |
9ONE | 0.06GBP |
10ONE | 0.07GBP |
100000ONE | 760.83GBP |
500000ONE | 3,804.19GBP |
1000000ONE | 7,608.38GBP |
5000000ONE | 38,041.9GBP |
10000000ONE | 76,083.81GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 131.43ONE |
2GBP | 262.86ONE |
3GBP | 394.3ONE |
4GBP | 525.73ONE |
5GBP | 657.17ONE |
6GBP | 788.6ONE |
7GBP | 920.03ONE |
8GBP | 1,051.47ONE |
9GBP | 1,182.9ONE |
10GBP | 1,314.34ONE |
100GBP | 13,143.4ONE |
500GBP | 65,717ONE |
1000GBP | 131,434ONE |
5000GBP | 657,170.03ONE |
10000GBP | 1,314,340.06ONE |
Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang GBP và GBP sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ONE sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Harmony phổ biến
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.84INR |
![]() | Rp152.41IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.33THB |
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | ₽0.93RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.34TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.45JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0.01 USD, 1 ONE = €0.01 EUR, 1 ONE = ₹0.84 INR, 1 ONE = Rp152.41 IDR, 1 ONE = $0.01 CAD, 1 ONE = £0.01 GBP, 1 ONE = ฿0.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 40.82 |
![]() | 0.006295 |
![]() | 0.2724 |
![]() | 665.34 |
![]() | 302.62 |
![]() | 1.03 |
![]() | 4.61 |
![]() | 666.17 |
![]() | 123,801.36 |
![]() | 2,431.98 |
![]() | 4,051.22 |
![]() | 0.2725 |
![]() | 1,141 |
![]() | 0.006302 |
![]() | 17.46 |
![]() | 239.97 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Harmony (ONE) sang British Pound (GBP)
Nhập số lượng ONE của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony (ONE)

Gate Wallet: A One-Stop Solution Redefining Web3 Asset Management
In the world of Web3, true freedom is not boundless exploration, but the ability to master complexity. Gate Wallet is empowering every user with this ability.

DOGE Price Update: Can It Break Through the $1 Milestone in the Future?
The latest global price of DOGE hovers around 0.1756 dollars, having fluctuated intensely between the 0.17 to 0.185 dollar range over the past week.

What Is a Stablecoin? The Backbone of Crypto Finance in 2025
Learn how stablecoins power crypto in 2025 with price stability, DeFi use, and global adoption.

What is Fiat Money (Fiat)?
In the world of finance and cryptocurrency, the term “fiat money” or “fiat currency” frequently appears.

Dogecoin Price in India: Surpasses ₹15 in June 2025 — Can It Reach the ₹150 Milestone?
The current price of DOGE in India is anchored at 14 - 15 rupees.

One Network: Blockchain-driven Supply Chain Integration platform
One Network combines blockchain technology with the Web3 concept to bring groundbreaking innovation to supply chain management.
Tìm hiểu thêm về Harmony (ONE)

$NUMI (Numine): Token của Nền tảng Nội dung Web 3.0 All-In-One

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Thế chấp BERA với Chorus One: Tổng quan toàn diện về Berachain, Proof-of-Liquidity

Sự tiến hóa của Ethereum: Tiềm năng vô tận của Layer 2 và One-Click Multichain

Solana, Layer 2 hướng đến trò chơi, thúc đẩy cách mạng triển khai Blockchain "One-Click"
