Fly.trade Thị trường hôm nay
Fly.trade đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FLY chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,474.49. Với nguồn cung lưu hành là 13,084,779 FLY, tổng vốn hóa thị trường của FLY tính bằng IDR là Rp292,677,060,942,110.82. Trong 24h qua, giá của FLY tính bằng IDR đã giảm Rp-286.97, biểu thị mức giảm -16.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLY tính bằng IDR là Rp26,850.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1,365.27.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLY sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLY sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -16.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FLY/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLY/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Fly.trade
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09734 | -21.75% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0973 | -35.99% |
The real-time trading price of FLY/USDT Spot is $0.09734, with a 24-hour trading change of -21.75%, FLY/USDT Spot is $0.09734 and -21.75%, and FLY/USDT Perpetual is $0.0973 and -35.99%.
Bảng chuyển đổi Fly.trade sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi FLY sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLY | 1,474.49IDR |
2FLY | 2,948.99IDR |
3FLY | 4,423.49IDR |
4FLY | 5,897.99IDR |
5FLY | 7,372.49IDR |
6FLY | 8,846.98IDR |
7FLY | 10,321.48IDR |
8FLY | 11,795.98IDR |
9FLY | 13,270.48IDR |
10FLY | 14,744.98IDR |
100FLY | 147,449.83IDR |
500FLY | 737,249.15IDR |
1000FLY | 1,474,498.31IDR |
5000FLY | 7,372,491.55IDR |
10000FLY | 14,744,983.1IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang FLY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0006781FLY |
2IDR | 0.001356FLY |
3IDR | 0.002034FLY |
4IDR | 0.002712FLY |
5IDR | 0.00339FLY |
6IDR | 0.004069FLY |
7IDR | 0.004747FLY |
8IDR | 0.005425FLY |
9IDR | 0.006103FLY |
10IDR | 0.006781FLY |
1000000IDR | 678.19FLY |
5000000IDR | 3,390.98FLY |
10000000IDR | 6,781.96FLY |
50000000IDR | 33,909.83FLY |
100000000IDR | 67,819.67FLY |
Bảng chuyển đổi số tiền FLY sang IDR và IDR sang FLY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FLY sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang FLY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fly.trade phổ biến
Fly.trade | 1 FLY |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.12INR |
![]() | Rp1,474.5IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.21THB |
Fly.trade | 1 FLY |
---|---|
![]() | ₽8.98RUB |
![]() | R$0.53BRL |
![]() | د.إ0.36AED |
![]() | ₺3.32TRY |
![]() | ¥0.69CNY |
![]() | ¥14JPY |
![]() | $0.76HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLY = $0.1 USD, 1 FLY = €0.09 EUR, 1 FLY = ₹8.12 INR, 1 FLY = Rp1,474.5 IDR, 1 FLY = $0.13 CAD, 1 FLY = £0.07 GBP, 1 FLY = ฿3.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
BCH chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001973 |
![]() | 0.0000003186 |
![]() | 0.00001362 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01555 |
![]() | 0.00005175 |
![]() | 0.0002346 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 5.17 |
![]() | 0.1209 |
![]() | 0.2054 |
![]() | 0.00001366 |
![]() | 0.05719 |
![]() | 0.0000003185 |
![]() | 0.0009781 |
![]() | 0.00007022 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Fly.trade của bạn
Nhập số lượng FLY của bạn
Nhập số lượng FLY của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fly.trade hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fly.trade.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fly.trade sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fly.trade sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fly.trade sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fly.trade sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fly.trade sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fly.trade (FLY)

SVB Crash Caused the Butterfly Effect in the 暗号資産市場? What Should Investors Do?
SVBの破産の熱は依然として広がり、暗号資産市場にも波及しています。第2位のステーブルコインであるUSDCは大きな打撃を受けました。しかし、銀行のパニックの中でビットコインは急騰し、24000ドルを超えました。なぜビットコインは異常に上昇するのでしょうか?

0727最新情報|LidoDAOが1%LDOトークンのDragonflyCapitalへの売却に反対票を投じ、水曜日のFOMC会合を前に暗号資産市場が失速
Daily Crypto Industry Insights at a Glance