Everscale(EVER)Chuyển đổi Everscale(EVER) (EVER) sang US Dollar (USD)

EVER/USD: 1 EVER ≈ $0.01021 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Everscale(EVER) Thị trường hôm nay

Everscale(EVER) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EVER chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.01021. Với nguồn cung lưu hành là 1,985,523,041 EVER, tổng vốn hóa thị trường của EVER tính bằng USD là $20,286,088.9. Trong 24h qua, giá của EVER tính bằng USD đã giảm $-0.000367, biểu thị mức giảm -3.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EVER tính bằng USD là $2.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.006522.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVER sang USD

$0.01021-3.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVER sang USD là $0.01021 USD, với tỷ lệ thay đổi là -3.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EVER/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVER/USD trong ngày qua.

Giao dịch Everscale(EVER)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Everscale(EVER)EVER/USDT
Giao ngay
$0.01031
-4.18%

The real-time trading price of EVER/USDT Spot is $0.01031, with a 24-hour trading change of -4.18%, EVER/USDT Spot is $0.01031 and -4.18%, and EVER/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Everscale(EVER) sang US Dollar

Bảng chuyển đổi EVER sang USD

logo Everscale(EVER)Số lượng
Chuyển thànhlogo USD
1EVER
0.01USD
2EVER
0.02USD
3EVER
0.03USD
4EVER
0.04USD
5EVER
0.05USD
6EVER
0.06USD
7EVER
0.07USD
8EVER
0.08USD
9EVER
0.09USD
10EVER
0.1USD
10000EVER
102.17USD
50000EVER
510.85USD
100000EVER
1,021.7USD
500000EVER
5,108.5USD
1000000EVER
10,217USD

Bảng chuyển đổi USD sang EVER

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Everscale(EVER)
1USD
97.87EVER
2USD
195.75EVER
3USD
293.62EVER
4USD
391.5EVER
5USD
489.38EVER
6USD
587.25EVER
7USD
685.13EVER
8USD
783EVER
9USD
880.88EVER
10USD
978.76EVER
100USD
9,787.6EVER
500USD
48,938.04EVER
1000USD
97,876.08EVER
5000USD
489,380.44EVER
10000USD
978,760.88EVER

Bảng chuyển đổi số tiền EVER sang USD và USD sang EVER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EVER sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang EVER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Everscale(EVER) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVER = $0.01 USD, 1 EVER = €0.01 EUR, 1 EVER = ₹0.85 INR, 1 EVER = Rp154.99 IDR, 1 EVER = $0.01 CAD, 1 EVER = £0.01 GBP, 1 EVER = ฿0.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.79
logo BTCBTC
0.004842
logo ETHETH
0.2079
logo USDTUSDT
499.79
logo XRPXRP
238.2
logo BNBBNB
0.7898
logo SOLSOL
3.6
logo USDCUSDC
500.05
logo SMARTSMART
80,242.65
logo TRXTRX
1,829.82
logo DOGEDOGE
3,144.25
logo STETHSTETH
0.2079
logo ADAADA
877.34
logo WBTCWBTC
0.004843
logo HYPEHYPE
15.15
logo BCHBCH
1.05

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Everscale(EVER) của bạn

01

Nhập số lượng EVER của bạn

Nhập số lượng EVER của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Everscale(EVER) hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Everscale(EVER).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Everscale(EVER) sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Everscale(EVER) sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Everscale(EVER) sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Everscale(EVER) sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Everscale(EVER) sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Everscale(EVER) (EVER)

什麼是 LeverFi (LEVER)?LeverFi 項目概述和 LEVER 代幣

什麼是 LeverFi (LEVER)?LeverFi 項目概述和 LEVER 代幣

LeverFi (LEVER) 是加密貨幣領域一個前景廣闊的項目,旨在提供去中心化金融(DeFi)解決方案,重點關注槓杆、交易和隱私。它匯集了多項創新功能和技術,增強了用戶的交易能力,同時還通過先進的 OmniZK 技術解決了隱私問題。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
什麼是 Lever 代幣?關於 LEV 代幣的所有信息

什麼是 Lever 代幣?關於 LEV 代幣的所有信息

在本文中,我們將深入探討 Lever 代幣是什麼、它的主要特點以及爲什麼它可能成爲加密貨幣市場中的重要一員。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
CLEAR代幣:Everclear的清算核心如何革新鏈間流動性

CLEAR代幣:Everclear的清算核心如何革新鏈間流動性

文章詳細分析了Everclear的創新技術如何解決流動性碎片化問題,以及其"從任何地方重新抵押"功能為DeFi生態帶來的突破性進展。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-13
4EVER 代幣:為4EVERLAND的Web3雲計算平台提供動力

4EVER 代幣:為4EVERLAND的Web3雲計算平台提供動力

探索4EVER代幣的力量,這是4EVERLAND革命性的Web3雲計算平台的推動力。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-12
gateLive AMA 回顧-GameVerse

gateLive AMA 回顧-GameVerse

Sword and Magic World是一款免費玩的MMORPG,結合了快節奏的動作戰鬥和由Game Verse提供支持的沉浸式冒險,打造了一個開放世界體驗。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-27
Gate.io與BovineVerse元宇宙遊戲平臺的AMA - Genesis Fi+ Gate.io與BovineVerse元宇宙遊戲平臺的AMA

Gate.io與BovineVerse元宇宙遊戲平臺的AMA - Genesis Fi+ Gate.io與BovineVerse元宇宙遊戲平臺的AMA

Gate.io在Gate.io交易所社群中舉辦了與Anna,BovineVerse首席市場營銷官的AMA(Ask-Me-Anything)會議

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-01

Tìm hiểu thêm về Everscale(EVER) (EVER)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.