EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

ETH/UAH: 1 ETH ≈ ₴105,501.73 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴105,501.73. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,721,096.8 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng UAH là ₴526,544,759,082,960.2. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng UAH đã tăng ₴1,488.04, biểu thị mức tăng +1.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng UAH là ₴201,677.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴17.9.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang UAH

105,501.73+1.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang UAH là ₴ UAH, với tỷ lệ thay đổi là +1.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,547.53, with a 24-hour trading change of 1.73%, ETH/USDT Spot is $2,547.53 and 1.73%, and ETH/USDT Perpetual is $2,546.4 and 2%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi ETH sang UAH

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1ETH
105,301.63UAH
2ETH
210,603.27UAH
3ETH
315,904.9UAH
4ETH
421,206.54UAH
5ETH
526,508.18UAH
6ETH
631,809.81UAH
7ETH
737,111.45UAH
8ETH
842,413.08UAH
9ETH
947,714.72UAH
10ETH
1,053,016.36UAH
100ETH
10,530,163.6UAH
500ETH
52,650,818.03UAH
1000ETH
105,301,636.06UAH
5000ETH
526,508,180.34UAH
10000ETH
1,053,016,360.68UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang ETH

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1UAH
0.000009496ETH
2UAH
0.00001899ETH
3UAH
0.00002848ETH
4UAH
0.00003798ETH
5UAH
0.00004748ETH
6UAH
0.00005697ETH
7UAH
0.00006647ETH
8UAH
0.00007597ETH
9UAH
0.00008546ETH
10UAH
0.00009496ETH
100000000UAH
949.65ETH
500000000UAH
4,748.26ETH
1000000000UAH
9,496.52ETH
5000000000UAH
47,482.64ETH
10000000000UAH
94,965.28ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang UAH và UAH sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 UAH sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,547.08 USD, 1 ETH = €2,281.93 EUR, 1 ETH = ₹212,789.18 INR, 1 ETH = Rp38,638,530.41 IDR, 1 ETH = $3,454.86 CAD, 1 ETH = £1,912.86 GBP, 1 ETH = ฿84,009.83 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.7215
logo BTCBTC
0.0001145
logo ETHETH
0.004739
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
5.58
logo BNBBNB
0.01867
logo SOLSOL
0.0797
logo USDCUSDC
12.09
logo DOGEDOGE
68.61
logo TRXTRX
44.24
logo STETHSTETH
0.004758
logo ADAADA
19.17
logo SMARTSMART
5,381.42
logo HYPEHYPE
0.297
logo WBTCWBTC
0.0001147
logo SUISUI
4.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Ethereum Classic (ETC): Прогноз на 2025 год & Сила PoW

Ethereum Classic (ETC): Прогноз на 2025 год & Сила PoW

На 9 июня 2025 года Ethereum Classic (ETC) торгуется примерно по 17,09 $.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-15
Ethereum в 2025 году: Поселок всего?

Ethereum в 2025 году: Поселок всего?

По состоянию на июнь 2025 года Эфир (ETH) торгуется примерно за 2,641.60 долларов.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-15
Polygon (POL) в 2025 году: Лидер революции масштабирования второго уровня Ethereum

Polygon (POL) в 2025 году: Лидер революции масштабирования второго уровня Ethereum

Изучите, как Polygon способствует росту Web3 в 2025 году с помощью быстрых и недорогих решений уровня 2 Эфира.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-15
Что такое ETC? Изучение Ethereum Classic (ETC) на Gate

Что такое ETC? Изучение Ethereum Classic (ETC) на Gate

Узнайте о Ethereum Classic (ETC), его случаях использования и о том, как безопасно торговать ETC на Gate.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-15
Новости Ethereum: Пробивает уровень $2,800 на фоне роста притока ETF

Новости Ethereum: Пробивает уровень $2,800 на фоне роста притока ETF

Ethereum превращается из "цифровой нефти" в новый тип инфраструктуры, поддерживающей глобальные активы.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-12
Цена Ethereum сегодня и прогноз цены на 2025 год

Цена Ethereum сегодня и прогноз цены на 2025 год

В целом, Ethereum находится на критической точке баланса между технологическими обновлениями и рыночными давлениями.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-12

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.