EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Saudi Riyal (SAR)

ETH/SAR: 1 ETH ≈ ﷼9,450.07 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼9,450.07. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,720,320.67 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng SAR là ﷼4,278,060,316,421.9. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng SAR đã tăng ﷼0.9452, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng SAR là ﷼18,293.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼1.62.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang SAR

9,450.07+0.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang SAR là ﷼ SAR, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/SAR trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,521.06, with a 24-hour trading change of 0.12%, ETH/USDT Spot is $2,521.06 and 0.12%, and ETH/USDT Perpetual is $2,519.9 and 0.07%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Saudi Riyal

Bảng chuyển đổi ETH sang SAR

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1ETH
9,450.07SAR
2ETH
18,900.15SAR
3ETH
28,350.22SAR
4ETH
37,800.3SAR
5ETH
47,250.37SAR
6ETH
56,700.45SAR
7ETH
66,150.52SAR
8ETH
75,600.6SAR
9ETH
85,050.67SAR
10ETH
94,500.75SAR
100ETH
945,007.5SAR
500ETH
4,725,037.5SAR
1000ETH
9,450,075SAR
5000ETH
47,250,375SAR
10000ETH
94,500,750SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang ETH

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1SAR
0.0001058ETH
2SAR
0.0002116ETH
3SAR
0.0003174ETH
4SAR
0.0004232ETH
5SAR
0.000529ETH
6SAR
0.0006349ETH
7SAR
0.0007407ETH
8SAR
0.0008465ETH
9SAR
0.0009523ETH
10SAR
0.001058ETH
1000000SAR
105.81ETH
5000000SAR
529.09ETH
10000000SAR
1,058.19ETH
50000000SAR
5,290.96ETH
100000000SAR
10,581.92ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang SAR và SAR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 SAR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,514.38 USD, 1 ETH = €2,252.63 EUR, 1 ETH = ₹210,057.34 INR, 1 ETH = Rp38,142,480.05 IDR, 1 ETH = $3,410.51 CAD, 1 ETH = £1,888.3 GBP, 1 ETH = ฿82,931.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
7.75
logo BTCBTC
0.001273
logo ETHETH
0.0529
logo USDTUSDT
133.33
logo XRPXRP
62.16
logo BNBBNB
0.2067
logo SOLSOL
0.9171
logo USDCUSDC
133.37
logo SMARTSMART
40,018.4
logo TRXTRX
487.34
logo DOGEDOGE
794.36
logo STETHSTETH
0.05296
logo ADAADA
225.6
logo WBTCWBTC
0.00127
logo HYPEHYPE
3.65
logo BCHBCH
0.2713

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Saudi Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Saudi Riyal (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Saudi Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.