Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Australian Dollar (AUD) là $4,112.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,722,642.63 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng AUD là $729,297,397,149.32. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng AUD đã tăng $260.91, biểu thị mức tăng +6.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng AUD là $7,165.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.6359.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang AUD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang AUD là $ AUD, với tỷ lệ thay đổi là +6.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/AUD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/AUD trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2,760.16 | 6.88% | |
![]() Giao ngay | $0.02517 | 5.94% | |
![]() Giao ngay | $2,760.3 | 6.82% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2,759.15 | 6.63% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,760.16, with a 24-hour trading change of 6.88%, ETH/USDT Spot is $2,760.16 and 6.88%, and ETH/USDT Perpetual is $2,759.15 and 6.63%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Australian Dollar
Bảng chuyển đổi ETH sang AUD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 4,112.94AUD |
2ETH | 8,225.89AUD |
3ETH | 12,338.84AUD |
4ETH | 16,451.79AUD |
5ETH | 20,564.74AUD |
6ETH | 24,677.69AUD |
7ETH | 28,790.63AUD |
8ETH | 32,903.58AUD |
9ETH | 37,016.53AUD |
10ETH | 41,129.48AUD |
100ETH | 411,294.84AUD |
500ETH | 2,056,474.22AUD |
1000ETH | 4,112,948.44AUD |
5000ETH | 20,564,742.24AUD |
10000ETH | 41,129,484.48AUD |
Bảng chuyển đổi AUD sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AUD | 0.0002431ETH |
2AUD | 0.0004862ETH |
3AUD | 0.0007294ETH |
4AUD | 0.0009725ETH |
5AUD | 0.001215ETH |
6AUD | 0.001458ETH |
7AUD | 0.001701ETH |
8AUD | 0.001945ETH |
9AUD | 0.002188ETH |
10AUD | 0.002431ETH |
1000000AUD | 243.13ETH |
5000000AUD | 1,215.67ETH |
10000000AUD | 2,431.34ETH |
50000000AUD | 12,156.72ETH |
100000000AUD | 24,313.45ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang AUD và AUD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang AUD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 AUD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $2,800.21USD |
![]() | €2,508.71EUR |
![]() | ₹233,936.26INR |
![]() | Rp42,478,445.6IDR |
![]() | $3,798.2CAD |
![]() | £2,102.96GBP |
![]() | ฿92,358.77THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽258,763.77RUB |
![]() | R$15,231.18BRL |
![]() | د.إ10,283.77AED |
![]() | ₺95,577.89TRY |
![]() | ¥19,750.44CNY |
![]() | ¥403,235JPY |
![]() | $21,817.56HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,800.21 USD, 1 ETH = €2,508.71 EUR, 1 ETH = ₹233,936.26 INR, 1 ETH = Rp42,478,445.6 IDR, 1 ETH = $3,798.2 CAD, 1 ETH = £2,102.96 GBP, 1 ETH = ฿92,358.77 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AUD
ETH chuyển đổi sang AUD
USDT chuyển đổi sang AUD
XRP chuyển đổi sang AUD
BNB chuyển đổi sang AUD
SOL chuyển đổi sang AUD
USDC chuyển đổi sang AUD
DOGE chuyển đổi sang AUD
TRX chuyển đổi sang AUD
ADA chuyển đổi sang AUD
STETH chuyển đổi sang AUD
WBTC chuyển đổi sang AUD
HYPE chuyển đổi sang AUD
SMART chuyển đổi sang AUD
SUI chuyển đổi sang AUD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AUD, ETH sang AUD, USDT sang AUD, BNB sang AUD, SOL sang AUD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 18.56 |
![]() | 0.003097 |
![]() | 0.1215 |
![]() | 340.41 |
![]() | 148.13 |
![]() | 0.5099 |
![]() | 2.08 |
![]() | 340.48 |
![]() | 1,749.93 |
![]() | 1,169.24 |
![]() | 480.6 |
![]() | 0.1219 |
![]() | 0.003108 |
![]() | 8.24 |
![]() | 243,170.18 |
![]() | 99.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Australian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AUD sang GT, AUD sang USDT, AUD sang BTC, AUD sang ETH, AUD sang USBT, AUD sang PEPE, AUD sang EIGEN, AUD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Australian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Australian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Australian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang AUD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Australian Dollar (AUD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Australian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Australian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Australian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Australian Dollar (AUD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Preço do ETH Hoje: Perspectiva de Tendência do Ethereum em Meio às Condições do Mercado Cripto de Junho de 2025
Ethereum (ETH), a principal plataforma de contratos inteligentes do mundo, está atualmente a consolidar-se em torno do nível de $2,600 enquanto os mercados globais de cripto entram numa fase de recuperação cautelosa.

O que é ETH? Uma Visão Completa do Ethereum – O Coração Pulsante da Web3
Ethereum não é apenas uma criptomoeda, é uma infraestrutura descentralizada.

O que é ETC: Informação relacionada ao Ethereum Classic.
ETC, que significa Ethereum Classic, é uma plataforma de blockchain descentralizada.

Uma Análise Abrangente da Ethermine: O Maior Pool de Mineração de Ethereum do Mundo
Ethermine, como o antigo maior Pool de Mineração de Ethereum do mundo, chegou a representar 27,8% da taxa de hash total da rede Ethereum.

A Fortuna de Vitalik Buterin: A Riqueza e Perspetiva Futura do Fundador da Ethereum
A riqueza de Vitalik Buterin provém principalmente dos tokens Ethereum (ETH) que ele possui.

O que são ETFs de Ethereum? O que você precisa saber sobre ETFs de Ethereum
Os investidores tradicionais estão a voltar a sua atenção para os ETFs de Ethereum como uma porta de entrada no mercado de criptomoedas.
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Cách đặt cược ETH?

ETH có thể phục hồi không?

Cuộc chiến L2 và tương lai của ETH

Dự đoán giá ETH và Cách mua trên Gate.io

Phân Tích Sâu Và Triển Vọng Về An Ninh Ethereum (ETH)
