ENS Thị trường hôm nay
ENS đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ENS chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ73.23. Với nguồn cung lưu hành là 33,165,585.05 ENS, tổng vốn hóa thị trường của ENS tính bằng AED là د.إ8,919,863,434.31. Trong 24h qua, giá của ENS tính bằng AED đã giảm د.إ-8.78, biểu thị mức giảm -10.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENS tính bằng AED là د.إ306.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ24.56.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENS sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENS sang AED là د.إ73.23 AED, với tỷ lệ thay đổi là -10.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ENS/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENS/AED trong ngày qua.
Giao dịch ENS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $19.91 | -10.48% | |
![]() Giao ngay | $0.007873 | -2.81% | |
![]() Giao ngay | $19.97 | -10.35% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $19.92 | -10.24% |
The real-time trading price of ENS/USDT Spot is $19.91, with a 24-hour trading change of -10.48%, ENS/USDT Spot is $19.91 and -10.48%, and ENS/USDT Perpetual is $19.92 and -10.24%.
Bảng chuyển đổi ENS sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi ENS sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ENS | 73.89AED |
2ENS | 147.79AED |
3ENS | 221.69AED |
4ENS | 295.59AED |
5ENS | 369.49AED |
6ENS | 443.38AED |
7ENS | 517.28AED |
8ENS | 591.18AED |
9ENS | 665.08AED |
10ENS | 738.98AED |
100ENS | 7,389.8AED |
500ENS | 36,949.02AED |
1000ENS | 73,898.04AED |
5000ENS | 369,490.22AED |
10000ENS | 738,980.45AED |
Bảng chuyển đổi AED sang ENS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 0.01353ENS |
2AED | 0.02706ENS |
3AED | 0.04059ENS |
4AED | 0.05412ENS |
5AED | 0.06766ENS |
6AED | 0.08119ENS |
7AED | 0.09472ENS |
8AED | 0.1082ENS |
9AED | 0.1217ENS |
10AED | 0.1353ENS |
10000AED | 135.32ENS |
50000AED | 676.6ENS |
100000AED | 1,353.21ENS |
500000AED | 6,766.07ENS |
1000000AED | 13,532.15ENS |
Bảng chuyển đổi số tiền ENS sang AED và AED sang ENS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ENS sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AED sang ENS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ENS phổ biến
ENS | 1 ENS |
---|---|
![]() | $20.12USD |
![]() | €18.03EUR |
![]() | ₹1,681.04INR |
![]() | Rp305,245.42IDR |
![]() | $27.29CAD |
![]() | £15.11GBP |
![]() | ฿663.68THB |
ENS | 1 ENS |
---|---|
![]() | ₽1,859.45RUB |
![]() | R$109.45BRL |
![]() | د.إ73.9AED |
![]() | ₺686.81TRY |
![]() | ¥141.92CNY |
![]() | ¥2,897.6JPY |
![]() | $156.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENS = $20.12 USD, 1 ENS = €18.03 EUR, 1 ENS = ₹1,681.04 INR, 1 ENS = Rp305,245.42 IDR, 1 ENS = $27.29 CAD, 1 ENS = £15.11 GBP, 1 ENS = ฿663.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
HYPE chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.02 |
![]() | 0.001296 |
![]() | 0.05354 |
![]() | 136.06 |
![]() | 63.79 |
![]() | 0.2091 |
![]() | 0.9364 |
![]() | 136.22 |
![]() | 769.84 |
![]() | 504.3 |
![]() | 0.05356 |
![]() | 215.35 |
![]() | 58,608.28 |
![]() | 3.33 |
![]() | 0.001295 |
![]() | 44.99 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng ENS của bạn
Nhập số lượng ENS của bạn
Nhập số lượng ENS của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ENS hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ENS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ENS sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ENS sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ENS sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ENS sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi ENS sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ENS (ENS)

A Ascensão do Cripto Quant: Revelando a Nova Infraestrutura das Finanças Web3
Quant Cripto está evoluindo de um conceito técnico para o motor central de soluções de cross-chain de nível institucional.

XTZ Cripto: Desempenho da Blockchain Tezos e Recompensas de Estaca em 2025
Explore o potencial dos cripto XTZ em 2025: avanços na blockchain Tezos

Uma Nova Era para o Investimento em Cripto — Os Reembolsos Multidimensionais da Gate Alfa Incendeiam um Novo Crescimento
Diga Adeus à Complexidade: Entre Sem Esforço em uma Nova Era de Investimento em Ativos On-chain

USD1 Stablecoin em 2025: Tendências de Adoção e Vantagens para Investidores Web3
Explore a ascensão da moeda estável USD1 e seu impacto no Web3 e DeFi.

O XLM é um bom investimento em 2025? Análise do Stellar Lumens
Explore o potencial do Stellar Lumens (XLM) como um investimento em 2025.

Como vender NFT no OpenSea?
Vender NFTs com sucesso no OpenSea requer uma compreensão profunda dos mecanismos operacionais das plataformas e das últimas funcionalidades.