Definitive Thị trường hôm nay
Definitive đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EDGE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.06941. Với nguồn cung lưu hành là 203,024,680.07 EDGE, tổng vốn hóa thị trường của EDGE tính bằng EUR là €12,625,759.71. Trong 24h qua, giá của EDGE tính bằng EUR đã giảm €-0.00443, biểu thị mức giảm -5.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDGE tính bằng EUR là €0.1478, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02332.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDGE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDGE sang EUR là €0.06941 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.99% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EDGE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDGE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Definitive
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07748 | -6.14% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.07799 | -5.14% |
The real-time trading price of EDGE/USDT Spot is $0.07748, with a 24-hour trading change of -6.14%, EDGE/USDT Spot is $0.07748 and -6.14%, and EDGE/USDT Perpetual is $0.07799 and -5.14%.
Bảng chuyển đổi Definitive sang Euro
Bảng chuyển đổi EDGE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EDGE | 0.07EUR |
2EDGE | 0.14EUR |
3EDGE | 0.21EUR |
4EDGE | 0.28EUR |
5EDGE | 0.35EUR |
6EDGE | 0.42EUR |
7EDGE | 0.49EUR |
8EDGE | 0.56EUR |
9EDGE | 0.63EUR |
10EDGE | 0.7EUR |
10000EDGE | 703.81EUR |
50000EDGE | 3,519.09EUR |
100000EDGE | 7,038.19EUR |
500000EDGE | 35,190.95EUR |
1000000EDGE | 70,381.9EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang EDGE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 14.2EDGE |
2EUR | 28.41EDGE |
3EUR | 42.62EDGE |
4EUR | 56.83EDGE |
5EUR | 71.04EDGE |
6EUR | 85.24EDGE |
7EUR | 99.45EDGE |
8EUR | 113.66EDGE |
9EUR | 127.87EDGE |
10EUR | 142.08EDGE |
100EUR | 1,420.81EDGE |
500EUR | 7,104.09EDGE |
1000EUR | 14,208.19EDGE |
5000EUR | 71,040.98EDGE |
10000EUR | 142,081.97EDGE |
Bảng chuyển đổi số tiền EDGE sang EUR và EUR sang EDGE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EDGE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang EDGE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Definitive phổ biến
Definitive | 1 EDGE |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.47INR |
![]() | Rp1,175.35IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.56THB |
Definitive | 1 EDGE |
---|---|
![]() | ₽7.16RUB |
![]() | R$0.42BRL |
![]() | د.إ0.28AED |
![]() | ₺2.64TRY |
![]() | ¥0.55CNY |
![]() | ¥11.16JPY |
![]() | $0.6HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDGE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDGE = $0.08 USD, 1 EDGE = €0.07 EUR, 1 EDGE = ₹6.47 INR, 1 EDGE = Rp1,175.35 IDR, 1 EDGE = $0.11 CAD, 1 EDGE = £0.06 GBP, 1 EDGE = ฿2.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 35.7 |
![]() | 0.005292 |
![]() | 0.2197 |
![]() | 558.04 |
![]() | 257.3 |
![]() | 0.8547 |
![]() | 3.75 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,038.63 |
![]() | 3,254.21 |
![]() | 0.22 |
![]() | 901.61 |
![]() | 290,782.05 |
![]() | 13.6 |
![]() | 0.005293 |
![]() | 191.84 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Definitive của bạn
Nhập số lượng EDGE của bạn
Nhập số lượng EDGE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Definitive hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Definitive.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Definitive sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Definitive sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Definitive sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Definitive sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Definitive sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Definitive (EDGE)

Le Protocole : Coprocessing à Zero-Knowledge pour la Scalabilité Inter-Chain en 2025
Découvrez les protocoles Lagrange et leur coprocessing révolutionnaire à zéro connaissance pour la scalabilité inter-chaînes en 2025.

LayerEdge (EDGEN) : Redéfinir la vérification sans confiance grâce à Bitcoin en 2025
LayerEdge est un protocole décentralisé qui agrège et vérifie des preuves à divulgation nulle.

EDGEN Alpha : Célébrez le lancement mondial de Gate Alpha avec des Airdrops exclusifs d'EDGEN
LayerEdge est un protocole décentralisé dagrégation et de vérification de preuves zk.

Plateforme d'Analyse Financière AI Edgen : Le "Terminal Bloomberg" du Web3
Alors que le Web3 continue dévoluer, la demande pour des analyses financières en temps réel alimentées par lIA dans le monde de la cryptomonnaie devient de plus en plus forte.

Plongée approfondie dans le protocole LayerEdge : Redéfinir l'agrégation de preuves sans permission
Le protocole LayerEdge se positionne comme la "couche de vérification pour chaque chaîne".

Date de cotation de LayerEdge : Le prix d'EDGEN atteindra-t-il 1 $ ou s'effondrera-t-il ?
La date tant attendue de la cotation de LayerEdge est arrivée le 2 juin 2025.