DeFine Thị trường hôm nay
DeFine đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DeFine chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.002211. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 257,528,934 DFA, tổng vốn hóa thị trường của DeFine tính bằng CNY là ¥4,017,672.03. Trong 24h qua, giá của DeFine tính bằng CNY đã tăng ¥0.00003655, biểu thị mức tăng +1.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DeFine tính bằng CNY là ¥26.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001338.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFA sang CNY là ¥0.002211 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DFA/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch DeFine
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0003136 | 1.62% |
The real-time trading price of DFA/USDT Spot is $0.0003136, with a 24-hour trading change of 1.62%, DFA/USDT Spot is $0.0003136 and 1.62%, and DFA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi DeFine sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi DFA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DFA | 0CNY |
2DFA | 0CNY |
3DFA | 0CNY |
4DFA | 0CNY |
5DFA | 0.01CNY |
6DFA | 0.01CNY |
7DFA | 0.01CNY |
8DFA | 0.01CNY |
9DFA | 0.01CNY |
10DFA | 0.02CNY |
100000DFA | 221.25CNY |
500000DFA | 1,106.29CNY |
1000000DFA | 2,212.58CNY |
5000000DFA | 11,062.94CNY |
10000000DFA | 22,125.88CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang DFA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 451.95DFA |
2CNY | 903.91DFA |
3CNY | 1,355.87DFA |
4CNY | 1,807.83DFA |
5CNY | 2,259.79DFA |
6CNY | 2,711.75DFA |
7CNY | 3,163.71DFA |
8CNY | 3,615.67DFA |
9CNY | 4,067.63DFA |
10CNY | 4,519.59DFA |
100CNY | 45,195.92DFA |
500CNY | 225,979.62DFA |
1000CNY | 451,959.25DFA |
5000CNY | 2,259,796.26DFA |
10000CNY | 4,519,592.53DFA |
Bảng chuyển đổi số tiền DFA sang CNY và CNY sang DFA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 DFA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang DFA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DeFine phổ biến
DeFine | 1 DFA |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp4.76IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
DeFine | 1 DFA |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.05JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFA = $0 USD, 1 DFA = €0 EUR, 1 DFA = ₹0.03 INR, 1 DFA = Rp4.76 IDR, 1 DFA = $0 CAD, 1 DFA = £0 GBP, 1 DFA = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.3 |
![]() | 0.0006733 |
![]() | 0.02943 |
![]() | 70.83 |
![]() | 32.92 |
![]() | 0.1107 |
![]() | 0.4943 |
![]() | 70.94 |
![]() | 13,698.24 |
![]() | 259.35 |
![]() | 434.9 |
![]() | 0.02949 |
![]() | 122.2 |
![]() | 0.0006748 |
![]() | 1.91 |
![]() | 25.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng DeFine của bạn
Nhập số lượng DFA của bạn
Nhập số lượng DFA của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeFine hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeFine.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeFine sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DeFine sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeFine sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeFine sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi DeFine sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DeFine (DFA)

Mạng AIOZ: Tương lai của Streaming Web3 vào năm 2025
Khám phá tác động chuyển đổi của mạng AIOZ trong lĩnh vực truyền phát Web3.

Dự đoán giá CRO và triển vọng trước năm 2025
Khám phá tiềm năng của đồng CRO thông qua dự đoán giá chi tiết của chúng tôi cho năm 2025.

RWA là gì? RWA có thể kích hoạt cuộc cách mạng tài chính tiếp theo như thế nào?
RWA về cơ bản là sự di chuyển kỹ thuật số của quyền tài sản, chuyển đổi các tài sản hữu hình hoặc vô hình từ thế giới thực thành các token kỹ thuật số trên chuỗi thông qua công nghệ blockchain.

Gate Ví tiền BountyDrop: Tham gia Airdrop Infinity Ground và Chia sẻ $10,000 token AIN
Ví tiền Gate BountyDrop thu thập thông tin về các dự án Airdrop đang phổ biến hiện nay.

Ví tiền Gate BountyDrop: Tham gia Airdrop mạng XPIN và chia sẻ lên tới 300M $XP & eSIM
Ví tiền Gate BountyDrop thu thập thông tin về các dự án Airdrop hiện đang phổ biến.

Dự đoán giá Voyager Token (VGX) cho năm 2025: Bật lại hay Mùa đông Tiền điện tử kéo dài?
VGX có thể bật lại không? Nhiều điểm dữ liệu tiết lộ một bối cảnh tương lai đầy sự phân hóa.