ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ChainLink chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴533.6. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng UAH là ₴14,495,787,837,653.76. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng UAH đã tăng ₴52.6, biểu thị mức tăng +10.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng UAH là ₴2,178.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴6.12.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang UAH là ₴533.6 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +10.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/UAH trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $12.94 | 10.96% | |
![]() Giao ngay | $0.005362 | 3.23% | |
![]() Giao ngay | $12.94 | 10.89% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $12.93 | 10.76% |
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $12.94, with a 24-hour trading change of 10.96%, LINK/USDT Spot is $12.94 and 10.96%, and LINK/USDT Perpetual is $12.93 and 10.76%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi LINK sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINK | 533.6UAH |
2LINK | 1,067.2UAH |
3LINK | 1,600.8UAH |
4LINK | 2,134.4UAH |
5LINK | 2,668.01UAH |
6LINK | 3,201.61UAH |
7LINK | 3,735.21UAH |
8LINK | 4,268.81UAH |
9LINK | 4,802.42UAH |
10LINK | 5,336.02UAH |
100LINK | 53,360.24UAH |
500LINK | 266,801.24UAH |
1000LINK | 533,602.48UAH |
5000LINK | 2,668,012.42UAH |
10000LINK | 5,336,024.84UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang LINK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.001874LINK |
2UAH | 0.003748LINK |
3UAH | 0.005622LINK |
4UAH | 0.007496LINK |
5UAH | 0.00937LINK |
6UAH | 0.01124LINK |
7UAH | 0.01311LINK |
8UAH | 0.01499LINK |
9UAH | 0.01686LINK |
10UAH | 0.01874LINK |
100000UAH | 187.4LINK |
500000UAH | 937.02LINK |
1000000UAH | 1,874.05LINK |
5000000UAH | 9,370.27LINK |
10000000UAH | 18,740.54LINK |
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang UAH và UAH sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 UAH sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | $12.91USD |
![]() | €11.56EUR |
![]() | ₹1,078.28INR |
![]() | Rp195,795.78IDR |
![]() | $17.51CAD |
![]() | £9.69GBP |
![]() | ฿425.71THB |
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | ₽1,192.72RUB |
![]() | R$70.21BRL |
![]() | د.إ47.4AED |
![]() | ₺440.55TRY |
![]() | ¥91.04CNY |
![]() | ¥1,858.63JPY |
![]() | $100.56HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $12.91 USD, 1 LINK = €11.56 EUR, 1 LINK = ₹1,078.28 INR, 1 LINK = Rp195,795.78 IDR, 1 LINK = $17.51 CAD, 1 LINK = £9.69 GBP, 1 LINK = ฿425.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.735 |
![]() | 0.0001148 |
![]() | 0.005021 |
![]() | 12.08 |
![]() | 5.61 |
![]() | 0.01889 |
![]() | 0.08433 |
![]() | 12.1 |
![]() | 2,337 |
![]() | 44.24 |
![]() | 74.19 |
![]() | 0.005031 |
![]() | 20.84 |
![]() | 0.0001151 |
![]() | 0.326 |
![]() | 4.29 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng ChainLink của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

Chainlink (LINK):數據預言機的主導地位及2025年增長展望
Chainlink在2025年繼續作爲推動Web3數據基礎的頂級去中心化預言機網路脫穎而出。

LINK價格預測2025:Chainlink在2025年Web3生態中的價值
通過我們深入的LINK價格預測分析,探索Chainlink在2025年的潛力。

Chainlink 最新新聞:生態擴展與市場展望
Chainlink 正在推動智能合約與現實世界數據的融合邁向新階段。

LINK代幣價格預測2025
Chainlink的成功源於其在Web3生態系統中的核心地位。

什麼是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代幣
VIDT Datalink (VIDT) 是一個基於區塊鏈的去中心化平台,爲數字資產和文件提供安全透明的驗證。在本文中,我們將深入探討 VIDT Datalink、其功能、技術、裏程碑以及 VIDT 代幣如何在該平台中發揮關鍵作用。

DEEPLINK代幣:區塊鏈驅動的去中心化雲遊戲生態系統
本文深入探討DEEPLINK代幣如何通過融合AI和區塊鏈技術,為遊戲產業帶來顛覆性變革。