ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LINK chuyển đổi sang Malagasy Ariary (MGA) là Ar60,446.99. Với nguồn cung lưu hành là 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của LINK tính bằng MGA là Ar180,508,058,744,200,055.11. Trong 24h qua, giá của LINK tính bằng MGA đã giảm Ar-90.15, biểu thị mức giảm -0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINK tính bằng MGA là Ar239,497.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ar673.42.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang MGA
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang MGA là Ar MGA, với tỷ lệ thay đổi là -0.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/MGA của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/MGA trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $13.19 | -0.17% | |
![]() Giao ngay | $0.005201 | 0.19% | |
![]() Giao ngay | $13.2 | -0.21% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $13.18 | -0.07% |
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $13.19, with a 24-hour trading change of -0.17%, LINK/USDT Spot is $13.19 and -0.17%, and LINK/USDT Perpetual is $13.18 and -0.07%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Malagasy Ariary
Bảng chuyển đổi LINK sang MGA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINK | 60,446.99MGA |
2LINK | 120,893.99MGA |
3LINK | 181,340.98MGA |
4LINK | 241,787.98MGA |
5LINK | 302,234.97MGA |
6LINK | 362,681.97MGA |
7LINK | 423,128.96MGA |
8LINK | 483,575.96MGA |
9LINK | 544,022.96MGA |
10LINK | 604,469.95MGA |
100LINK | 6,044,699.57MGA |
500LINK | 30,223,497.85MGA |
1000LINK | 60,446,995.7MGA |
5000LINK | 302,234,978.52MGA |
10000LINK | 604,469,957.05MGA |
Bảng chuyển đổi MGA sang LINK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MGA | 0.00001654LINK |
2MGA | 0.00003308LINK |
3MGA | 0.00004963LINK |
4MGA | 0.00006617LINK |
5MGA | 0.00008271LINK |
6MGA | 0.00009926LINK |
7MGA | 0.0001158LINK |
8MGA | 0.0001323LINK |
9MGA | 0.0001488LINK |
10MGA | 0.0001654LINK |
10000000MGA | 165.43LINK |
50000000MGA | 827.17LINK |
100000000MGA | 1,654.34LINK |
500000000MGA | 8,271.7LINK |
1000000000MGA | 16,543.41LINK |
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang MGA và MGA sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang MGA, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 MGA sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | $13.3USD |
![]() | €11.92EUR |
![]() | ₹1,111.2INR |
![]() | Rp201,772.65IDR |
![]() | $18.04CAD |
![]() | £9.99GBP |
![]() | ฿438.7THB |
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | ₽1,229.13RUB |
![]() | R$72.35BRL |
![]() | د.إ48.85AED |
![]() | ₺454TRY |
![]() | ¥93.81CNY |
![]() | ¥1,915.37JPY |
![]() | $103.63HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $13.3 USD, 1 LINK = €11.92 EUR, 1 LINK = ₹1,111.2 INR, 1 LINK = Rp201,772.65 IDR, 1 LINK = $18.04 CAD, 1 LINK = £9.99 GBP, 1 LINK = ฿438.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MGA
ETH chuyển đổi sang MGA
USDT chuyển đổi sang MGA
XRP chuyển đổi sang MGA
BNB chuyển đổi sang MGA
SOL chuyển đổi sang MGA
USDC chuyển đổi sang MGA
DOGE chuyển đổi sang MGA
TRX chuyển đổi sang MGA
STETH chuyển đổi sang MGA
ADA chuyển đổi sang MGA
SMART chuyển đổi sang MGA
HYPE chuyển đổi sang MGA
WBTC chuyển đổi sang MGA
SUI chuyển đổi sang MGA
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MGA, ETH sang MGA, USDT sang MGA, BNB sang MGA, SOL sang MGA, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.006481 |
![]() | 0.000001038 |
![]() | 0.00004321 |
![]() | 0.1099 |
![]() | 0.05093 |
![]() | 0.0001693 |
![]() | 0.0007482 |
![]() | 0.11 |
![]() | 0.6194 |
![]() | 0.4054 |
![]() | 0.00004342 |
![]() | 0.1736 |
![]() | 45.95 |
![]() | 0.000001041 |
![]() | 0.0027 |
![]() | 0.03644 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Malagasy Ariary nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MGA sang GT, MGA sang USDT, MGA sang BTC, MGA sang ETH, MGA sang USBT, MGA sang PEPE, MGA sang EIGEN, MGA sang OG, v.v.
Nhập số lượng ChainLink của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Malagasy Ariary
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Malagasy Ariary hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Malagasy Ariary hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang MGA theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Malagasy Ariary (MGA) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Malagasy Ariary trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Malagasy Ariary?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Malagasy Ariary không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Malagasy Ariary (MGA) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

Chainlink (LINK):數據預言機的主導地位及2025年增長展望
Chainlink在2025年繼續作爲推動Web3數據基礎的頂級去中心化預言機網路脫穎而出。

LINK價格預測2025:Chainlink在2025年Web3生態中的價值
通過我們深入的LINK價格預測分析,探索Chainlink在2025年的潛力。

Chainlink 最新新聞:生態擴展與市場展望
Chainlink 正在推動智能合約與現實世界數據的融合邁向新階段。

LINK代幣價格預測2025
Chainlink的成功源於其在Web3生態系統中的核心地位。

什麼是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代幣
VIDT Datalink (VIDT) 是一個基於區塊鏈的去中心化平台,爲數字資產和文件提供安全透明的驗證。在本文中,我們將深入探討 VIDT Datalink、其功能、技術、裏程碑以及 VIDT 代幣如何在該平台中發揮關鍵作用。

DEEPLINK代幣:區塊鏈驅動的去中心化雲遊戲生態系統
本文深入探討DEEPLINK代幣如何通過融合AI和區塊鏈技術,為遊戲產業帶來顛覆性變革。