Cardano Thị trường hôm nay
Cardano đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cardano chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥4.79. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 36,095,092,968.4 ADA, tổng vốn hóa thị trường của Cardano tính bằng CNY là ¥1,220,679,701,092.32. Trong 24h qua, giá của Cardano tính bằng CNY đã tăng ¥0.05854, biểu thị mức tăng +1.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cardano tính bằng CNY là ¥21.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1357.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADA sang CNY là ¥4.79 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADA/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Cardano
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6857 | 1.12% | |
![]() Giao ngay | $0.000006308 | -0.85% | |
![]() Giao ngay | $0.6859 | 1.29% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6853 | 1.51% |
The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.6857, with a 24-hour trading change of 1.12%, ADA/USDT Spot is $0.6857 and 1.12%, and ADA/USDT Perpetual is $0.6853 and 1.51%.
Bảng chuyển đổi Cardano sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ADA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ADA | 4.79CNY |
2ADA | 9.58CNY |
3ADA | 14.38CNY |
4ADA | 19.17CNY |
5ADA | 23.97CNY |
6ADA | 28.76CNY |
7ADA | 33.56CNY |
8ADA | 38.35CNY |
9ADA | 43.15CNY |
10ADA | 47.94CNY |
100ADA | 479.47CNY |
500ADA | 2,397.38CNY |
1000ADA | 4,794.76CNY |
5000ADA | 23,973.82CNY |
10000ADA | 47,947.65CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ADA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.2085ADA |
2CNY | 0.4171ADA |
3CNY | 0.6256ADA |
4CNY | 0.8342ADA |
5CNY | 1.04ADA |
6CNY | 1.25ADA |
7CNY | 1.45ADA |
8CNY | 1.66ADA |
9CNY | 1.87ADA |
10CNY | 2.08ADA |
1000CNY | 208.56ADA |
5000CNY | 1,042.8ADA |
10000CNY | 2,085.6ADA |
50000CNY | 10,428.03ADA |
100000CNY | 20,856.07ADA |
Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang CNY và CNY sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ADA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cardano phổ biến
Cardano | 1 ADA |
---|---|
![]() | $0.68USD |
![]() | €0.61EUR |
![]() | ₹56.92INR |
![]() | Rp10,335.14IDR |
![]() | $0.92CAD |
![]() | £0.51GBP |
![]() | ฿22.47THB |
Cardano | 1 ADA |
---|---|
![]() | ₽62.96RUB |
![]() | R$3.71BRL |
![]() | د.إ2.5AED |
![]() | ₺23.25TRY |
![]() | ¥4.81CNY |
![]() | ¥98.11JPY |
![]() | $5.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADA = $0.68 USD, 1 ADA = €0.61 EUR, 1 ADA = ₹56.92 INR, 1 ADA = Rp10,335.14 IDR, 1 ADA = $0.92 CAD, 1 ADA = £0.51 GBP, 1 ADA = ฿22.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.86 |
![]() | 0.0006538 |
![]() | 0.02743 |
![]() | 70.85 |
![]() | 30.96 |
![]() | 0.1075 |
![]() | 0.4567 |
![]() | 70.93 |
![]() | 380.75 |
![]() | 247.52 |
![]() | 104.28 |
![]() | 0.02748 |
![]() | 0.0006522 |
![]() | 48,296.64 |
![]() | 1.87 |
![]() | 21.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cardano của bạn
Nhập số lượng ADA của bạn
Nhập số lượng ADA của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cardano hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)

爲什麼Cardano(ADA)大漲 70%?三大價格催化劑與市場信號解析
一則總統公告引發 75% 單日暴漲,鯨魚 24 小時買入 2 億枚 ADA,Cardano 的漲劇本才剛剛翻開第一章

2025 年的 YBDBD 代幣:BSC 上的 YabbaDabbaDoo GameFi 項目
探索 YabbaDabbaDoo,這個基於 BSC 的 GameFi 項目將石器時代的魅力與 Web3 創新相結合。

如何在2025年購買Cardano(ADA):投資者完整指南
發現2025年購買Cardano(ADA)的終極指南。

FLUID代幣:Instadapp多鏈DeFi平台的ETH抵押解決方案
本文將深入探討FLUID如何重塑多鏈借貸生態,一步了解FLUID如何通過多鏈兼容、靈活抵押和流動性挖礦等特性。

什麼是 Cardano (ADA)?關於 ADA 代幣的詳細信息和新聞
在加密貨幣和區塊鏈技術快速發展的世界中,Cardano(ADA)作為最有前途和最具創新性的項目之一脫穎而出。在本文中,我們將探討 Cardano 是什麼、其區塊鏈的特點以及 ADA 代幣的意義。

什麼是 ADA(Cardano)?瞭解首個基於學術的區塊鏈
如果您正在探索加密貨幣、區塊鏈世界,或者正在瞭解 ADA,本文將為您詳細介紹 Cardano 及其原生代幣 ADA。
Tìm hiểu thêm về Cardano (ADA)

Xu hướng giá ADA Coin USD

Giá Cardano (ADA) sẵn sàng cho đột phá

Mức cao nhất từ trước đến nay của ADA

Những diễn biến mới nhất của Cardano (ADA)

Nghiên cứu sâu về tiền điện tử Cardano (ADA)
