AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Turkish Lira (TRY)

AVAX/TRY: 1 AVAX ≈ ₺650.22 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺650.22. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 421,842,261.05 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng TRY là ₺9,362,217,346,471.82. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng TRY đã tăng ₺7.1, biểu thị mức tăng +1.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng TRY là ₺4,947.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺95.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang TRY

650.22+1.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang TRY là ₺650.22 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +1.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $19.07, with a 24-hour trading change of 0.21%, AVAX/USDT Spot is $19.07 and 0.21%, and AVAX/USDT Perpetual is $19.04 and 0.79%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi AVAX sang TRY

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1AVAX
650.22TRY
2AVAX
1,300.44TRY
3AVAX
1,950.66TRY
4AVAX
2,600.88TRY
5AVAX
3,251.11TRY
6AVAX
3,901.33TRY
7AVAX
4,551.55TRY
8AVAX
5,201.77TRY
9AVAX
5,851.99TRY
10AVAX
6,502.22TRY
100AVAX
65,022.22TRY
500AVAX
325,111.11TRY
1000AVAX
650,222.22TRY
5000AVAX
3,251,111.1TRY
10000AVAX
6,502,222.2TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang AVAX

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1TRY
0.001537AVAX
2TRY
0.003075AVAX
3TRY
0.004613AVAX
4TRY
0.006151AVAX
5TRY
0.007689AVAX
6TRY
0.009227AVAX
7TRY
0.01076AVAX
8TRY
0.0123AVAX
9TRY
0.01384AVAX
10TRY
0.01537AVAX
100000TRY
153.79AVAX
500000TRY
768.96AVAX
1000000TRY
1,537.93AVAX
5000000TRY
7,689.67AVAX
10000000TRY
15,379.35AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang TRY và TRY sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 TRY sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $19.05 USD, 1 AVAX = €17.07 EUR, 1 AVAX = ₹1,591.48 INR, 1 AVAX = Rp288,983.47 IDR, 1 AVAX = $25.84 CAD, 1 AVAX = £14.31 GBP, 1 AVAX = ฿628.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.8729
logo BTCBTC
0.0001385
logo ETHETH
0.005745
logo USDTUSDT
14.64
logo XRPXRP
6.75
logo BNBBNB
0.02258
logo SOLSOL
0.09602
logo USDCUSDC
14.65
logo DOGEDOGE
82.94
logo TRXTRX
53.69
logo STETHSTETH
0.005748
logo ADAADA
23.2
logo SMARTSMART
6,989.94
logo HYPEHYPE
0.3587
logo WBTCWBTC
0.0001388
logo SUISUI
4.88

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 _AVAX_ 価格: 分析と予測

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17

ビットコイン現物ETFは、17日間連続で純流入を達成し、ARKBは2月に最もパフォーマンスの良いビットコイン現物ETFです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

香港は公的資金の仮想資産規制を規制しており、各機関はIRDがDeFiの新たな物語になる可能性があると考えている。 SOL、AVAX、HNT が 2023 年の上昇を牽引し、今年 SOL は 700% 以上上昇しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

先週、市場全体の引き戻しは大きく、大幅なdecline_ AVAXがトレンドに逆らって上昇し、38USDTを突破した理由は何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-15

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.