Alchemix Thị trường hôm nay
Alchemix đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ALCX chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £5.67. Với nguồn cung lưu hành là 2,430,421.42 ALCX, tổng vốn hóa thị trường của ALCX tính bằng GBP là £10,356,092.66. Trong 24h qua, giá của ALCX tính bằng GBP đã giảm £-0.005684, biểu thị mức giảm -0.100000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALCX tính bằng GBP là £1,551.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £5.3.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALCX sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALCX sang GBP là £5.67 GBP, với sự thay đổi -0.100000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ALCX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALCX/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Alchemix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $7.54 | -0.080000% |
The real-time trading price of ALCX/USDT Spot is $7.54, with a 24-hour trading change of -0.080000%, ALCX/USDT Spot is $7.54 and -0.080000%, and ALCX/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Alchemix sang British Pound
Bảng chuyển đổi ALCX sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALCX | 5.65GBP |
2ALCX | 11.31GBP |
3ALCX | 16.96GBP |
4ALCX | 22.62GBP |
5ALCX | 28.27GBP |
6ALCX | 33.93GBP |
7ALCX | 39.58GBP |
8ALCX | 45.24GBP |
9ALCX | 50.89GBP |
10ALCX | 56.55GBP |
100ALCX | 565.5GBP |
500ALCX | 2,827.51GBP |
1000ALCX | 5,655.03GBP |
5000ALCX | 28,275.15GBP |
10000ALCX | 56,550.3GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ALCX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 0.1768ALCX |
2GBP | 0.3536ALCX |
3GBP | 0.5305ALCX |
4GBP | 0.7073ALCX |
5GBP | 0.8841ALCX |
6GBP | 1.06ALCX |
7GBP | 1.23ALCX |
8GBP | 1.41ALCX |
9GBP | 1.59ALCX |
10GBP | 1.76ALCX |
1000GBP | 176.83ALCX |
5000GBP | 884.16ALCX |
10000GBP | 1,768.33ALCX |
50000GBP | 8,841.68ALCX |
100000GBP | 17,683.37ALCX |
Bảng chuyển đổi số tiền ALCX sang GBP và GBP sang ALCX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ALCX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GBP sang ALCX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Alchemix phổ biến
Alchemix | 1 ALCX |
---|---|
![]() | $7.56USD |
![]() | €6.77EUR |
![]() | ₹631.16INR |
![]() | Rp114,607.35IDR |
![]() | $10.25CAD |
![]() | £5.67GBP |
![]() | ฿249.19THB |
Alchemix | 1 ALCX |
---|---|
![]() | ₽698.15RUB |
![]() | R$41.09BRL |
![]() | د.إ27.75AED |
![]() | ₺257.87TRY |
![]() | ¥53.29CNY |
![]() | ¥1,087.93JPY |
![]() | $58.86HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALCX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALCX = $7.56 USD, 1 ALCX = €6.77 EUR, 1 ALCX = ₹631.16 INR, 1 ALCX = Rp114,607.35 IDR, 1 ALCX = $10.25 CAD, 1 ALCX = £5.67 GBP, 1 ALCX = ฿249.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 40.6 |
![]() | 0.00626 |
![]() | 0.2704 |
![]() | 665.6 |
![]() | 304 |
![]() | 1.03 |
![]() | 4.56 |
![]() | 666.11 |
![]() | 117,029.17 |
![]() | 2,439.64 |
![]() | 4,017.49 |
![]() | 0.2707 |
![]() | 1,132.85 |
![]() | 0.006281 |
![]() | 17.36 |
![]() | 236.87 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Alchemix (ALCX) sang British Pound (GBP)
Nhập số lượng ALCX của bạn
Nhập số lượng ALCX của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alchemix hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alchemix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alchemix sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Alchemix sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alchemix sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alchemix sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Alchemix sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Alchemix (ALCX)

Новости Биткойн июня 2025: BTC держится выше $105K на спрос на ETF
BTC остается сильным выше $105K в июне 2025 года благодаря спросу на ETF и институциональным вливаниям, поддерживающим цену.

Крипто Рейтинг 2025: Топ Токены & Рыночные Тренды
Изучите рейтинги крипто 2025 года и ключевые изменения на рынке, влияющие на стоимость токенов и поведение инвесторов.

Цена ETC сегодня: Тренды Ethereum Classic и прогноз на 2025 год
Отслеживайте цену ETC, рыночные тенденции и прогноз на 2025 год, так как Ethereum Classic уверенно держится в пространстве PoW.

Цена LTC сегодня: Тенденции Litecoin и прогноз на 2025 год
Отслеживайте цену Litecoin сегодня и исследуйте ключевые тенденции, технический прогноз и прогноз на 2025 год.

Bomb Crypto в 2025 году: Игровой процесс, Экосистема & Веб3 Возрождение
Исследуйте возвращение Bomb Crypto в 2025 году с обновлениями игрового процесса, ростом экосистемы Web3 и новыми динамиками P2E.

Лучшие Крипто 2025: Топ-выбор, Тренды и Прогнозы
Топ Крипто для наблюдения в 2025 году с трендами, выбором и прогнозами цен для инвесторов.