Aavegotchi Thị trường hôm nay
Aavegotchi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GHST chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹29.72. Với nguồn cung lưu hành là 51,157,239.21 GHST, tổng vốn hóa thị trường của GHST tính bằng INR là ₹127,036,037,186.45. Trong 24h qua, giá của GHST tính bằng INR đã giảm ₹-0.8694, biểu thị mức giảm -2.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GHST tính bằng INR là ₹303.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹29.09.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GHST sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GHST sang INR là ₹29.72 INR, với tỷ lệ thay đổi là -2.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GHST/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GHST/INR trong ngày qua.
Giao dịch Aavegotchi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3539 | -2.61% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3533 | -0.34% |
The real-time trading price of GHST/USDT Spot is $0.3539, with a 24-hour trading change of -2.61%, GHST/USDT Spot is $0.3539 and -2.61%, and GHST/USDT Perpetual is $0.3533 and -0.34%.
Bảng chuyển đổi Aavegotchi sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi GHST sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GHST | 29.75INR |
2GHST | 59.51INR |
3GHST | 89.27INR |
4GHST | 119.03INR |
5GHST | 148.78INR |
6GHST | 178.54INR |
7GHST | 208.3INR |
8GHST | 238.06INR |
9GHST | 267.82INR |
10GHST | 297.57INR |
100GHST | 2,975.78INR |
500GHST | 14,878.9INR |
1000GHST | 29,757.8INR |
5000GHST | 148,789.01INR |
10000GHST | 297,578.02INR |
Bảng chuyển đổi INR sang GHST
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.0336GHST |
2INR | 0.0672GHST |
3INR | 0.1008GHST |
4INR | 0.1344GHST |
5INR | 0.168GHST |
6INR | 0.2016GHST |
7INR | 0.2352GHST |
8INR | 0.2688GHST |
9INR | 0.3024GHST |
10INR | 0.336GHST |
10000INR | 336.04GHST |
50000INR | 1,680.23GHST |
100000INR | 3,360.46GHST |
500000INR | 16,802.31GHST |
1000000INR | 33,604.63GHST |
Bảng chuyển đổi số tiền GHST sang INR và INR sang GHST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GHST sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang GHST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aavegotchi phổ biến
Aavegotchi | 1 GHST |
---|---|
![]() | $0.36USD |
![]() | €0.32EUR |
![]() | ₹29.72INR |
![]() | Rp5,397.39IDR |
![]() | $0.48CAD |
![]() | £0.27GBP |
![]() | ฿11.74THB |
Aavegotchi | 1 GHST |
---|---|
![]() | ₽32.88RUB |
![]() | R$1.94BRL |
![]() | د.إ1.31AED |
![]() | ₺12.14TRY |
![]() | ¥2.51CNY |
![]() | ¥51.24JPY |
![]() | $2.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GHST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GHST = $0.36 USD, 1 GHST = €0.32 EUR, 1 GHST = ₹29.72 INR, 1 GHST = Rp5,397.39 IDR, 1 GHST = $0.48 CAD, 1 GHST = £0.27 GBP, 1 GHST = ฿11.74 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
BCH chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3582 |
![]() | 0.00005774 |
![]() | 0.002467 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.82 |
![]() | 0.009388 |
![]() | 0.04253 |
![]() | 5.98 |
![]() | 947.5 |
![]() | 21.96 |
![]() | 37.27 |
![]() | 0.002458 |
![]() | 10.37 |
![]() | 0.00005769 |
![]() | 0.1724 |
![]() | 0.01269 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aavegotchi của bạn
Nhập số lượng GHST của bạn
Nhập số lượng GHST của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aavegotchi hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aavegotchi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aavegotchi sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aavegotchi sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aavegotchi sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aavegotchi sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aavegotchi sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aavegotchi (GHST)

Gate Alpha: Một Cỗ Máy Đổi Mới Mở Khóa Cơ Hội Đầu Tư Web3
Một động cơ sáng tạo mở khóa cơ hội đầu tư Web3

Gate Alpha Double Celebration: Mở khóa bữa tiệc giàu có từ giao dịch và điểm số
Khám Phá Tiệc Tài Sản Của Giao Dịch Và Điểm

Tỷ lệ thống trị của Bitcoin đạt mức cao nhất trong bốn năm — Mùa altcoin còn xa hay gần?
Mặc dù Bitcoin có sự thống trị tuyệt đối, nhiều chỉ số cho thấy altcoin đang xây dựng động lực.

Pixels NFT: Khám phá cơ hội đầu tư nghệ thuật pixel và trò chơi trên Blockchain Ronin
Pixels NFT là tài sản kỹ thuật số cốt lõi của Pixels, một trò chơi nông trại xã hội Web3 dựa trên Blockchain Ronin.

Crypterium (CRPT): Một nền tảng sáng tạo kết nối TradFi và thế giới mã hóa.
Crypterium là một nền tảng tài chính kỹ thuật số dựa trên blockchain Ethereum.

Toncoin (TON): Một Ngôi Sao Blockchain Đang Nổi Lên và Cơ Hội Đầu Tư Được Hỗ Trợ Bởi Telegram
Toncoin (TON) là token gốc của The Open Network.